attorney là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

attorney nghĩa là người được ủy quyền. Học cách phát âm, sử dụng từ attorney qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ attorney

attorneynoun

người được ủy quyền

/əˈtəːni/
Định nghĩa & cách phát âm từ attorney

Việc phát âm từ "attorney" trong tiếng Anh khá phức tạp vì nó có hai cách phát âm phổ biến. Dưới đây là cả hai cách và hướng dẫn chi tiết:

1. Cách phát âm chính thức (General American):

  • [ˈætərni]
    • [ˈæt]: Phát âm như từ "at" trong "at the door".
    • [ər]: Phát âm như chữ "er" trong "her".
    • [ni]: Phát âm như chữ "knee" trong "knee high".

2. Cách phát âm phổ biến ở vùng New England (Northeastern American):

  • [ˈɑːtənri]
    • [ˈɑːt]: Phát âm như chữ "a" trong "father".
    • [ən]: Phát âm như chữ "in" trong "in the box".
    • [ri]: Phát âm như chữ "re" trong "red".

Lời khuyên:

  • Nếu bạn không chắc chắn, cách phát âm [ˈætərni] (General American) là an toàn hơn và được sử dụng rộng rãi hơn.
  • Bạn có thể tìm kiếm trên Google với cụm từ "pronunciation of attorney" để nghe các phiên âm chính xác và ví dụ về cách phát âm.
  • Có rất nhiều ứng dụng và trang web học tiếng Anh cung cấp các bài tập phát âm với các bản ghi âm:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ attorney trong tiếng Anh

Từ "attorney" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Luật sư (Legal Professional):

  • Đây là nghĩa phổ biến nhất của "attorney". Nó chỉ một người đã tốt nghiệp luật và được cấp phép hành nghề luật. Họ có thể đại diện cho khách hàng trước tòa án, đưa ra lời khuyên pháp lý, soạn thảo các văn bản pháp lý và thực hiện các hành động luật pháp khác.
    • Ví dụ: "I need to hire an attorney to help me with my divorce." (Tôi cần thuê một luật sư để giúp tôi với vụ ly hôn.)
    • Ví dụ: "The attorney presented a strong case for the defense." (Luật sư đã trình bày một trường hợp vững chắc cho phía bảo vệ.)

2. Thợ luật (Junior Legal Staff):

  • "Attorney" cũng có thể được dùng để chỉ nhân viên trợ lý luật sư của một luật sư. Họ thường hỗ trợ luật sư trong các công việc hành chính, nghiên cứu pháp lý, và chuẩn bị cho các vụ kiện.
    • Ví dụ: "The attorney's paralegal assisted with gathering documents." (Thợ luật của luật sư đã giúp thu thập tài liệu.)

3. Hình thức kính ngữ (Informal):

  • Trong một số tình huống rất ít, "attorney" có thể được sử dụng như một hình thức kính ngữ, tương tự như "sir" hoặc "madam," khi nói với một người làm công việc liên quan đến pháp luật. Tuy nhiên, cách dùng này không phổ biến và có thể bị xem là thái quá.

Sự khác biệt giữa "attorney" và "lawyer":

  • Lawyer là một thuật ngữ chung hơn, chỉ bất kỳ ai đã tốt nghiệp luật.
  • Attorney là một thuật ngữ cụ thể hơn, chỉ những người đã được cấp phép hành nghề luật và có thể thực hiện các hành động pháp lý thay mặt cho khách hàng.

Tóm tắt:

Từ Nghĩa
Attorney Luật sư đã được cấp phép hành nghề luật
Attorney Thợ luật (nhân viên trợ lý luật sư)
Lawyer Bất kỳ ai đã tốt nghiệp luật

Lưu ý: Trong một số quốc gia, có sự khác biệt về cách sử dụng "attorney" và "lawyer." Bạn nên tìm hiểu thêm về quy định pháp lý cụ thể của khu vực bạn đang ở.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "attorney" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.

Luyện tập với từ vựng attorney

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The company hired a new corporate ______ to handle the legal dispute.
  2. The witness was questioned by the defense ______ during the trial.
  3. She decided to consult a tax ______ for advice on her financial planning.
  4. The contract was reviewed by a real estate ______ before signing.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which of the following professionals can represent clients in court?
    a) Accountant
    b) Attorney
    c) Consultant
    d) Paralegal
  2. The term "______" is often used interchangeably with "lawyer" in the U.S.
    a) Notary
    b) Attorney
    c) Mediator
    d) Clerk
  3. A corporate ______ typically specializes in business-related legal issues.
    a) Agent
    b) Attorney
    c) Analyst
    d) Advisor
  4. Who is responsible for drafting legal documents in a law firm?
    a) Attorney
    b) Secretary
    c) Paralegal
    d) All of the above
  5. A(n) ______ is not licensed to practice law but may assist attorneys.
    a) Attorney
    b) Notary
    c) Paralegal
    d) Judge

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The lawyer advised the client to settle the case. (Dùng "attorney")
  2. The legal team included a specialist in intellectual property law. (Dùng "attorney")
  3. The firm hired a new legal expert to manage compliance issues. (Không dùng "attorney")

Đáp án:
Bài 1:

  1. attorney
  2. attorney
  3. advisor (từ khác)
  4. agent (từ khác)

Bài 2:

  1. b) Attorney
  2. b) Attorney
  3. b) Attorney
  4. d) All of the above (có thể bao gồm attorney)
  5. c) Paralegal (không dùng attorney)

Bài 3:

  1. The attorney advised the client to settle the case.
  2. The attorney specialized in intellectual property law was part of the legal team.
  3. The firm hired a new compliance officer to manage legal issues. (Không dùng "attorney")

Bình luận ()