landscape là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

landscape nghĩa là phong cảnh. Học cách phát âm, sử dụng từ landscape qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ landscape

landscapenoun

phong cảnh

/ˈlan(d)skeɪp/
Định nghĩa & cách phát âm từ landscape

Từ "landscape" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • laⁿ·skep

Phần gạch đầu dòng (ˈlændˌskeɪp) biểu thị các nguyên âm được nhấn mạnh.

Dưới đây là sự phân tích chi tiết hơn:

  • laⁿ: Phát âm gần giống "la" trong tiếng Việt, nhưng kéo dài và nhấn mạnh âm cuối.
  • skep: Phát âm giống "skip" nhưng âm cuối "p" sẽ nhẹ nhàng hơn.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ landscape trong tiếng Anh

Từ "landscape" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách phổ biến nhất:

1. Phong cảnh, cảnh vật (noun - danh từ):

  • Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của từ "landscape". Nó mô tả một vùng đất rộng lớn với các đặc điểm tự nhiên như núi, sông, hồ, rừng,...
    • Ví dụ: "The landscape of Scotland is stunning." (Phong cảnh Scotland rất đẹp.)
    • Ví dụ: "We spent a weekend hiking in the beautiful landscape." (Chúng tôi dành một cuối tuần đi bộ trong phong cảnh tuyệt đẹp.)

2. Bố cục, thiết kế cảnh quan (noun - danh từ):

  • Trong kiến trúc và thiết kế cảnh quan, "landscape" đề cập đến cách bố trí các yếu tố tự nhiên và nhân tạo trong một không gian để tạo ra một bố cục hài hòa và thẩm mỹ.
    • Ví dụ: "The architect created a stunning landscape for the hotel." (Nhà kiến trúc sư đã tạo ra một bố cục cảnh quan tuyệt đẹp cho khách sạn.)

3. Cảnh quan tâm tưởng (noun - danh từ):

  • "Landscape" có thể dùng để chỉ một cảnh quan trong trí tưởng tượng hoặc một thế giới tưởng tượng.
    • Ví dụ: "The novel is set in a fantastical landscape." (Câu chuyện được lấy bối cảnh trong một cảnh quan kỳ ảo.)

4. Trình bày, thể hiện (verb - động từ):

  • “Landscape” còn có thể dùng làm động từ, nghĩa là trình bày, thể hiện một khái niệm hoặc ý tưởng một cách rõ ràng và dễ hiểu.
    • Ví dụ: "The report landscapes the company's financial performance." (Báo cáo trình bày hiệu suất tài chính của công ty.)
    • Ví dụ: "The artist landscapes the painting to convey a sense of tranquility." (Nhà họa sĩ thể hiện bức tranh để truyền tải cảm giác bình yên.)

Ví dụ cụ thể hơn:

  • Landscape painting (bức tranh phong cảnh): "He is a renowned landscape painter." (Anh ấy là một họa sĩ phong cảnh nổi tiếng.)
  • Landscape architecture (kiến trúc cảnh quan): “The landscape architect designed the park.” (Kiến trúc sư cảnh quan đã thiết kế công viên.)
  • Landscape the problem (trình bày vấn đề): "The analyst landscape the problem to help the client understand the root cause." (Nhà phân tích trình bày vấn đề để giúp khách hàng hiểu rõ nguyên nhân gốc rễ.)

Tóm lại:

Loại từ Nghĩa Ví dụ
Noun Phong cảnh The landscape is beautiful.
Noun Bố cục The landscape of the garden is well-designed.
Noun Cảnh tưởng A landscape of rolling hills.
Verb Trình bày The speaker landscapes the data clearly.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "landscape" trong tiếng Anh. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé!

Thành ngữ của từ landscape

a blot on the landscape
an object, especially an ugly building, that makes a place less beautiful
  • The power station is a blot on the landscape.

Bình luận ()