
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
agent nghĩa là đại lý, tác nhân. Học cách phát âm, sử dụng từ agent qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
đại lý, tác nhân
Từ "agent" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Vậy, bạn có thể phát âm từ "agent" là: "ay-junt" (gần đúng nhất).
Bạn có thể nghe phát âm chuẩn của từ này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "agent" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, và cách sử dụng nó cũng rất đa dạng. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của từ "agent" cùng với các ví dụ minh họa:
Tóm tắt:
Nghĩa | Ví dụ |
---|---|
Đại diện | Literary agent, Real estate agent |
Thám tử | Police agent, Private agent |
Đại lý | Travel agent, Insurance agent |
Đại diện cụ thể | Virus agent, Chemical agent |
Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "agent", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh mà từ này được sử dụng.
Bạn có thể cho tôi biết ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn tìm hiểu về từ "agent" không? Ví dụ, bạn đang đọc một từ này trong một bài báo, cuốn sách, hay trong một tình huống cụ thể nào đó? Điều này sẽ giúp tôi cung cấp cho bạn thông tin chi tiết và chính xác hơn.
The travel _____ booked our flights and hotels for the trip.
a) agent
b) representative
c) officer
d) manager
The immune system produces antibodies to fight against foreign _____.
a) agents
b) elements
c) substances
d) particles
The artist’s _____ negotiated a higher payment for the painting.
a) agent
b) assistant
c) employer
d) broker
The project requires a skilled _____ to coordinate between teams.
a) leader
b) coordinator
c) agent
d) director
The cleaning _____ removed the stubborn stains effectively.
a) solution
b) agent
c) detergent
d) powder
Gốc: The person who represents actors and negotiates contracts is very important.
→ Viết lại: The _____ who represents actors and negotiates contracts is very important.
Gốc: The chemical is used to speed up the reaction.
→ Viết lại: The chemical acts as a(n) _____ in the reaction.
Gốc: The diplomat acted as a mediator in the peace talks.
→ Viết lại: The diplomat served as a(n) _____ in the peace talks. (Không dùng "agent")
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()