away là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

away nghĩa là xa, xa cách, rời xa, đi xa. Học cách phát âm, sử dụng từ away qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ away

awayadverb

xa, xa cách, rời xa, đi xa

/əˈweɪ/
Định nghĩa & cách phát âm từ away

Từ "away" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /ˈeɪ웨ɪ/ (hay còn gọi là "hay way") - Dùng khi "away" có nghĩa là "xa", "bị rời xa":

  • ˈeɪ: Giống như âm "ay" trong từ "day" hoặc "say".
  • 웨이: Giống như âm "way" trong từ "way".

Ví dụ: "I'm going away for the weekend." (Tôi sẽ đi chơi xa vào cuối tuần.)

2. /eɪዌɪ/ (hay còn gọi là "eye way") - Dùng khi "away" có nghĩa là "đẩy đi, rời xa":

  • eɪ: Giống như âm "ay" trong "day" hoặc "say".
  • ዌ이: Giống như âm "way" trong "way", nhưng nghe hơi kéo dài hơn.

Ví dụ: "He pushed the ball away." (Anh ấy đẩy quả bóng đẩy đi.)

Lưu ý:

  • Cách phát âm thứ nhất (ˈeɪ웨ɪ) thường được sử dụng phổ biến hơn.
  • Để phân biệt hai cách phát âm, hãy chú ý đến ngữ cảnh sử dụng từ.

Bạn có thể tìm nghe các phiên âm này trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ away trong tiếng Anh

Từ "away" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Đánh dấu hướng đi, sự di chuyển:

  • Meaning: Di chuyển ra xa, rời khỏi một nơi.
  • Examples:
    • "I'm going away for the weekend." (Tôi đi chơi đày cả cuối tuần.)
    • "Let's walk away from the beach." (Hãy đi bộ ra xa bãi biển.)
    • "The children ran away after the ball." (Trẻ em chạy trốn sau quả bóng.)

2. "Away from" (đánh dấu sự xa rời, tránh xa):

  • Meaning: Đánh dấu một khoảng cách vật lý hoặc sự tránh né một thứ gì đó.
  • Examples:
    • "Stay away from danger." (Hãy tránh xa nguy hiểm.)
    • "He’s away from his family." (Anh ấy đang xa gia đình.)
    • "Keep your money away from him." (Hãy giữ tiền của bạn tránh xa anh ta.)

3. "Away with" (thể hiện sự từ chối, chỉ trích, hoặc lời chúc):

  • Meaning: Thường được sử dụng theo nghĩa từ chối, chỉ trích, hoặc như một lời chúc. Nó là một cụm từ cổ.
  • Examples:
    • "Away with you! You're bothering me." (Cút đi! Anh/cô ấy đang làm phiền tôi.)
    • "Away with you, liar!" (Cút đi gian nhân!)
    • "Away with me!" (Hãy đi theo tôi!) (Trong các câu chuyện cổ tích, để đánh dấu người xứng đáng được theo dõi.)

4. "Away" (trong các cụm từ chỉ thời gian hoặc sự kéo dài):

  • Meaning: Đánh dấu thời gian hoặc một khoảng thời gian.
  • Examples:
    • "The holidays are just away." (Các ngày lễ chỉ còn vài ngày nữa thôi.)
    • "The concert is away next Saturday." (Bài hát trực tiếp vào thứ Bảy tới.)

5. "Away with" (trong các câu trích dẫn, diễn ngôn) – khôi ngữ:

  • Meaning: Được sử dụng trong các văn bản lịch sử, kịch bản hoặc các đoạn trích dẫn để chỉ một người nói. Nó là một dạng khôi ngữ của "he/she/they said."
  • Example:
    • " ‘Away with you!’ the king roared." ( “Cút đi!” nhà vua gầm lên.) (Nghĩa: Nhà vua nói “Cút đi!”)

Tóm tắt:

Cách sử dụng Nghĩa Ví dụ
Надход Đi di chuyển I'm going away for the weekend.
Away from Tránh xa Stay away from danger.
Away with Từ chối, chỉ trích, chúc Away with you!
Надход (thời gian) Đánh dấu thời gian The holidays are away.
Надход (khôi ngữ) Diễn ngôn, trích dẫn “Away” he said.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem xét ngữ cảnh cụ thể mà "away" được sử dụng. Hy vọng điều này hữu ích! Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một cách sử dụng cụ thể nào không?

Thành ngữ của từ away

away with…
(literary)used to say that you would like to be rid of somebody/something
  • Away with all these rules and regulations!
blow/clear the cobwebs away
to help somebody have a fresh, lively state of mind again
  • A brisk walk should blow the cobwebs away.
dance the night away
to dance for the whole evening or night
    far and away
    by a very great amount
    • She's far and away the best player.
    right away/off
    immediately; without delay
    • I want it sent right away.
    • I told him right off what I thought of him.
    straight away
    immediately; without delay
    • I'll do it straight away.

    Luyện tập với từ vựng away

    Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

    1. The manager warned the team not to _____ from the project’s main objectives.
    2. She decided to _____ her old notebooks to make space for new ones.
    3. The conference was postponed because the keynote speaker was _____.
    4. He always keeps medications _____ from children’s reach.

    Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

    1. The smell of garbage made everyone want to:
      a) stay
      b) move away
      c) approach
      d) ignore

    2. To reduce stress, doctors recommend _____ from screens before bedtime.
      a) staying
      b) getting away
      c) avoiding
      d) distancing

    3. The museum is _____ from the city center, but the trip is worth it.
      a) far away
      b) nearby
      c) beside
      d) adjacent

    4. If you’re allergic to cats, you should:
      a) keep them indoors
      b) stay away
      c) adopt one
      d) pet them carefully

    5. The deadline extension gives us two extra days to:
      a) finish the report
      b) put away distractions
      c) delay indefinitely
      d) ask for help


    Bài tập 3: Viết lại câu

    1. Original: He moved to another country to escape his problems.
      Rewrite: _____

    2. Original: Please remove these files from the desk.
      Rewrite: _____

    3. Original: The hotel is located far from the airport.
      Rewrite: _____


    Đáp án:

    Bài 1:

    1. stray (nhiễu)
    2. give away
    3. away
    4. away

    Bài 2:

    1. b) move away
    2. c) avoiding (nhiễu, không dùng "away")
    3. a) far away
    4. b) stay away
    5. a) finish the report / b) put away distractions (2 đáp án đúng)

    Bài 3:

    1. He ran away from his problems by moving to another country.
    2. Please put these files away from the desk.
    3. The hotel is distant from the airport. (Thay thế, không dùng "away")

    Bình luận ()