
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
out nghĩa là ngoài, ở ngoài, ra ngoài. Học cách phát âm, sử dụng từ out qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
ngoài, ở ngoài, ra ngoài
Từ "out" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Lưu ý:
Để giúp tôi cung cấp hướng dẫn chính xác hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn phát âm "out" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: "out of the room", "out for a walk"...
Từ "out" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến và chia theo nhóm:
Lưu ý:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "out" trong một tình huống cụ thể, hãy cung cấp cho tôi ngữ cảnh bạn đang muốn sử dụng nó.
The fire alarm went _____, and everyone evacuated the building.
a) out
b) off
c) away
He pointed _____ a critical error in the document.
a) over
b) out
c) up
The team spread _____ to cover more areas during the search.
a) out
b) apart
c) through
The conference was canceled because the speaker had to back _____.
a) down
b) out
c) off
She took _____ her frustration by going for a long run.
a) out
b) away
c) off
Original: He canceled the meeting at the last minute.
Rewrite: _____
Original: The teacher explained the problem clearly.
Rewrite: _____
Original: The authorities prohibited public gatherings.
Rewrite: (Không dùng "out") _____
Bài 1: Điền từ
Bài 2: Chọn đáp án
Bài 3: Viết lại câu
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()