outside là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

outside nghĩa là bề ngoài, bên ngoài; ở ngoài; ngoài. Học cách phát âm, sử dụng từ outside qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ outside

outsidenoun

bề ngoài, bên ngoài, ở ngoài, ngoài

/ˌaʊtˈsʌɪd/
Định nghĩa & cách phát âm từ outside

Cách phát âm từ "outside" trong tiếng Anh như sau:

  • ou (như trong "out") - phát âm "ow"
  • ts (như trong "cats") - phát âm "ts"
  • ide (như trong "ride") - phát âm "ide"

Tổng hợp: /aʊtˈsaɪd/

Bạn có thể tìm kiếm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe và luyện tập theo cách phát âm chính xác hơn:

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ outside trong tiếng Anh

Từ "outside" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng rất đa dạng. Dưới đây là giải thích chi tiết và các ví dụ minh họa:

1. Chỉ vị trí/Địa điểm (Prepositional Phrase):

  • Ý nghĩa: Chỉ một nơi ở bên ngoài, cách xa một khu vực hoặc nơi nào đó.
  • Ví dụ:
    • "I live outside the city." (Tôi sống bên ngoài thành phố.)
    • "Let's go outside and play." (Đi ra ngoài chơi nhé.)
    • "The restaurant is outside the main street." (Nhà hàng nằm ngoài đường chính.)

2. Tính từ (Adjective):

  • Ý nghĩa: Liên quan đến việc bên ngoài, không phải bên trong.
  • Ví dụ:
    • "Outside temperature is 25 degrees Celsius." (Nhiệt độ bên ngoài là 25 độ C.)
    • "This book is outside the box." (Cuốn sách này nằm bên ngoài hộp.)
    • "He has outside interests." (Anh ấy có những sở thích bên ngoài công việc.)

3. Diễn tả sự khác biệt (Contrast):

  • Ý nghĩa: So sánh sự khác biệt giữa hai điều gì đó.
  • Ví dụ:
    • "Life outside the city is very different." (Cuộc sống bên ngoài thành phố rất khác.)
    • "Outside looking in, it seemed like a happy party." (Từ ngoài nhìn vào, nó có vẻ như là một bữa tiệc vui vẻ.)

4. Dùng để chỉ một nhóm người (Noun - thường là Phrasal Verb):

  • Ý nghĩa: Mô tả một nhóm người không thuộc về một nhóm khác hoặc không được chấp nhận.
  • Ví dụ:
    • "He felt outside the group." (Anh ấy cảm thấy bị bỏ lại ngoài lề nhóm.)
    • "Women have often been outside the power structure." (Phụ nữ thường bị bỏ ngoài cấu trúc quyền lực.)
    • Phrasal Verb: "to be outside something" - (chưa phải là một phần của cái gì đó) – ví dụ: "He's not yet outside the process."

Một số cấu trúc và cụm từ thường dùng với "outside":

  • Outside of: (Trước một danh từ để chỉ giới hạn trong, không bao gồm) – Ví dụ: "Outside of the family, no one knew." (Ngoài gia đình, không ai biết.)
  • Outside the scope of: (Ngoài phạm vi của) – Ví dụ: "This issue is outside the scope of this report." (Vấn đề này nằm ngoài phạm vi của báo cáo.)
  • Look outside: (Nhìn ra ngoài) – Ví dụ: "Let's look outside and see if it’s raining." (Đi ra ngoài xem có mưa không?)

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tham khảo các ví dụ cụ thể và kết hợp "outside" vào ngữ cảnh khác nhau.

Bạn có muốn tôi giải thích cụ thể hơn về một trường hợp nào đó của từ "outside" không? Ví dụ: bạn muốn biết cách dùng nó trong một câu cụ thể hay muốn học về các phrasal verb liên quan đến "outside"?


Bình luận ()