far là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

far có nghĩa là xa. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ far

faradverb

xa

/fɑː/
Định nghĩa & cách phát âm từ far

Từ "far" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, phụ thuộc vào ngữ cảnh:

1. /fɑːr/ (Cách phát âm phổ biến nhất)

  • /fɑːr/ là cách phát âm bạn nghe thấy thường xuyên nhất, đặc biệt khi "far" có nghĩa là "xa" (distance).
  • Phần "/fɑːr/" được chia thành hai âm tiết:
    • /fɑː/:
      • /f/: phát âm như âm "f" trong "fan"
      • /ɑː/: phát âm như âm "a" dài, kéo dài (như trong "father"). Bạn có thể tưởng tượng mình đang đọc từ "father" nhưng ngắn gọn hơn.

2. /fær/ (Cách phát âm ít phổ biến hơn, thường dùng trong các cấu trúc cụ thể)

  • Cách phát âm này thường xuất hiện trong các cụm từ như "far away" (xa xôi), "far from" (xa mà), hoặc khi "far" được dùng để chỉ khoảng cách gần hơn (ví dụ: "far enough - đủ xa").
  • Phần "/fær/" được chia thành hai âm tiết:
    • /fær/:
      • /f/: phát âm như âm "f" trong "fan"
      • /ær/: phát âm như âm "er" trong "her".

Tóm tắt:

Cách phát âm Nghĩa Ví dụ
/fɑːr/ Xa (distance) He lives far away.
/fær/ Xa (cụm từ) He's far from home.

Mẹo để luyện tập:

  • Hãy nghe các người bản xứ phát âm từ "far" và cố gắng bắt chước theo. Bạn có thể tìm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube hoặc sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh.
  • Thực hành phát âm từng âm tiết riêng lẻ, sau đó ghép chúng lại với nhau.
  • Chú ý đến sự khác biệt giữa /fɑːr/ và /fær/ và luyện tập trong các ngữ cảnh khác nhau.

Hy vọng điều này giúp bạn! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.

Cách sử dụng và ví dụ với từ far trong tiếng Anh

Từ "far" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và sắc thái khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất của từ này, cùng với các ví dụ minh họa:

1. Diễn tả khoảng cách (Distance):

  • Cách sử dụng: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "far" để chỉ khoảng cách xa.
  • Ví dụ:
    • "The farm is far from the city." (Trại nông trại nằm xa thành phố.)
    • "He lives far away." (Anh ấy sống xa.)
    • "It’s a far journey." (Đây là một chuyến đi xa.)

2. Diễn tả sự khác biệt lớn (Difference/Extent):

  • Cách sử dụng: "Far" có thể dùng để nhấn mạnh sự khác biệt lớn, sự khác biệt đáng kể.
  • Ví dụ:
    • “There’s a far greater chance of rain today." (Hôm nay có khả năng mưa lớn hơn.)
    • “She's far more intelligent than her brother.” (Cô ấy thông minh hơn rất nhiều so với em trai.)

3. Diễn tả mức độ (Degree):

  • Cách sử dụng: "Far" có thể dùng để chỉ một mức độ nào đó, thường là mức độ cao hoặc lớn.
  • Ví dụ:
    • "He is far too young to drive." (Anh ấy quá trẻ để lái xe.)
    • "It was far too expensive." (Nó quá đắt.)

4. Sử dụng với các trạng từ (Adverbs):

  • Cách sử dụng: "Far" thường được sử dụng với các trạng từ để tăng cường nghĩa của chúng.
  • Ví dụ:
    • "He spoke far too quickly." (Anh ấy nói quá nhanh.)
    • "She was far happier after the news.” (Cô ấy vui vẻ hơn rất nhiều sau tin tức.)

5. Trong thành ngữ (Idioms):

  • Far and wide: (ở khắp mọi nơi, rộng rãi) - "The news spread far and wide." (Tin tức lan ở khắp mọi nơi.)
  • Far off: (xa xôi,remote) - "He lived far off in the countryside." (Anh ấy sống xa xôi ở vùng nông thôn.)

Tổng kết:

"Far" có một chút đa dạng trong cách sử dụng, nhưng thường gắn liền với ý nghĩa về khoảng cách, sự khác biệt lớn, hoặc một mức độ nhất định. Để hiểu rõ cách sử dụng của nó trong từng tình huống, hãy chú ý đến ngữ cảnh.

Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể của từ "far" không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một loại văn bản cụ thể (ví dụ: văn bản khoa học, văn bản thơ, v.v.)?


Bình luận ()