
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
remote nghĩa là xa, xa xôi, xa cách. Học cách phát âm, sử dụng từ remote qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
xa, xa xôi, xa cách
Từ "remote" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh và vùng miền:
Phát âm tổng thể: /ˈremət/ (r-uh-met)
Phát âm tổng thể: /ˈremət/ (r-uh-met)
Lời khuyên:
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm thông tin về từ "remote" hoặc phát âm các từ khác không?
Từ "remote" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và cách sử dụng của từ này:
Tổng kết:
Nghĩa | Ví dụ | Liên quan đến |
---|---|---|
Far Away | Remote island | Địa lý, du lịch |
Control Device | Remote control | Thiết bị điện tử |
Distant | Remote possibility | Khả năng, xác suất |
(Tính từ) Remote | Remote village | Địa lý, xã hội, văn hóa |
(Truy cập từ xa) | Remote access | Công nghệ thông tin |
Lưu ý:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “remote,” bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh mà bạn muốn sử dụng từ này.
The new job allows employees to work from anywhere, making it a ________ position.
A. flexible
B. remote
C. isolated
D. crowded
Which words describe a place far from urban areas? (Chọn 2 đáp án)
A. distant
B. remote
C. noisy
D. central
The team uses ________ collaboration tools to stay connected.
A. outdated
B. physical
C. remote
D. direct
His ________ attitude made it hard to build relationships with colleagues.
A. friendly
B. remote
C. outgoing
D. approachable
The satellite sends data from a ________ location in space.
A. remote
B. nearby
C. accessible
D. local
"The office is too far for daily commuting."
→ The office is ________.
"They manage their team using online platforms."
→ They use ________ methods to manage their team.
"The island is difficult to access because of its distance."
→ The island is ________.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()