
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
off nghĩa là tắt; khỏi, cách, rời. Học cách phát âm, sử dụng từ off qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
tắt, khỏi, cách, rời
Từ "off" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, phụ thuộc vào ngữ cảnh:
Lưu ý:
Để giúp bạn luyện tập tốt hơn, bạn có thể thử đọc từng câu ví dụ trên và tập trung vào cách phát âm của "off".
Từ "off" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:
Tóm lại:
Cách sử dụng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Trạng từ/Tính từ | Tắt | Turn off the light. |
Trạng từ/Tính từ | Không hoạt động, không ở đó | The store is off today. |
Giới từ | (Ít dùng) Tháo ra, tách ra | Off with her head! |
Cụm từ | Lúc có, lúc không | Off and on. |
Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "off", bạn cần xem xét ngữ cảnh cụ thể của câu.
Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về bất kỳ cách sử dụng nào của "off" hay không? Hoặc bạn muốn tôi cho bạn thêm ví dụ về một ngữ cảnh cụ thể nào đó?
The manager decided to _____ the event after the storm warning.
a) cancel
b) call off
c) postpone
d) end
The company’s profits began to _____ after the new policy was implemented.
a) decline
b) take off
c) drop off
d) reduce
Please _____ your shoes before entering the lab.
a) remove
b) take off
c) put away
d) discard
The student’s enthusiasm _____ when the assignment became too difficult.
a) wore off
b) faded
c) vanished
d) went away
The plane will _____ in 10 minutes; please fasten your seatbelt.
a) take off
b) depart
c) leave
d) launch
The concert was postponed because of heavy rain.
→ The concert was _____ due to heavy rain.
She disconnected the old computer and replaced it with a new one.
→ She _____ the old computer and replaced it with a new one.
The store stopped selling the product after customer complaints.
→ The store _____ the product after customer complaints.
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()