outdoors là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

outdoors nghĩa là ở ngoài trời, ở ngoài nhà. Học cách phát âm, sử dụng từ outdoors qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ outdoors

outdoorsadverb

ở ngoài trời, ở ngoài nhà

/ˌaʊtˈdɔːz/
Định nghĩa & cách phát âm từ outdoors

Từ "outdoors" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈaʊtˌdɔːrz

Trong đó:

  • ˈaʊt (aʊt) - nghe như "out" trong "out of"
  • dɔːrz (dɔːrz) - nghe gần giống "doors" nhưng âm "o" dài và "r" được phát âm hơi nhấn mạnh.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ outdoors trong tiếng Anh

Từ "outdoors" trong tiếng Anh có một số cách sử dụng khá phổ biến, thường liên quan đến việc ở ngoài trời hoặc hoạt động ngoài trời. Dưới đây là các cách sử dụng chính và ví dụ minh họa:

1. Tính từ (Adjective):

  • Để chỉ nơi ở ngoài trời:
    • “We went for a picnic in the outdoors." (Chúng tôi đi dã ngoại ở ngoài trời.)
    • “The French restaurant has a beautiful patio overlooking the outdoors.” (Nhà hàng Pháp có một khu vườn xinh đẹp nhìn ra cảnh quan bên ngoài.)
  • Để chỉ hoạt động ngoài trời:
    • “She enjoys outdoors activities like hiking and camping.” (Cô ấy thích các hoạt động ngoài trời như đi bộ đường dài và cắm trại.)
    • “The program encourages children to explore the outdoors.” (Chương trình khuyến khích trẻ em khám phá thế giới bên ngoài.)

2. Danh từ (Noun):

  • Chỉ không gian bên ngoài: (Ít dùng hơn, nhưng vẫn có thể thấy)
    • “The outdoors are calling us!” (Thế giới bên ngoài đang gọi chúng ta!) – cách diễn đạt này hơi mang tính hình tượng.
  • Chỉ một loại hình nghệ thuật/diễn xuất: (Ít dùng hơn, chủ yếu trong giới nghệ thuật)
    • “He specializes in outdoors painting.” (Anh ấy chuyên về tranh sơn dầu ngoài trời.) – dùng để chỉ loại sơn dầu được vẽ trực tiếp ngoài trời.

3. Cụm từ thường dùng:

  • "Go outdoors": Đi ra ngoài trời
    • “Let’s go go outdoors and play!” (Hãy đi ra ngoài chơi!)
  • "Outdoors person": Người thích hoạt động ngoài trời (noun)
    • “He’s an outdoors person and loves spending time in nature.” (Anh ấy là người thích hoạt động ngoài trời và thích dành thời gian trong thiên nhiên.)

Lưu ý:

  • Trong tiếng Anh hiện đại, thường dùng hơn các từ như “outside”, “nature”, “wildlife” để thay thế cho “outdoors”, đặc biệt trong văn nói.
  • "Outdoors" mang một cảm giác mạnh mẽ hơn, gợi lên sự tự nhiên, hoang dã và phiêu lưu so với "outside".

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng từ "outdoors"! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một ngữ cảnh cụ thể (như viết một bài luận, mô tả một bức ảnh, v.v.)?

Luyện tập với từ vựng outdoors

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Many people prefer exercising __________ because they enjoy fresh air and natural sunlight.
  2. The school organizes science experiments __________ to study plants and insects.
  3. After heavy rain, the soil becomes too muddy to play __________ safely.
  4. Instead of staying inside, the children were encouraged to explore __________ and observe wildlife.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The team held their meeting __________ to brainstorm ideas.
    a) outdoors
    b) inside
    c) underground
    d) online

  2. Which activities are typically done in nature? (Chọn 2 đáp án)
    a) hiking
    b) watching TV
    c) gardening
    d) outdoor concerts

  3. __________ sports like soccer require large open spaces.
    a) Indoor
    b) Outdoor
    c) Virtual
    d) Subterranean

  4. The festival was moved __________ due to the storm.
    a) outdoors
    b) indoors
    c) sideways
    d) upwards

  5. To reduce stress, doctors recommend spending time __________ every day.
    a) outdoors
    b) in a basement
    c) underwater
    d) at a desk


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. "The café has a rooftop area where customers can dine in the open air."
    → "The café offers __________ seating for customers."

  2. "Our office lacks windows, so we take short walks outside during breaks."
    → "We go __________ to get fresh air because our office is windowless."

  3. "Camping trips allow families to bond while surrounded by nature."
    → "Families strengthen their relationships by spending time __________ together."


Đáp án:

Bài 1:

  1. outdoors
  2. outdoors
  3. outdoors (nhiễu: "outside" cũng có thể chấp nhận)
  4. outdoors

Bài 2:

  1. a) outdoors
  2. a) hiking, c) gardening (nhiễu: d) outdoor concerts)
  3. b) Outdoor
  4. b) indoors (nhiễu, đáp án không phải "outdoors")
  5. a) outdoors

Bài 3:

  1. "The café offers outdoors seating for customers."
  2. "We go outside to get fresh air because our office is windowless." (thay thế không dùng "outdoors")
  3. "Families strengthen their relationships by spending time outdoors together."

Bình luận ()