statue là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

statue nghĩa là tượng. Học cách phát âm, sử dụng từ statue qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ statue

statuenoun

tượng

/ˈstatʃuː/
Định nghĩa & cách phát âm từ statue

Từ "statue" (tượng) trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • ˈstætʃuː (âm theo kiểu Anh)
  • ˈstætjuː (âm theo kiểu Mỹ)

Phân tích:

  • ˈstæt: Phần này phát âm giống như "stat" trong "star" nhưng ngắn hơn.
  • ʃuː hoặc juː: Phần này là phần khó nhất.
    • ʃuː (âm kiểu Anh): Âm "sh" như trong "ship" và "u" giống như "u" trong "but".
    • juː (âm kiểu Mỹ): Âm "y" như trong "yes" và "u" giống như "u" trong "but".

Lời khuyên:

  • Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ statue trong tiếng Anh

Từ "statue" (tượng) trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng rất đa dạng. Dưới đây là một số cách phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Dùng như danh từ (Noun):

  • Chỉ một tác phẩm nghệ thuật (đúc, điêu khắc): Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.
    • "The statue of Liberty is a famous landmark in New York City." (Tượng Nữ tự do là một địa danh nổi tiếng ở thành phố New York.)
    • "She was admiring a beautiful marble statue of a Roman emperor." (Cô ấy đang chiêm ngưỡng một bức tượng đá cẩm thạch tuyệt đẹp của một hoàng đế La Mã.)
  • Đề đến loại hình nghệ thuật:
    • "Sculpture is a form of art that creates statues." (Điêu khắc là một hình thức nghệ thuật tạo ra những bức tượng.)

2. Dùng trong cụm từ cố định (Fixed Phrases):

  • Statue of limitations: (Thời hiệu luật) - Thời gian luật sư có thể đưa vụ kiện ra tòa.
    • "The statue of limitations for this type of case is five years." (Thời hiệu luật đối với loại vụ kiện này là năm năm.)
  • Stand as a statue: (Đứng im như tượng) - Mô tả người hoặc vật thể đứng cứng đờ như tượng.
    • "He stood there, standing as a statue, utterly speechless." (Anh ta đứng đó, im lặng như tượng, hoàn toàn bất cmn lời.)
  • Become a statue: (Trở thành tượng) - Thường dùng để ám chỉ một người trở nên vô cảm, không phản ứng.
    • "After hearing the shocking news, she became a statue." (Sau khi nghe tin tức sốc, cô ta trở nên im lặng như tượng.)

3. Dùng với các tính từ để mô tả tượng:

  • Stone statue: (Tượng đá) - Bức tượng được làm từ đá.
  • Bronze statue: (Tượng đồng) - Bức tượng được làm từ đồng.
  • Marble statue: (Tượng đá cẩm thạch) - Bức tượng được làm từ đá cẩm thạch.
  • Ancient statue: (Tượng cổ) - Bức tượng có niên đại từ thời cổ đại.

Lưu ý:

  • "Statue" thường được dùng để nói về những tác phẩm nghệ thuật có kích thước lớn và thường được đặt ở những nơi công cộng.
  • "Sculpture" là một thuật ngữ rộng hơn, bao gồm cả những tác phẩm tạo hình có kích thước nhỏ hơn hoặc không phải là tượng.

Bạn có thể tìm thêm nhiều ví dụ và thông tin chi tiết về từ "statue" tại các nguồn sau:

Nếu bạn có câu hỏi cụ thể hơn về cách sử dụng "statue" trong một ngữ cảnh nhất định, hãy cho tôi biết!


Bình luận ()