character là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

character có nghĩa là tính cách, đặc tính, nhân vật. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ character

characternoun

tính cách, đặc tính, nhân vật

/ˈkarɪktə/
Định nghĩa & cách phát âm từ character

Từ "character" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /ˈkærɪktər/
  • Phát âm gần đúng: Kae-ri-kớt-er (nhấn âm "kớt")

Phân tích chi tiết:

  • Kae: Giống như "key" (khóa) nhưng phát âm ngắn hơn.
  • ri: Giống như tiếng Việt "ri" trong "rí rị".
  • kớt: Giống như "cot" (thẹo) nhưng ngắn hơn và có âm "t" rõ ràng.
  • er: Giống như "er" trong "her" (của).

Mẹo: Hãy tập trung vào việc nhấn âm "kớt" và giữ cho các âm khác nghe rõ ràng và đều đặn.

Để luyện tập, bạn có thể nghe cách phát âm chuẩn của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ character trong tiếng Anh

Từ "character" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất:

1. Character (đặc điểm, tính cách):

  • Tính cách: Đây là nghĩa phổ biến nhất.
    • Ví dụ: She has a kind character. (Cô ấy có một tính cách tốt bụng.)
    • Ví dụ: He is a shy character. (Anh ấy là một người nhút nhát.)
    • Ví dụ: What kind of character are you? (Bạn có tính cách như thế nào?)
  • Đặc điểm (đối với vật, đồ vật): Mô tả hình dáng, vẻ ngoài độc đáo.
    • Ví dụ: The building has a distinctive character. (Tòa nhà có một đặc điểm kiến trúc nổi bật.)
    • Ví dụ: This painting has a bright and cheerful character. (Bức tranh này có một màu sắc tươi sáng và vui vẻ.)

2. Character (nhân vật):

  • Trong văn học, điện ảnh, trò chơi: Đại diện cho một cá nhân trong một câu chuyện, phim, hoặc trò chơi.
    • Ví dụ: Harry Potter is a popular character. (Harry Potter là một nhân vật nổi tiếng.)
    • Ví dụ: The villain was a complex character. (Kẻ phản diện là một nhân vật phức tạp.)

3. Character (ký tự, số trị):

  • Trong máy tính, lập trình: Giá trị ký tự hoặc số.
    • Ví dụ: The character 'A' has an ASCII value of 65. (Ký tự 'A' có giá trị ASCII là 65.)
  • Trong chữ viết: Một ký tự riêng biệt.
    • Ví dụ: There are many special characters in this language. (Có rất nhiều ký tự đặc biệt trong ngôn ngữ này.)

4. Character (ký hiệu, biểu tượng):

  • Trong thiết kế, đồ họa: Một hình vẽ, biểu tượng, hoặc biểu tượng nhỏ được sử dụng để biểu thị điều gì đó.
    • Ví dụ: The logo has a strong character. (Biểu tượng logo có một nét đặc trưng mạnh mẽ.)

Cách sử dụng cụ thể hơn:

  • Character of (đặc điểm của): Thường dùng để mô tả đặc điểm của một thứ gì đó.
    • Ví dụ: The character of the soil determines what plants will grow there. (Đặc điểm của đất sẽ quyết định loại cây nào sẽ phát triển ở đó.)
  • Character as (như): Thường dùng để so sánh.
    • Ví dụ: He’s a character as a salesman. (Anh ấy là một nhân vật như một người bán hàng.)

Để giúp bạn hiểu rõ hơn, bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh mà bạn muốn sử dụng từ "character" trong đó, tôi sẽ cho bạn ví dụ cụ thể hơn.

Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một nghĩa cụ thể nào của từ “character” không? Ví dụ, bạn muốn biết thêm về cách sử dụng nó trong văn học, trong lập trình, hay là trong trường hợp nào?

Thành ngữ của từ character

in character | out of character
typical/not typical of a person’s character
  • Her behaviour last night was completely out of character.
  • The lawyer argued that his client's violent behaviour was out of character.
in character (with something)
in the same style as something
  • The new wing of the museum was not really in character with the rest of the building.

Bình luận ()