
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
apart nghĩa là về một bên, qua một bên. Học cách phát âm, sử dụng từ apart qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
về một bên, qua một bên
Cách phát âm từ "apart" trong tiếng Anh như sau:
Lưu ý:
ə
), đây là một âm rất phổ biến trong tiếng Anh và thường phát âm rất nhanh.Bạn có thể nghe phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:
Hy vọng điều này hữu ích!
Từ "apart" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến ý nghĩa tách biệt, riêng biệt hoặc chia cắt. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất và ví dụ minh họa:
Chia tách, tách rời: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.
(Ít dùng) Làm cho tách rời: Thường dùng với ý nghĩa mạnh mẽ hơn, có thể mang ý nghĩa đau khổ.
Tóm tắt:
Chức năng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Động từ | Chia tách, tách rời | They separated apart. |
Động từ | (Ít dùng) Làm cho tách rời | The war drove them apart. |
Tính từ | Phân riêng, riêng biệt | They live in apart houses. |
Cụm từ | Ngoài trừ, bên cạnh | He's good, apart from his pronunciation. |
Lưu ý: Cách sử dụng "apart" thường được liên kết với ý nghĩa tách biệt. Hãy chú ý ngữ cảnh để hiểu chính xác nghĩa của từ trong mỗi trường hợp.
Bạn có thể cho tôi một câu cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng "apart" trong đó không? Tôi sẽ giúp bạn diễn giải và đưa ra gợi ý tốt nhất.
The two theories are fundamentally different; they stand ________ in their core principles.
a) apart
b) distant
c) aside
d) separated
Due to the pandemic, employees were asked to work ________ for safety reasons.
a) remotely
b) apart
c) alone
d) isolated
The report highlights how economic growth varies ________ across regions.
a) broadly
b) apart
c) distinctly
d) widely
She keeps her personal and professional life strictly ________.
a) divided
b) split
c) apart
d) detached
The twins look alike, but their personalities are completely ________.
a) opposite
b) apart
c) different
d) distinct
Original: The two issues are unrelated and should be discussed separately.
Rewrite: The two issues are ________ and should be discussed ________.
Original: The company decided to separate the departments to improve efficiency.
Rewrite: The company decided to ________ the departments ________ to improve efficiency.
Original: His opinion is entirely different from mine.
Rewrite: His opinion is ________ from mine. (Không dùng "apart")
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()