aside là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

aside nghĩa là về một bên, sang một bên. Học cách phát âm, sử dụng từ aside qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ aside

asideadverb

về một bên, sang một bên

/əˈsʌɪd/
Định nghĩa & cách phát âm từ aside

Phát âm từ "aside" trong tiếng Anh như sau:

  • /ˈæˌsaɪd/

Phát âm chi tiết:

  • ˈæ - Giống âm "a" trong chữ "cat"
  • ˌsaɪ - Giống âm "sigh" (thở dài)
  • d - Giọng hơi hạ xuống một chút khi phát âm "d"

Bạn có thể nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ aside trong tiếng Anh

Từ "aside" trong tiếng Anh có một vài cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Như một bổ sung, ghi chú, hoặc thông tin phụ:

  • Trong văn bản viết, hội thoại, hoặc thuyết trình: "Aside" có nghĩa là một thông tin bổ sung, chi tiết, hoặc ý kiến khác biệt được đưa ra bên ngoài dòng chảy chính của cuộc trò chuyện. Nó thường được viết bằng in nghiêng (italic) hoặc có dấu chấm than.
    • Ví dụ: "He mentioned, aside from that, the project was on schedule." (Anh ấy nói, ngoài ra, dự án đang đúng tiến độ.)
    • Ví dụ: "He added as an aside that he was feeling unwell." (Anh ấy nói thêm như một ghi chú rằng anh ấy cảm thấy không khỏe.)

2. Như một sự rời đi, tách biệt, hoặc tạm dừng:

  • Trước một hành động, lời nói, hoặc suy nghĩ: "Aside" có nghĩa là tạm thời rời khỏi tình huống hiện tại, hoặc có một động lực ẩn sau hành động đó.
    • Ví dụ: “She looked aside, avoiding his gaze.” (Cô ấy nhìn sang một bên, tránh ánh mắt anh ấy.)
    • Ví dụ: "He made a decision aside from his usual considerations." (Anh ấy đưa ra một quyết định bên ngoài những cân nhắc thông thường của anh ấy.)
    • Ví dụ: “She gave him an aside about the difficulties of the project.” (Cô ấy nói với anh ấy một lời khuyên riêng tư về những khó khăn của dự án.)

3. Như một danh từ (noun) có nghĩa là "người hoặc vật gọi ra để làm chứng (witness):"

  • Trong luật pháp: "Aside" có nghĩa là người được triệu tập để làm chứng trong một vụ án.
    • Ví dụ: "The witness was called aside to the witness stand." (Người làm chứng được gọi ra để đứng trước bục chứng.)

4. Như một động từ (verb) có nghĩa là “ngỏ lời, nói nhỏ (whisper):”

  • Mặc dù ít dùng hơn, nhưng “aside” cũng có thể dùng để chỉ hành động thì thầm một lời nói riêng tư.
    • Ví dụ: "He whispered an aside to his friend." (Anh ấy thì thầm một lời nói riêng tư với bạn của mình.)

Tóm tắt:

  • In nghiêng/dấu chấm than (noun): Thông tin phụ.
  • Động từ: Tạm thời rời đi, tách biệt, hoặc thân mật (whisper).
  • Danh từ: Người làm chứng.

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "aside" trong một ngữ cảnh cụ thể, bạn cần xem xét câu và tình huống cụ thể. Hãy cho tôi một ví dụ cụ thể nếu bạn muốn tôi giải thích chi tiết hơn!

Các từ đồng nghĩa với aside

Luyện tập với từ vựng aside

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The manager set ________ a portion of the budget for emergency expenses.
  2. She pushed her doubts ________ and continued with the presentation.
  3. The company allocated funds for research, keeping marketing costs ________.
  4. He moved the documents ________ to make space for his laptop.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which of the following means "to reserve for a specific purpose"?
    a) Aside
    b) Apart
    c) Away
    d) Across
  2. Identify the correct usage of "aside" in a sentence:
    a) She stepped aside to let the guests pass.
    b) The project was set aside due to budget cuts.
    c) He placed the books aside from the table.
    d) All of the above.
  3. Choose the synonym for "aside" in this context: "The judge ruled the objection aside."
    a) Rejected
    b) Accepted
    c) Adjusted
    d) Noted
  4. Which sentence does not use "aside" correctly?
    a) The team put their differences aside.
    b) She moved the vase aside.
    c) He set the meeting aside the calendar.
    d) The data was laid aside for review.
  5. What could replace "aside" in "Turn aside the offer" without changing the meaning?
    a) Reject
    b) Accept
    c) Delay
    d) Consider

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The committee decided to postpone the discussion.
    Rewrite using "aside":
  2. Original: He ignored all distractions and focused on the task.
    Rewrite using "aside":
  3. Original: The manager separated the defective products from the batch.
    Rewrite without using "aside":

Đáp án:
Bài tập 1:

  1. aside
  2. aside
  3. aside (nghĩa: tách biệt)
  4. aside (nghĩa: sang một bên)

Bài tập 2:

  1. a) Aside
  2. d) All of the above.
  3. a) Rejected
  4. c) He set the meeting aside the calendar. (Sai giới từ, phải là "on the calendar")
  5. a) Reject

Bài tập 3:

  1. The committee set the discussion aside for later.
  2. He pushed all distractions aside and focused on the task.
  3. The manager segregated the defective products from the batch. (Thay "aside" bằng "segregated")

Bình luận ()