figure là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

figure có nghĩa là hình dáng, nhân vật; hình dung, miêu tả. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ figure

figurenoun

hình dáng, nhân vật, hình dung, miêu tả

/ˈfɪɡə/
Định nghĩa & cách phát âm từ figure

Từ "figure" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Figure (n): Hình dạng, số liệu, nhân vật (trong một câu chuyện/báo cáo):

  • Phát âm: /ˈfɪɡ.ər/
  • Giải thích:
    • /ˈfɪɡ/ - phát âm như "fig" (như quả mận)
    • /ər/ - phát âm như "uh" (ngắn)
  • Ví dụ: "What is the figure for total sales?" (Số liệu tổng doanh số là bao nhiêu?)

2. Figure (v): Hình dung, tưởng tượng, cân nhắc:

  • Phát âm: /fɪɡ.ər/
  • Giải thích:
    • /fɪɡ/ - phát âm như "fig" (như quả mận)
    • /ər/ - phát âm như "uh" (ngắn)
  • Ví dụ: "I can't figure out how to solve this problem." (Tôi không thể hình dung ra cách giải quyết vấn đề này.)

Lưu ý:

  • Cả hai cách phát âm đều sử dụng âm "i" giống nhau.
  • Phần đuôi "er" là âm ngắn, không kéo dài.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ figure trong tiếng Anh

Từ "figure" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất:

1. Hình dạng, hình dáng (Noun):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất, dùng để chỉ hình dạng, hình dáng của một vật gì đó.
  • Ví dụ:
    • "The figure of the statue was incredibly detailed." (Hình dáng của bức tượng rất chi tiết.)
    • "The figure of the mountain was impressive." (Hình dáng của ngọn núi thật ấn tượng.)
    • "It's difficult to guess the figure of the tree in the fog." (Khó đoán được hình dáng của cây trong sương mù.)

2. Số liệu, con số (Noun):

  • Ý nghĩa: Dùng để chỉ một con số, thường được sử dụng trong các thống kê, báo cáo.
  • Ví dụ:
    • "The figure for sales in the last quarter was disappointing." (Số liệu cho doanh số trong quý vừa qua là đáng thất vọng.)
    • "The government released the latest economic figure." (Chính phủ công bố số liệu kinh tế mới nhất.)
    • "Could you give me the figure for the cost of the project?" (Bạn có thể cho tôi biết con số chi phí của dự án không?)

3. Nhân vật (Noun, thường dùng trong văn học, lịch sử):

  • Ý nghĩa: Dùng để chỉ một nhân vật trong một câu chuyện, tiểu thuyết, hoặc một nhân vật lịch sử.
  • Ví dụ:
    • "Jane Eyre is a memorable figure in Victorian literature." (Jane Eyre là một nhân vật đáng nhớ trong văn học Victoria.)
    • "The Roman Emperor was a powerful figure." (Vị Hoàng đế La Mã là một nhân vật quyền lực.)

4. Đóng vai (Verb):

  • Ý nghĩa: Dùng để diễn tả việc đóng một vai diễn, một hình mẫu, hoặc mô phỏng một điều gì đó.
  • Ví dụ:
    • "She figures she can convince him to change his mind." (Cô ấy nghĩ cô ấy có thể thuyết phục anh ấy thay đổi ý định.) - Figure = think
    • "The actor figures the role perfectly." (Diễn viên đóng vai diễn này rất hoàn hảo.)
    • "I'm trying to figure out the best way to solve the problem." (Tôi đang cố gắng tìm ra cách tốt nhất để giải quyết vấn đề.)

5. Ước tính (Verb):

  • Ý nghĩa: Dùng để ước tính, tính toán, hoặc đoán về một điều gì đó.
  • Ví dụ:
    • "I can figure out how much it will cost if you give me the details." (Tôi có thể tính toán chi phí nếu bạn cho tôi biết chi tiết.)
    • "He figures he'll be home by midnight." (Anh ấy đoán anh ấy sẽ về nhà trước nửa đêm.)

Lưu ý:

  • Trong tiếng Anh hiện đại, "figure out" (đóng vai, ước tính) thường được sử dụng nhiều hơn "figure out" (tìm ra, hiểu ra).
  • "Figure" là một từ khá phổ biến và có tính đa nghĩa, nên cần chú ý ngữ cảnh để hiểu nghĩa chính xác.

Bạn có thể cho tôi biết bạn muốn biết thêm về cách sử dụng "figure" trong ngữ cảnh cụ thể nào không? Ví dụ: bạn đang viết một bài văn, giao tiếp trong công việc, hay học tiếng Anh cho mục đích gì?


Bình luận ()