
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
away nghĩa là xa, xa cách, rời xa, đi xa. Học cách phát âm, sử dụng từ away qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
xa, xa cách, rời xa, đi xa
Từ "away" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Ví dụ: "I'm going away for the weekend." (Tôi sẽ đi chơi xa vào cuối tuần.)
Ví dụ: "He pushed the ball away." (Anh ấy đẩy quả bóng đẩy đi.)
Lưu ý:
Bạn có thể tìm nghe các phiên âm này trên các trang web như:
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ "away" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:
Tóm tắt:
Cách sử dụng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Надход | Đi di chuyển | I'm going away for the weekend. |
Away from | Tránh xa | Stay away from danger. |
Away with | Từ chối, chỉ trích, chúc | Away with you! |
Надход (thời gian) | Đánh dấu thời gian | The holidays are away. |
Надход (khôi ngữ) | Diễn ngôn, trích dẫn | “Away” he said. |
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem xét ngữ cảnh cụ thể mà "away" được sử dụng. Hy vọng điều này hữu ích! Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một cách sử dụng cụ thể nào không?
The smell of garbage made everyone want to:
a) stay
b) move away
c) approach
d) ignore
To reduce stress, doctors recommend _____ from screens before bedtime.
a) staying
b) getting away
c) avoiding
d) distancing
The museum is _____ from the city center, but the trip is worth it.
a) far away
b) nearby
c) beside
d) adjacent
If you’re allergic to cats, you should:
a) keep them indoors
b) stay away
c) adopt one
d) pet them carefully
The deadline extension gives us two extra days to:
a) finish the report
b) put away distractions
c) delay indefinitely
d) ask for help
Original: He moved to another country to escape his problems.
Rewrite: _____
Original: Please remove these files from the desk.
Rewrite: _____
Original: The hotel is located far from the airport.
Rewrite: _____
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()