portrait là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

portrait nghĩa là chân dung. Học cách phát âm, sử dụng từ portrait qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ portrait

portraitnoun

chân dung

/ˈpɔːtreɪt//ˈpɔːrtrət/
Định nghĩa & cách phát âm từ portrait

Từ "portrait" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈportrɑɪt

Phần riêng lẻ:

  • port: /pɔːrt/ (như "port" trong "port wine")
  • rait: /reɪt/ (giống như "rate")

Tổng thể, bạn có thể nghe phát âm chính xác tại đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/portrait

Bạn có thể luyện tập phát âm bằng cách lặp lại nhiều lần và so sánh với cách phát âm của người bản xứ.

Cách sử dụng và ví dụ với từ portrait trong tiếng Anh

Từ "portrait" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là tổng hợp chi tiết:

1. Hình chân dung (bản vẽ/hội họa):

  • Noun (Danh từ): Đây là nghĩa phổ biến nhất.
    • Definition: A painting, drawing, or photograph that shows a person's face and especially their expression. (Một bức tranh, bản vẽ hoặc ảnh chụp thể hiện khuôn mặt và đặc biệt là biểu cảm của một người.)
    • Ví dụ:
      • "She has a beautiful portrait of her grandmother hanging in the living room." (Cô ấy có một bức chân dung đẹp của bà mình treo trong phòng khách.)
      • "The artist is known for his realistic portraits." (Nhà họa sĩ được biết đến với những bức chân dung chân thực của mình.)
  • Verb (Động từ): (ít dùng hơn)
    • Definition: To draw or paint a picture of someone's face. (Vẽ hoặc vẽ tranh khuôn mặt của ai đó.)
    • Ví dụ:
      • "The photographer will portrait the CEO for the company newsletter." (Chụp ảnh chân dung cho CEO để tờ báo nội bộ của công ty.)

2. Bản phác thảo, ghi chú ngắn gọn:

  • Noun (Danh từ): Một bản tóm tắt, ghi chú hoặc bản phác thảo ngắn gọn về một người hoặc một sự kiện.
    • Definition: A brief account or summary of a person, event, or subject. (Một bản tóm tắt ngắn gọn về một người, sự kiện hoặc chủ đề.)
    • Ví dụ:
      • "The report included a portrait of the company's financial situation." (Báo cáo bao gồm một bản phác thảo về tình hình tài chính của công ty.)
      • "He gave a succinct portrait of his childhood." (Anh ấy đã đưa ra một bản tóm tắt súc tích về tuổi thơ của mình.)

3. Mô tả ngắn gọn, đặc trưng (nếu ám chỉ một người, tổ chức, v.v.):

  • Noun (Danh từ): Một bức tranh, hình ảnh hoặc mô tả ngắn gọn về một người, sự việc, hoặc một tình huống. Thường mang ý nghĩa thể hiện bản chất, đặc điểm, hoặc đặc trưng nổi bật.
    • Definition: A representation or description conveying the essential characteristics of a person, situation, or subject. (Một sự đại diện hoặc mô tả thể hiện những đặc điểm chính của một người, tình huống hoặc chủ đề.)
    • Ví dụ:
      • "The novel painted a poignant portrait of rural life." (Câu chuyện đã phác họa một bức chân dung đầy cảm xúc về cuộc sống nông thôn.)
      • "The team's performance provided a striking portrait of their determination." (Hiệu suất của đội đã tạo ra một bức chân dung ấn tượng về sự quyết tâm của họ.)

Tóm lại:

  • Nghĩa phổ biến nhất: Hình chân dung (bản vẽ/hội họa).
  • Nghĩa ít phổ biến hơn: Bản phác thảo, tóm tắt, hoặc mô tả ngắn gọn.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ và ngữ cảnh sử dụng trong các tài liệu tiếng Anh.


Bình luận ()