painting là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

painting nghĩa là sự sơn; bức họa, bức tranh. Học cách phát âm, sử dụng từ painting qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ painting

paintingnoun

sự sơn, bức họa, bức tranh

/ˈpeɪntɪŋ/
Định nghĩa & cách phát âm từ painting

Cách phát âm từ "painting" trong tiếng Anh như sau:

  • ˈpeɪntɪŋ

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị âm tiết nhấn mạnh.

Phát âm chi tiết:

  • péɪ: Giống như phát âm chữ "pay" (trả tiền).
  • ntɪ: Giống như phát âm chữ "tin" (tin) kết hợp với "i".
  • ŋ: Đây là âm "ng" như trong tiếng Việt.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ painting trong tiếng Anh

Từ "painting" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất, chia theo nghĩa và ví dụ:

1. Họa phẩm (Artwork):

  • Noun (Danh từ): Đây là nghĩa phổ biến nhất, chỉ một tác phẩm nghệ thuật được vẽ trên bề mặt như vải, gỗ, hoặc bức tranh to.
    • Example: "I love the painting hanging in the museum." (Tôi thích bức tranh treo trong bảo tàng.)
    • Example: "She's a talented painter." (Cô ấy là một họa sĩ tài năng.)

2. Quá trình vẽ tranh (The act of painting):

  • Noun (Danh từ): Chỉ hành động vẽ tranh.
    • Example: "I enjoy painting landscapes." (Tôi thích vẽ tranh phong cảnh.)
  • Verb (Động từ): Chỉ hành động vẽ tranh.
    • Example: "He is painting a beautiful portrait." (Anh ấy đang vẽ một bức chân dung đẹp.)

3. Màu vẽ (Paint):

  • Noun (Danh từ): Chỉ loại màu sắc dùng để vẽ.
    • Example: "I need to buy some paints for my new project." (Tôi cần mua một ít màu vẽ cho dự án mới của mình.)

4. (Ít dùng hơn) Vẽ nguệch ngoạc, vẽ phác thảo:

  • Verb (Động từ): Trong một số ngữ cảnh, "painting" có thể dùng để chỉ việc vẽ nhanh, phác thảo hoặc vẽ một cách suồng sã. Tuy nhiên, cách này ít được sử dụng và thường được thay thế bằng các động từ khác như "sketching" hoặc "doodling".
    • Example: (Ít dùng) "He was painting ideas on the whiteboard." (Anh ấy đang phác thảo ý tưởng trên bảng trắng.) - Thường nên dùng "brainstorming" hoặc "sketching"

Dưới đây là một số cụm từ thường dùng với "painting":

  • Oil painting: Bức tranh sơn dầu
  • Watercolor painting: Bức tranh màu nước
  • Acrylic painting: Bức tranh acrylic
  • Abstract painting: Bức tranh trừu tượng
  • Portrait painting: Bức tranh chân dung
  • Landscape painting: Bức tranh phong cảnh
  • Modern painting: Bức tranh hiện đại

Lời khuyên:

  • Để xác định nghĩa chính xác của “painting”, hãy xem xét ngữ cảnh sử dụng.
  • Nhớ rằng "painting" có thể là cả danh từ (chỉ tác phẩm) và động từ (chỉ hành động).

Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một nghĩa cụ thể của “painting” không? Hoặc bạn muốn tôi cung cấp thêm ví dụ sử dụng trong một ngữ cảnh cụ thể (ví dụ: văn học, nghệ thuật, chính trị)?


Bình luận ()