indicative là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

indicative nghĩa là chỉ định. Học cách phát âm, sử dụng từ indicative qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ indicative

indicativeadjective

chỉ định

/ɪnˈdɪkətɪv//ɪnˈdɪkətɪv/

Từ "indicative" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • 발음: /ɪnˈdɪkətɪv/
  • Phát âm chi tiết:
    • i - phát âm như âm "i" trong "sit"
    • n - phát âm như âm "n" thường
    • d - phát âm như âm "d" thường
    • i - phát âm như âm "i" trong "sit"
    • c - phát âm như âm "k" thường
    • a - phát âm như âm "a" trong "father"
    • t - phát âm như âm "t" thường
    • i - phát âm như âm "i" trong "sit"
    • v - phát âm như âm "v" thường

Lưu ý:

  • "i" ở đầu từ và "i" ở giữa từ đều phát âm như "i" trong "sit".
  • Phần "indic-" sẽ được phát âm rõ ràng, hơi nhấn mạnh.

Bạn có thể tìm kiếm trên các trang web như Google Translate hoặc Forvo để nghe cách phát âm chuẩn của từ này:

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ indicative trong tiếng Anh

Từ "indicative" trong tiếng Anh có nghĩa là "cho thấy", "mang tính chỉ dấu", "sự chỉ thị" hoặc "biểu thị". Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức và mang ý nghĩa cho biết một điều gì đó là một dấu hiệu gợi ý về điều gì khác, chứ không phải là một sự thật chắc chắn.

Dưới đây là cách sử dụng từ "indicative" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Đoạn văn/Báo cáo (Text/Report):

  • "The figures provided are indicative of a growing trend." (Các con số được cung cấp cho thấy một xu hướng đang phát triển.) - Dưới đây, "indicative" chỉ ra rằng những con số là một dấu hiệu chỉ ra một xu hướng chung, chứ không phải là một sự thật đã được chứng minh.
  • "The preliminary results are indicative of a potential breakthrough." (Kết quả sơ bộ cho thấy một bước đột phá tiềm năng.) - Kết quả này chỉ là một dấu hiệu cho thấy một khả năng, không phải là một sự đảm bảo.

2. Trong Con số/Chỉ số (Numbers/Indices):

  • "The inflation rate of 3% is indicative of a healthy economy." (Tỷ lệ lạm phát 3% cho thấy một nền kinh tế khỏe mạnh.) - Tỷ lệ này là một dấu hiệu cho thấy nền kinh tế đang hoạt động tốt.
  • "The sales figures are indicative of increased consumer confidence." (Các con số doanh số cho thấy sự tăng cường niềm tin của người tiêu dùng.) - Doanh số bán hàng là một dấu hiệu cho thấy người tiêu dùng đang tự tin hơn.

3. Trong Xây dựng/Thiết kế (Construction/Design):

  • "The architect presented an indicative design for the new building." (Kiến trúc sư trình bày một bản thiết kế chỉ thị cho tòa nhà mới.) - Bản thiết kế này chỉ là một gợi ý ban đầu về hình thức tòa nhà.

4. Trong Đại số (Algebra):

  • "The symbol 'x' is indicative of an unknown variable." (Dấu 'x' trong đại số là một biểu thị cho một biến số chưa biết.)

Các dạng của "indicative":

  • Indicative adjective: (Tính từ) ví dụ: indicative figures, indicative results, indicative trends.
  • Indicative noun: (Danh từ) ví dụ: an indicative feature, an indicative sign.
  • Indicative verb: (Động từ) - ít phổ biến hơn, thường diễn đạt bằng "suggest" hoặc "reveal".

Tóm lại: "Indicative" được sử dụng để chỉ một dấu hiệu, một gợi ý, hoặc một sự biểu thị cho một điều gì đó khác. Nó cho bạn biết một điều gì đó có thể là một phần của một bức tranh lớn hơn, nhưng không phải là toàn bộ bức tranh.

Bạn có thể tìm thấy nhiều ví dụ về cách sử dụng từ "indicative" trong các bài viết và báo cáo chính thức trên internet.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi một câu cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "indicative" và tôi sẽ giúp bạn diễn đạt nó một cách chính xác nhất.


Bình luận ()