off là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

off nghĩa là tắt; khỏi, cách, rời. Học cách phát âm, sử dụng từ off qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ off

offadverb

tắt, khỏi, cách, rời

/ɒf/
Định nghĩa & cách phát âm từ off

Từ "off" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, phụ thuộc vào ngữ cảnh:

1. /ɔf/ (âm "ah" như trong "father"):

  • Cách phát âm này thường được sử dụng khi "off" có nghĩa là "tắt" (to turn off).
  • Ví dụ: Turn the light off. (Tắt đèn.)

2. /ʌf/ (âm "uh" như trong "cup"):

  • Cách phát âm này thường được sử dụng khi "off" là một trạng từ, có nghĩa là "bên ngoài", "tách biệt" (away from).
  • Ví dụ: He lives off his savings. (Anh ấy sống bằng tiền tiết kiệm.)

Lưu ý:

  • Sự khác biệt về âm đọc này có thể gây khó khăn cho người mới học. Hãy luyện tập nghe và lặp lại để làm quen với cả hai cách phát âm.
  • Bạn có thể sử dụng các công cụ trực tuyến như Google Translate, Forvo hoặc các ứng dụng học tiếng Anh để nghe cách phát âm chuẩn của từ "off".

Để giúp bạn luyện tập tốt hơn, bạn có thể thử đọc từng câu ví dụ trên và tập trung vào cách phát âm của "off".

Cách sử dụng và ví dụ với từ off trong tiếng Anh

Từ "off" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Là trạng từ/tính từ:

  • To turn off: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. "Off" có nghĩa là tắt.
    • Turn off the light. (Tắt đèn.)
    • Turn off the computer. (Tắt máy tính.)
    • The switch is off. (Công tắc đã tắt.)
  • To be off: Có nghĩa là không hoạt động, không đang diễn ra, hoặc không ở chỗ đó.
    • The store is off today. (Cửa hàng đóng cửa hôm nay.)
    • I'm off work tomorrow. (Tôi được nghỉ phép ngày mai.)
    • She's off in her thoughts. (Cô ấy đang suy nghĩ xa xôi.)
  • To be off track: Có nghĩa là lạc hướng, không còn đi đúng hướng.
    • The discussion went off track. (Cuộc thảo luận lạc đề.)
  • To be off limits: Có nghĩa là bị cấm, không được phép tiếp cận.
    • That area is off limits to the public. (Khu vực đó bị cấm công chúng.)

2. Là giới từ:

  • Off with: (Thường dùng trong các câu cấp tập) Chỉ việc tách khỏi, bỏ đi. (Ít dùng trong tiếng Anh hiện đại)
    • Off with her head! (Đưa cái đầu cô ta ra đây!) (Câu này mang tính trang trọng, thường thấy trong Shakespeare)

3. Là phần của cụm từ:

  • Off and on: Lúc có, lúc không, không đều đặn.
    • I see him off and on. (Tôi thấy anh ta lúc có, lúc không.)
  • Off the top of my head: Dựa vào trí nhớ, không suy nghĩ kỹ.
    • Off the top of my head, I think it cost about $20. (Dựa vào trí nhớ, tôi nghĩ nó có giá khoảng 20 đô la.)
  • Off to: Đi tới, chuẩn bị đi tới.
    • We're off to the beach. (Chúng tôi đang đi tới bãi biển.)
  • Offbeat: (Tính từ) Không đều đặn, khác thường (thường dùng trong âm nhạc).
    • The band plays offbeat rhythms. (Ban nhạc chơi những nhịp điệu không đều.)

Tóm lại:

Cách sử dụng Nghĩa Ví dụ
Trạng từ/Tính từ Tắt Turn off the light.
Trạng từ/Tính từ Không hoạt động, không ở đó The store is off today.
Giới từ (Ít dùng) Tháo ra, tách ra Off with her head!
Cụm từ Lúc có, lúc không Off and on.

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "off", bạn cần xem xét ngữ cảnh cụ thể của câu.

Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về bất kỳ cách sử dụng nào của "off" hay không? Hoặc bạn muốn tôi cho bạn thêm ví dụ về một ngữ cảnh cụ thể nào đó?

Thành ngữ của từ off

be better/worse off (doing something)
to be in a better or worse situation
  • She's better off without him.
  • The weather was so bad we'd have been better off staying at home.
  • We can't be any worse off than we are already.
be off for something
(informal)to have a particular amount of something
  • How are we off for coffee (= how much do we have)?
be well/better/badly, etc. off
used to say how much money somebody has
  • Families will be better off under the new law (= will have more money).
  • They are both comfortably off (= have enough money to be able to buy what they want without worrying too much about the cost).
off and on/on and off
from time to time; now and again
  • It rained on and off all day.

Bình luận ()