alongside là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

alongside nghĩa là sát cạnh, kế bên, dọc theo. Học cách phát âm, sử dụng từ alongside qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ alongside

alongsidepreposition

sát cạnh, kế bên, dọc theo

/əˌlɒŋˈsʌɪd/
Định nghĩa & cách phát âm từ alongside

Từ "alongside" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • a-LONG-side

Cụ thể hơn:

  • a - nghe như âm "a" trong "father"
  • LONG - nghe như từ "long" (dài)
  • side - nghe như từ "side" (cạnh)

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các website như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ alongside trong tiếng Anh

Từ "alongside" trong tiếng Anh có nghĩa là "bên cạnh", "song song với", "cùng với". Nó được sử dụng để chỉ vị trí hoặc sự tồn tại của một thứ ở gần hoặc sát một thứ kia. Dưới đây là cách sử dụng từ này với các ví dụ cụ thể:

1. Vị trí (Location):

  • We sat alongside the river. (Chúng tôi ngồi bên cạnh con sông.) - Thì bạn và người khác đang ngồi ở vị trí gần con sông.
  • The hotel is located alongside the main road. (Khách sạn nằm bên cạnh con đường chính.) - Khách sạn được xây dựng sát con đường chính.
  • Let’s walk alongside the harbor. (Hãy đi dọc theo bến cảng.) - Đi theo đường bờ bến cảng.

2. Sự tồn tại (Coexistence):

  • He worked alongside his father in the family business. (Anh ấy làm việc cùng với cha mình trong công ty gia đình.) - Hai người cùng làm việc cùng nhau.
  • The new store opened alongside the established bakery. (Cửa hàng mới mở bên cạnh tiệm bánh lâu đời.) - Hai cửa hàng tồn tại gần nhau.
  • They were campaigning alongside each other. (Họ đang vận động cùng nhau.) - Hai người cùng tham gia vào một chiến dịch.

3. Kết hợp (Combination):

  • He played alongside his brother in the band. (Anh ấy chơi nhạc cùng anh trai mình trong ban nhạc.) - Hai người cùng nhau tham gia vào một ban nhạc.
  • The chef prepared the dish alongside his sous chef. (Thầy đầu bếp chuẩn bị món ăn bên cạnh đầu bếp phó của mình.) - Hai người cùng nhau thực hiện một công việc.

So sánh với các từ tương tự:

  • Beside: Tương tự như "alongside", nhưng thường dùng cho khoảng cách gần hơn và có thể chỉ vị trí đơn giản. (Ví dụ: We stood beside the tree.)
  • Next to: Tương tự như "beside", nhưng thường dùng cho khoảng cách rất gần. (Ví dụ: The book is next to the pencil.)

Lưu ý:

  • "Alongside" thường được dùng trong văn viết và giao tiếp trang trọng hơn "beside" hoặc "next to".
  • "Along" và "alongside" có mối liên hệ chặt chẽ. "Along" có nghĩa là "theo", "dọc theo" và "alongside" thường được sử dụng để mô tả việc đi hoặc nằm trên một cái gì đó khi dọc theo nó. (Ví dụ: Walk alongside the river - đi dọc theo con sông)

Bạn có thể tìm thêm các ví dụ khác và luyện tập sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau để làm quen hơn với cách sử dụng của nó. Bạn có muốn tôi cho bạn thêm ví dụ cụ thể hơn về một tình huống nào đó không?

Luyện tập với từ vựng alongside

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The new manager will work ________ the current team leader during the transition period.
  2. The study examined climate change ________ other environmental factors.
  3. She placed the vase ________ the window, where it caught the sunlight perfectly.
  4. The proposal was rejected due to its lack of clarity, ________ several grammatical errors.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The research team collaborated with experts from other fields, working ________ to solve the problem.
    A) alongside
    B) beside
    C) together
    D) among

  2. The company plans to launch the new product ________ its existing line of services.
    A) alongside
    B) parallel to
    C) across
    D) beyond

  3. The artist displayed her paintings ________ sculptures by a famous colleague.
    A) near
    B) alongside
    C) against
    D) within

  4. The report highlights the challenges, ________ the potential benefits of the policy.
    A) including
    B) alongside
    C) as well as
    D) next to

  5. The project requires attention to detail, ________ a clear understanding of deadlines.
    A) alongside
    B) plus
    C) and
    D) except

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The new software will be integrated with the current system.
    Rewrite: The new software will operate ________ the current system.

  2. Original: She studies biology and also works in a chemistry lab.
    Rewrite: She studies biology ________ working in a chemistry lab.

  3. Original: The conference discussed innovation in addition to sustainability.
    Rewrite (không dùng "alongside"): The conference discussed innovation ________ sustainability.


Đáp án:

Bài tập 1:

  1. alongside
  2. alongside
  3. beside (hoặc near/next to)
  4. including (hoặc alongside, nhưng "including" tự nhiên hơn trong ngữ cảnh lỗi)

Bài tập 2:

  1. A) alongside, C) together
  2. A) alongside, B) parallel to
  3. B) alongside
  4. A) including, C) as well as
  5. B) plus, C) and

Bài tập 3:

  1. The new software will operate alongside the current system.
  2. She studies biology while working in a chemistry lab. (hoặc alongside)
  3. The conference discussed innovation and sustainability. (hoặc as well as)

Bình luận ()