agent là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

agent nghĩa là đại lý, tác nhân. Học cách phát âm, sử dụng từ agent qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ agent

agentnoun

đại lý, tác nhân

/ˈeɪdʒ(ə)nt/
Định nghĩa & cách phát âm từ agent

Từ "agent" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈeɪdʒənt/
    • /ˈeɪ/: Giống âm "ay" trong từ "say"
    • /dʒ/: Giống âm "j" trong từ "jump"
    • /ənt/: Giống âm "ent" trong từ "went"

Vậy, bạn có thể phát âm từ "agent" là: "ay-junt" (gần đúng nhất).

Bạn có thể nghe phát âm chuẩn của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ agent trong tiếng Anh

Từ "agent" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, và cách sử dụng nó cũng rất đa dạng. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của từ "agent" cùng với các ví dụ minh họa:

1. Đại diện, người đại diện (Representative):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "agent". "Agent" là người hoặc tổ chức đại diện và bảo vệ lợi ích của một người, công ty hoặc sản phẩm khác.
  • Ví dụ:
    • "He's a literary agent who helps authors find publishers." (Anh ấy là một người đại diện văn học giúp các tác giả tìm kiếm nhà xuất bản.)
    • "The real estate agent showed us several houses." (Người môi giới bất động sản đã đưa chúng tôi xem nhiều căn nhà.)
    • "She works as an agent for a fashion company." (Cô ấy làm việc như một đại diện cho một công ty thời trang.)

2. Thám tử, đặc vụ (Detective, Investigator):

  • Ý nghĩa: Trong nhiều trường hợp, "agent" được dùng để chỉ một thám tử hoặc đặc vụ điều tra.
  • Ví dụ:
    • "The police agent investigated the crime scene." (Nhà điều tra của cảnh sát đã điều tra hiện trường vụ án.)
    • "Private agents are often hired to track down missing persons." (Các đặc vụ tư nhân thường được thuê để tìm kiếm những người mất tích.)

3. Đại lý (Broker):

  • Ý nghĩa: Trong lĩnh vực kinh doanh, "agent" có thể ám chỉ một đại lý, người trung gian mua và bán hàng hóa hoặc dịch vụ.
  • Ví dụ:
    • "The travel agent booked our flights and hotels." (Người đại lý du lịch đã đặt vé máy bay và khách sạn cho chúng tôi.)
    • "Insurance agents sell policies to customers." (Các đại lý bảo hiểm bán các hợp đồng bảo hiểm cho khách hàng.)

4. Đại diện cụ thể (Specific Representative):

  • Ý nghĩa: "Agent" có thể chỉ một thực thể cụ thể trong một hệ thống hoặc quy trình.
  • Ví dụ:
    • "The virus agent is highly contagious." (Chủng loại virus này rất dễ lây lan.)
    • "The chemical agent can cause severe burns." (Chất hóa học này có thể gây bỏng nặng.)
    • "In artificial intelligence, an agent is a computer program that can perceive its environment and take actions." (Trong trí tuệ nhân tạo, một agent là một chương trình máy tính có thể nhận biết môi trường xung quanh và thực hiện các hành động.)

5. Agent (Trong các lĩnh vực kỹ thuật/Khoa học):

  • Ý nghĩa: Trong một số lĩnh vực như hóa học, vật lý, “agent” thường chỉ một chất hoặc yếu tố tác động đến một phản ứng hoặc quá trình nào đó.

Tóm tắt:

Nghĩa Ví dụ
Đại diện Literary agent, Real estate agent
Thám tử Police agent, Private agent
Đại lý Travel agent, Insurance agent
Đại diện cụ thể Virus agent, Chemical agent

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "agent", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh mà từ này được sử dụng.

Bạn có thể cho tôi biết ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn tìm hiểu về từ "agent" không? Ví dụ, bạn đang đọc một từ này trong một bài báo, cuốn sách, hay trong một tình huống cụ thể nào đó? Điều này sẽ giúp tôi cung cấp cho bạn thông tin chi tiết và chính xác hơn.

Luyện tập với từ vựng agent

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The real estate _____ helped us find the perfect apartment within our budget.
  2. The company hired a marketing _____ to promote their new product overseas.
  3. She works as a customer service _____ for a major tech company.
  4. The scientist acted as the main _____ in the chemical reaction, speeding up the process.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The travel _____ booked our flights and hotels for the trip.
    a) agent
    b) representative
    c) officer
    d) manager

  2. The immune system produces antibodies to fight against foreign _____.
    a) agents
    b) elements
    c) substances
    d) particles

  3. The artist’s _____ negotiated a higher payment for the painting.
    a) agent
    b) assistant
    c) employer
    d) broker

  4. The project requires a skilled _____ to coordinate between teams.
    a) leader
    b) coordinator
    c) agent
    d) director

  5. The cleaning _____ removed the stubborn stains effectively.
    a) solution
    b) agent
    c) detergent
    d) powder


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Gốc: The person who represents actors and negotiates contracts is very important.
    Viết lại: The _____ who represents actors and negotiates contracts is very important.

  2. Gốc: The chemical is used to speed up the reaction.
    Viết lại: The chemical acts as a(n) _____ in the reaction.

  3. Gốc: The diplomat acted as a mediator in the peace talks.
    Viết lại: The diplomat served as a(n) _____ in the peace talks. (Không dùng "agent")


Đáp án:

Bài 1:

  1. agent
  2. agent
  3. representative (nhiễu)
  4. catalyst (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) agent
  2. a) agents
  3. a) agent
  4. b) coordinator (nhiễu)
  5. b) agent

Bài 3:

  1. The agent who represents actors and negotiates contracts is very important.
  2. The chemical acts as an agent in the reaction.
  3. The diplomat served as a mediator in the peace talks. (Không dùng "agent")

Bình luận ()