Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
abstract nghĩa là trừu tượng. Học cách phát âm, sử dụng từ abstract qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
trừu tượng
Từ "abstract" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Phân tích chi tiết:
Hy vọng điều này giúp bạn! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về cách phát âm của các từ khác không?
Từ "abstract" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng chúng:
Tóm lại:
| Nghĩa | Cách sử dụng | Ví dụ |
|---|---|---|
| Bản tóm tắt | Abstract (noun) | "Read the abstract before reading the whole paper." |
| Rút gọn, tóm lược | Abstract (adjective) | "Give me an abstract version of the story." |
| Trừu tượng | Abstract art, abstract ideas | "The painting is a beautiful abstract." |
| Phân tích sâu sắc | Market abstract, legal abstract | "Read the market abstract to understand the competition." |
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "abstract" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()