beside là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

beside nghĩa là bên cạnh, so với. Học cách phát âm, sử dụng từ beside qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ beside

besidepreposition

bên cạnh, so với

/bɪˈsʌɪd/
Định nghĩa & cách phát âm từ beside

Từ "beside" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /bɪˈsaɪd/
  • Phát âm theo âm tiết:
    • bi- (giống như "bi" trong "bike") - phát âm ngắn
    • -side (giống như "side" trong "side walk") - phát âm dài hơn một chút

Tổng hợp: /bɪˈsaɪd/ (bɪ như "bit", saɪ như "sight", d là âm cuối)

Mẹo: Bạn có thể phân biệt phát âm của "beside" với "besides" như sau: "beside" nghĩa là "bên cạnh", còn "besides" nghĩa là "ngoài ra".

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ beside trong tiếng Anh

Từ "beside" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khá đa dạng. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với các ví dụ minh họa:

1. Bên cạnh, gần (Physical Location):

  • Ý nghĩa: Chỉ vị trí vật thể hoặc người đứng gần nhau.
  • Ví dụ:
    • "He sat beside her on the bench." (Anh ấy ngồi bên cạnh cô ấy trên băng ghế.)
    • "There's a beautiful lake beside the forest." (Ở bên cạnh khu rừng có một hồ nước đẹp.)
    • "The store is beside the post office." (Cửa hàng nằm bên cạnh bưu điện.)

2. Bên cạnh, cùng với (Accompaniment):

  • Ý nghĩa: Chỉ sự đồng hành, sự xuất hiện cùng với ai đó hoặc cái gì đó. Thường mang ý nghĩa là có sự hiện diện, hỗ trợ.
  • Ví dụ:
    • "She walked beside him as he spoke." (Cô ấy đi bên cạnh anh ấy khi anh ấy nói.)
    • "He offered his help beside his words of encouragement." (Anh ấy cung cấp sự giúp đỡ cùng với những lời động viên của mình.)
    • "I brought a book beside me to read." (Tôi mang một cuốn sách cùng với tôi để đọc.)

3. Bên cạnh, ngoài việc (Besides, Apart from):

  • Ý nghĩa: Thêm một thông tin, lý do hoặc ví dụ khác. Thường dùng để bổ sung.
  • Ví dụ:
    • "Beside being affordable, the car is also reliable." (Bên cạnh việc giá cả phải chăng, chiếc xe này còn đáng tin cậy.)
    • "Besides that, I don't have any problems with it." (Ngoài ra, tôi không có vấn đề gì với nó.)
    • "Beside the fact that it’s expensive, the quality is not good.” (Bên cạnh việc đắt tiền, chất lượng không tốt.)

4. Beside (ví ngữ):

  • Ý nghĩa: Ở gần, nằm gần (liên quan đến địa điểm địa lý). Dạng này ít dùng hơn dạng "beside" đơn.
  • Ví dụ:
    • "The town beside the river is growing quickly." (Làng bên cạnh con sông đang phát triển nhanh chóng.)

Tổng kết:

Cách dùng Ý nghĩa Ví dụ
Physical Bên cạnh, gần He sat beside her.
Accompaniment Đồng hành, cùng với She walked beside him.
Addition Bên cạnh, ngoài việc Besides, it’s comfortable.
Phrase Gần (ĐỊA ĐIỂM) The town beside the river...

Lưu ý: Trong nhiều trường hợp, "next to" và "by" có thể thay thế cho "beside" với ý nghĩa tương tự, nhưng có thể mang sắc thái khác nhau. "Beside" thường nhấn mạnh hơn vào sự đồng hành hoặc bổ sung.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "beside" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh nào đó không?

Các từ đồng nghĩa với beside

Thành ngữ của từ beside

be beside the point
to not be important or closely related to the main thing you are talking about
  • Yes, I know it was an accident, but that's beside the point.
  • They took my words out of context, but that’s beside the point.
beside yourself (with something)
unable to control yourself because of the strength of emotion you are feeling
  • He was beside himself with rage when I told him what I had done.
  • They were beside themselves with excitement.

Luyện tập với từ vựng beside

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. She placed the vase _________ the window to catch the sunlight.
  2. The professor stood _________ the whiteboard while explaining the diagram.
  3. His arguments were weak, _________ being irrelevant to the main topic.
  4. The new park is located _________ the river, offering a scenic view.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The cat slept (A) beside / (B) besides / (C) near / (D) on the fireplace.
  2. His achievements include a Nobel Prize, _________ several prestigious awards.
    (A) beside / (B) besides / (C) next to / (D) close
  3. The office building stands _________ the train station for easy commuting.
    (A) opposite / (B) beside / (C) across / (D) between
  4. _________ the main course, the restaurant serves complimentary desserts.
    (A) Beside / (B) Besides / (C) Along / (D) Beyond
  5. She sat _________ her best friend during the conference.
    (A) beside / (B) over / (C) among / (D) against

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The library is next to the science building. →
  2. There are many cafes near the university campus. →
  3. Apart from his laziness, he lacks critical thinking skills. →

Đáp án:

Bài 1:

  1. beside
  2. beside
  3. besides (nhiễu: nghĩa "ngoài ra")
  4. near (nhiễu: chỉ vị trí tương đối, không dùng "beside")

Bài 2:

  1. A (beside)
  2. B (besides) nhiễu: nghĩa "ngoài ra"
  3. A/B (opposite/beside) cả hai đều hợp lý
  4. B (besides) nhiễu: nghĩa "ngoài ra"
  5. A (beside)

Bài 3:

  1. The library is beside the science building.
  2. There are many cafes beside the university campus. hoặc near/next to (chấp nhận nếu không dùng "beside")
  3. Besides his laziness, he lacks critical thinking skills.
    Hoặc thay thế không dùng "beside":
    In addition to his laziness, he lacks critical thinking skills.

Bình luận ()