
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
alongside nghĩa là sát cạnh, kế bên, dọc theo. Học cách phát âm, sử dụng từ alongside qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sát cạnh, kế bên, dọc theo
Từ "alongside" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Cụ thể hơn:
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các website như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "alongside" trong tiếng Anh có nghĩa là "bên cạnh", "song song với", "cùng với". Nó được sử dụng để chỉ vị trí hoặc sự tồn tại của một thứ ở gần hoặc sát một thứ kia. Dưới đây là cách sử dụng từ này với các ví dụ cụ thể:
So sánh với các từ tương tự:
Lưu ý:
Bạn có thể tìm thêm các ví dụ khác và luyện tập sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau để làm quen hơn với cách sử dụng của nó. Bạn có muốn tôi cho bạn thêm ví dụ cụ thể hơn về một tình huống nào đó không?
The research team collaborated with experts from other fields, working ________ to solve the problem.
A) alongside
B) beside
C) together
D) among
The company plans to launch the new product ________ its existing line of services.
A) alongside
B) parallel to
C) across
D) beyond
The artist displayed her paintings ________ sculptures by a famous colleague.
A) near
B) alongside
C) against
D) within
The report highlights the challenges, ________ the potential benefits of the policy.
A) including
B) alongside
C) as well as
D) next to
The project requires attention to detail, ________ a clear understanding of deadlines.
A) alongside
B) plus
C) and
D) except
Original: The new software will be integrated with the current system.
Rewrite: The new software will operate ________ the current system.
Original: She studies biology and also works in a chemistry lab.
Rewrite: She studies biology ________ working in a chemistry lab.
Original: The conference discussed innovation in addition to sustainability.
Rewrite (không dùng "alongside"): The conference discussed innovation ________ sustainability.
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()