
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
representative nghĩa là điều tiêu biểu, tượng trưng, mẫu; miêu tả, biểu hiện, đại diện, tượng trưng. Học cách phát âm, sử dụng từ representative qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
điều tiêu biểu, tượng trưng, mẫu, miêu tả, biểu hiện, đại diện, tượng trưng
Từ "representative" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phần gạch nối (ˌ) biểu thị các khoảng dừng ngắn giữa các âm tiết.
Xem xét chi tiết hơn:
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "representative" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và ví dụ minh họa cách sử dụng:
Tóm tắt cách sử dụng:
Chức năng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Noun | Đại diện | “He’s a representative of the union.” |
Noun | Phu nhân hoàng gia | “The Queen’s representative…” |
Adjective | Đề cập đến | “A representative sample…” |
Verb | Đại diện cho | “She represents the company…” |
Lưu ý:
Nếu bạn có một câu cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng từ "representative" trong đó, hãy cung cấp câu đó, tôi sẽ giúp bạn diễn giải chi tiết hơn.
The committee selected a ________ to present their findings.
A. delegate
B. representative
C. replacement
D. observer
Which words can replace "typical" in this sentence?
The results are ________ of standard conditions.
A. illustrative
B. representative
C. exceptional
D. symbolic
The sales team needs someone to ________ them at the conference.
A. represent
B. resemble
C. delegate
D. advocate
A good survey should include a ________ sample to avoid bias.
A. random
B. representative
C. selective
D. partial
The union ________ argued for better wages.
A. leader
B. representative
C. spokesperson
D. agent
Original: She speaks for the team in meetings.
Rewrite: __________________________________________.
Original: This data reflects the average outcome.
Rewrite: __________________________________________.
Original: He was chosen to stand in for the department.
Rewrite: __________________________________________ (không dùng "representative").
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()