abstract là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

abstract nghĩa là trừu tượng. Học cách phát âm, sử dụng từ abstract qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ abstract

abstractadjective

trừu tượng

/ˈæbstrækt//ˈæbstrækt/

Từ "abstract" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

Phân tích chi tiết:

  • æk: Giống như âm "ax" trong từ "box" nhưng ngắn hơn và mạnh hơn.
  • ˈstrækt:
    • str: Giống như "str" trong "street".
    • ækt: Giống như âm "a" trong "cat" kết hợp với "kt" (như trong "act").

Hy vọng điều này giúp bạn! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về cách phát âm của các từ khác không?

Cách sử dụng và ví dụ với từ abstract trong tiếng Anh

Từ "abstract" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng chúng:

1. Abstract (Tính chất):

  • Định nghĩa: Tóm lược, rút gọn, chỉ ra những ý chính, bỏ qua chi tiết không cần thiết.
  • Cách sử dụng:
    • Abstract (noun): Bản tóm tắt, tóm tắt nội dung. Thường thấy trong các bài báo khoa học, luận văn, hoặc thư giới thiệu dự án. Ví dụ:
      • "Please read the abstract to get an overview of the research." (Vui lòng đọc bản tóm tắt để có cái nhìn tổng quan về nghiên cứu.)
      • "The abstract of the paper highlights the key findings." (Bản tóm tắt của bài báo làm nổi bật những kết quả chính.)
    • Abstract (adjective - rút gọn): Tóm lược, ngắn gọn. Ví dụ:
      • "She wrote an abstract summary of the meeting." (Cô ấy viết một bản tóm tắt ngắn gọn về cuộc họp.)
      • "We need a concise and abstract explanation of the concept." (Chúng ta cần một lời giải thích ngắn gọn và tóm lược về khái niệm.)

2. Abstract (Danh họa, trừu tượng):

  • Định nghĩa: Mang tính trừu tượng, không cụ thể, không liên quan đến thực tế. Thường dùng để mô tả các tác phẩm nghệ thuật, văn học, hoặc triết học.
  • Cách sử dụng:
    • Abstract art: Nghệ thuật trừu tượng (không dựa trên hình ảnh thực tế). Ví dụ: "He was drawn to abstract art because of its vibrant colors and shapes." (Anh ấy bị thu hút bởi nghệ thuật trừu tượng vì những màu sắc và hình dạng sống động của nó.)
    • Abstract ideas: Ý tưởng trừu tượng (không có hình thức vật chất). Ví dụ: "The essay explores abstract ideas like justice and freedom." (Bài luận khám phá những ý tưởng trừu tượng như công lý và tự do.)

3. Abstract (Tính chất của học thuật):

  • Định nghĩa: Phân tích sâu sắc, chi tiết về một chủ đề, thường tập trung vào các lý thuyết, thị trường, và xu hướng, bỏ qua các chi tiết cụ thể.
  • Cách sử dụng:
    • Market abstract: Bản phân tích thị trường. Ví dụ: "The investment firm provided a detailed market abstract before investing." (Công ty đầu tư cung cấp bản phân tích thị trường chi tiết trước khi đầu tư.)
    • Legal abstract: Bản tóm tắt vụ kiện. Ví dụ: "I read the legal abstract to see if it was relevant to my case." (Tôi đọc bản tóm tắt pháp lý để xem nó có liên quan đến vụ của tôi hay không.)

Tóm lại:

Nghĩa Cách sử dụng Ví dụ
Bản tóm tắt Abstract (noun) "Read the abstract before reading the whole paper."
Rút gọn, tóm lược Abstract (adjective) "Give me an abstract version of the story."
Trừu tượng Abstract art, abstract ideas "The painting is a beautiful abstract."
Phân tích sâu sắc Market abstract, legal abstract "Read the market abstract to understand the competition."

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "abstract" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.


Bình luận ()