
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
far nghĩa là xa. Học cách phát âm, sử dụng từ far qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
xa
Từ "far" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, phụ thuộc vào ngữ cảnh:
Tóm tắt:
Cách phát âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
/fɑːr/ | Xa (distance) | He lives far away. |
/fær/ | Xa (cụm từ) | He's far from home. |
Mẹo để luyện tập:
Hy vọng điều này giúp bạn! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.
Từ "far" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và sắc thái khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất của từ này, cùng với các ví dụ minh họa:
Tổng kết:
"Far" có một chút đa dạng trong cách sử dụng, nhưng thường gắn liền với ý nghĩa về khoảng cách, sự khác biệt lớn, hoặc một mức độ nhất định. Để hiểu rõ cách sử dụng của nó trong từng tình huống, hãy chú ý đến ngữ cảnh.
Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể của từ "far" không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một loại văn bản cụ thể (ví dụ: văn bản khoa học, văn bản thơ, v.v.)?
The results of the experiment were _____ from satisfactory, requiring further analysis.
A) far
B) barely
C) nearly
D) distant
Due to budget constraints, the project deadline was extended _____ beyond the original plan.
A) far
B) slightly
C) further
D) away
His office is _____ enough that he needs to take public transportation daily.
A) distant
B) remote
C) far
D) long
The new policy is _____ more effective than the previous one, according to employee feedback.
A) very
B) extremely
C) far
D) so
The village is _____ isolated, with limited access to modern facilities.
A) highly
B) far
C) rarely
D) completely
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()