apart là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

apart nghĩa là về một bên, qua một bên. Học cách phát âm, sử dụng từ apart qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ apart

apartadverb

về một bên, qua một bên

/əˈpɑːt/
Định nghĩa & cách phát âm từ apart

Cách phát âm từ "apart" trong tiếng Anh như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /əˈpɑrt/
  • Phát âm theo âm tiết: ə-ˈpɑrt
    • ə (hay còn gọi là schwa) - âm tương tự như âm "a" trong từ "about" hoặc "apple" (âm ngắn, không rõ ràng).
    • ˈpɑrt -
      • pɑrt - phát âm như từ "part" nhưng âm "a" ngắn và rõ ràng hơn so với "paradise".
      • r - đuôi "rt" phát âm "r" nghe rõ.

Lưu ý:

  • Phần đầu của từ "apart" thường được phát âm bằng âm schwa (ə), đây là một âm rất phổ biến trong tiếng Anh và thường phát âm rất nhanh.

Bạn có thể nghe phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ apart trong tiếng Anh

Từ "apart" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến ý nghĩa tách biệt, riêng biệt hoặc chia cắt. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất và ví dụ minh họa:

1. Động từ (Verb):

  • Chia tách, tách rời: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.

    • Ví dụ: "The couple separated apart." (Cặp đôi chia nhau ra.)
    • Ví dụ: "I kept the documents apart from the others." (Tôi giữ các tài liệu riêng biệt với những tài liệu khác.)
    • Ví dụ: "The twins grew apart as they got older." (Hai anh em song sinh lớn lên và dần tách biệt.)
  • (Ít dùng) Làm cho tách rời: Thường dùng với ý nghĩa mạnh mẽ hơn, có thể mang ý nghĩa đau khổ.

    • Ví dụ: "The war drove them apart." (Chiến tranh chia cắt họ.)

2. Tính từ (Adjective):

  • Phân riêng, riêng biệt: Mô tả về trạng thái hoặc tính chất của việc tách riêng.
    • Ví dụ: "They live in apart houses." (Họ sống trong những căn hộ riêng.)
    • Ví dụ: "I have apart bedrooms for my guests." (Tôi có những phòng ngủ riêng cho khách.)
    • Ví dụ: "The paintings were hung apart from the sculptures." (Những bức tranh được treo riêng biệt với những bức điêu khắc.)

3. Cụm từ (Phrasal Verb):

  • apart from: ngoài trừ, bên cạnh, ngoài việc (dùng để đưa ra một bổ sung hoặc thêm thông tin).
    • Ví dụ: "He's a good singer, apart from his poor pronunciation." (Anh ấy là một ca sĩ hay, ngoài ra là phát âm của anh ấy kém.)
    • Ví dụ: "The report covers all the issues, apart from budget constraints." (Báo cáo bao gồm tất cả các vấn đề, ngoại trừ những hạn chế về ngân sách.)

4. Chia tách (theo nghĩa cổ điển - Old English):

  • Trong tiếng Anh cổ, "apart" có nghĩa là "trên, trên cao", thường được sử dụng để chỉ sự tách biệt về địa lý hoặc vị trí. Cách sử dụng này ít phổ biến trong tiếng Anh hiện đại.

Tóm tắt:

Chức năng Nghĩa Ví dụ
Động từ Chia tách, tách rời They separated apart.
Động từ (Ít dùng) Làm cho tách rời The war drove them apart.
Tính từ Phân riêng, riêng biệt They live in apart houses.
Cụm từ Ngoài trừ, bên cạnh He's good, apart from his pronunciation.

Lưu ý: Cách sử dụng "apart" thường được liên kết với ý nghĩa tách biệt. Hãy chú ý ngữ cảnh để hiểu chính xác nghĩa của từ trong mỗi trường hợp.

Bạn có thể cho tôi một câu cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng "apart" trong đó không? Tôi sẽ giúp bạn diễn giải và đưa ra gợi ý tốt nhất.

Thành ngữ của từ apart

be poles apart
to be widely separated; to have no interests that you share
  • Her own friends were poles apart from his.
  • In temperament, she and her sister are poles apart.
be worlds apart
to be completely different in attitudes, opinions, etc.
  • Although they are twins, they are worlds apart in their attitude to life.
joking apart
used to show that you are now being serious after you have said something funny
    rip somebody/something apart/to shreds/to bits, etc.
    to destroy something; to criticize somebody very strongly
    • countries ripped apart by fighting
    • The dog had ripped a cushion to shreds.

    Luyện tập với từ vựng apart

    Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

    1. After the heated argument, the two friends decided to spend some time ________ to reconsider their relationship.
    2. The old house was torn ________ to make space for a new shopping mall.
    3. The scientist analyzed the data ________ from other variables to ensure accuracy.
    4. Despite their cultural differences, the team worked well together and never grew ________.

    Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

    1. The two theories are fundamentally different; they stand ________ in their core principles.
      a) apart
      b) distant
      c) aside
      d) separated

    2. Due to the pandemic, employees were asked to work ________ for safety reasons.
      a) remotely
      b) apart
      c) alone
      d) isolated

    3. The report highlights how economic growth varies ________ across regions.
      a) broadly
      b) apart
      c) distinctly
      d) widely

    4. She keeps her personal and professional life strictly ________.
      a) divided
      b) split
      c) apart
      d) detached

    5. The twins look alike, but their personalities are completely ________.
      a) opposite
      b) apart
      c) different
      d) distinct


    Bài tập 3: Viết lại câu

    1. Original: The two issues are unrelated and should be discussed separately.
      Rewrite: The two issues are ________ and should be discussed ________.

    2. Original: The company decided to separate the departments to improve efficiency.
      Rewrite: The company decided to ________ the departments ________ to improve efficiency.

    3. Original: His opinion is entirely different from mine.
      Rewrite: His opinion is ________ from mine. (Không dùng "apart")


    Đáp án:

    Bài 1:

    1. apart
    2. down (nhiễu)
    3. apart
    4. apart (nhiễu: đáp án đúng phải là "apart" vì "grow apart" là cụm từ cố định)

    Bài 2:

    1. a) apart
    2. a) remotely (nhiễu)
    3. d) widely (nhiễu)
    4. c) apart
    5. c) different (nhiễu)

    Bài 3:

    1. The two issues are unrelated and should be discussed apart.
    2. The company decided to keep the departments apart to improve efficiency.
    3. His opinion is distinct from mine. (Thay thế: "distinct" hoặc "different")

    Bình luận ()