countryside là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

countryside nghĩa là miền quê, miền nông thôn. Học cách phát âm, sử dụng từ countryside qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ countryside

countrysidenoun

miền quê, miền nông thôn

/ˈkʌntrɪsʌɪd/
Định nghĩa & cách phát âm từ countryside

Từ "countryside" (làng quê) trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈkʌntriˌsaɪd

Phát âm chi tiết:

  • ˈkʌntri: "kuhn-tree" (nhấn mạnh vào âm "uhn")
  • ˌsaɪd: "side" (giống như "side" trong chữ "sideboard")

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ countryside trong tiếng Anh

Từ "countryside" trong tiếng Anh có nghĩa là vùng nông thôn, nơi không có thành phố, mà chủ yếu là các khu vực trồng trọt, chăn nuôi, có cảnh quan thiên nhiên tươi đẹp. Dưới đây là cách sử dụng từ này chi tiết:

1. Ý nghĩa:

  • Vùng nông thôn: Đây là ý nghĩa chính của "countryside". Nó chỉ những khu vực ở ngoài thành phố, nơi tập trung vào các hoạt động nông nghiệp.
  • Cảnh quan thiên nhiên: "Countryside" còn gợi lên hình ảnh về những ngọn đồi, cánh đồng, rừng cây, sông hồ, và bầu trời xanh rộng lớn.

2. Cách sử dụng:

  • As an adjective (Tính từ):

    • "We spent a relaxing weekend in the countryside." (Chúng tôi đã dành một cuối tuần thư giãn ở vùng nông thôn.)
    • "The countryside around here is beautiful." (Cảnh quan xung quanh đây rất đẹp.)
    • "He prefers the quiet of the countryside to the hustle and bustle of the city." (Anh ấy thích sự yên tĩnh của vùng nông thôn hơn sự náo nhiệt của thành phố.)
  • As a noun (Danh từ):

    • "Let's go for a walk in the countryside." (Đi dạo trong vùng nông thôn nào.)
    • "The farm is located in the heart of the countryside." (Trại được nằm ở trung tâm vùng nông thôn.)
    • "Tourism is growing in the countryside as people seek escape from the city." (Du lịch đang phát triển ở vùng nông thôn khi mọi người tìm kiếm sự trốn tránh khỏi thành phố.)

3. Các cụm từ thường dùng với "countryside":

  • Countryside life: Cuộc sống ở vùng nông thôn (thường được liên tưởng đến sự đơn giản, yên bình, gắn bó với thiên nhiên)
  • The countryside and the city: Vùng nông thôn và thành phố (để so sánh sự khác biệt giữa hai môi trường)
  • A trip to the countryside: Một chuyến đi đến vùng nông thôn
  • The countryside charm: Sự quyến rũ của vùng nông thôn

4. Ví dụ thêm:

  • "She loves the fresh air and beautiful scenery of the countryside." (Cô ấy yêu không khí trong lành và cảnh quan tuyệt đẹp của vùng nông thôn.)
  • "The artist found inspiration in the vastness of the countryside." (Nhà điêu khắc tìm thấy nguồn cảm hứng trong sự rộng lớn của vùng nông thôn.)

Bạn có thể tìm thêm các ví dụ khác trên Google hoặc các nguồn tài liệu học tiếng Anh khác.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "countryside" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.

Luyện tập với từ vựng countryside

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. After years of living in the city, she longed for the peace and fresh air of the __________.
  2. The research focused on urban development, ignoring challenges faced by the __________.
  3. He moved to a quiet __________ near the mountains to escape the noise pollution. (Từ cần điền khác "countryside")
  4. Many factories are relocating to __________ areas to reduce operational costs. (Từ cần điền khác "countryside")

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The government plans to improve infrastructure in:
    a) countryside
    b) rural regions
    c) metropolitan areas
    d) industrial zones
  2. Which word(s) describe(s) areas with low population density?
    a) countryside
    b) suburbs
    c) downtown
    d) farmland
  3. "The __________ offers scenic landscapes but lacks modern facilities." Chọn tối đa 2:
    a) countryside
    b) village
    c) urban center
  4. "This policy benefits __________ the most." (Chọn 1 từ không phải "countryside"):
    a) farmland
    b) agricultural communities
    c) countryside
  5. "Tourism is booming in __________, attracting city dwellers." Chọn 1:
    a) coastal towns
    b) countryside
    c) shopping malls

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "Living in rural areas has health benefits."
    Rewrite: __________
  2. Original: "The village is surrounded by fields and forests."
    Rewrite: __________
  3. Original: "Farmers work hard to cultivate this land." (Không dùng "countryside")
    Rewrite: __________

Đáp án:

Bài 1:

  1. countryside
  2. countryside
  3. village/rural town (chấp nhận từ đồng nghĩa hợp lý)
  4. suburban/rural (chấp nhận từ phù hợp ngữ cảnh)

Bài 2:

  1. a, b
  2. a, d
  3. a, b
  4. a
  5. a hoặc b (nếu chỉ chọn 1)

Bài 3:

  1. Living in the countryside has health benefits.
  2. The countryside surrounds the village with fields and forests.
  3. Agricultural workers labor intensely to cultivate this area. (Ví dụ thay thế: "Farmers toil on these fertile lands.")

Bình luận ()