
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
quality nghĩa là chất lượng, phẩm chất. Học cách phát âm, sử dụng từ quality qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
chất lượng, phẩm chất
Từ "quality" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Tổng hợp: /kwəˈliːti/ (khoảng 4 âm tiết)
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "quality" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng đa dạng. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, chia theo ngữ cảnh:
Mẹo để sử dụng "quality" một cách chính xác:
Để giúp tôi cung cấp thông tin cụ thể hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "quality" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: bạn đang nói về sản phẩm, dịch vụ, con người hay một khái niệm nào đó?
The hotel’s success is attributed to its:
a) quality service
b) quantity discounts
c) high standards
d) convenient location
To improve _______, the factory upgraded its machinery.
a) quantity
b) performance
c) quality
d) speed
A good leader ensures _______ in communication to avoid misunderstandings.
a) clarity
b) quality
c) frequency
d) quantity
The restaurant is known for its _______ ingredients and creative recipes.
a) cheap
b) quality
c) fresh
d) organic
______ management is crucial for sustainable business growth.
a) Quantity
b) Time
c) Quality
d) Cost
Original: The durability of the product makes it stand out.
Rewrite: The product stands out due to its high _______.
Original: Their customer service is excellent.
Rewrite: They are known for providing _______ customer service.
Original: The report was detailed and well-researched.
Rewrite: The report demonstrated a high level of _______.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()