independent là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

independent nghĩa là độc lập. Học cách phát âm, sử dụng từ independent qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ independent

independentadjective

độc lập

/ˌɪndɪˈpɛnd(ə)nt/
Định nghĩa & cách phát âm từ independent

Từ "independent" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • i - phát âm như âm "ee" trong "see"
  • n - phát âm như âm "n" bình thường
  • de - phát âm như âm "deh"
  • pen - phát âm như âm "pen" trong "pen"
  • dent - phát âm như âm "dent" trong "dent"
  • -ed - phát âm như âm "d"

Tổng hợp: /ˈɪnˌdependənt/ (in-de-pen-dent)

Mẹo nhỏ: Bạn có thể chia từ thành các phần nhỏ hơn để dễ dàng phát âm hơn: "in," "de-pen," "dent," "ed."

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác của từ này trên các trang web sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ independent trong tiếng Anh

Từ "independent" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết:

1. Tự do, độc lập (Contrary to reliance):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất, ám chỉ không phụ thuộc vào người khác, không bị kiểm soát hoặc ảnh hưởng bởi người khác.
  • Ví dụ:
    • "She is an independent woman who doesn't need a husband to support her." (Cô ấy là một người phụ nữ độc lập, không cần chồng để hỗ trợ.)
    • "He worked independently on the project, without any supervision." (Anh ấy làm dự án một cách độc lập, không cần sự giám sát nào.)
    • "The country gained its independence after a long struggle." (Quốc gia giành được độc lập sau một cuộc đấu tranh kéo dài.)

2. Không liên quan (Not connected):

  • Ý nghĩa: Khi nào muốn diễn tả sự không liên quan, không có mối quan hệ gì với một chủ đề, tình huống nào đó.
  • Ví dụ:
    • "The weather has no independent effect on plant growth." (Thời tiết không có tác động độc lập lên sự phát triển của cây trồng.)
    • "His comment was independent of the previous discussion." (Bình luận của anh ấy không liên quan gì đến cuộc thảo luận trước đó.)

3. Tự do sáng tạo, độc lập về nghệ thuật (Creative freedom):

  • Ý nghĩa: Thường được sử dụng để mô tả những nghệ sĩ, nhạc sĩ hoặc nhà văn có thể tự do sáng tạo theo ý muốn của mình, không bị ràng buộc bởi các quy tắc hoặc yêu cầu của người khác.
  • Ví dụ:
    • "He is an independent filmmaker known for his unique style." (Anh ấy là một nhà làm phim độc lập nổi tiếng với phong cách độc đáo của mình.)
    • "The band is independent and controls its own music." (Ban nhạc này độc lập và tự điều khiển âm nhạc của mình.)

4. Ngân hàng độc lập (Financial institution):

  • Ý nghĩa: Trong ngữ cảnh tài chính, "independent" có thể chỉ một ngân hàng hoặc tổ chức tài chính không chịu sự kiểm soát trực tiếp của chính phủ hoặc một tổ chức lớn khác.
  • Ví dụ:
    • "The bank is a privately held, independent financial institution." (Ngân hàng là một tổ chức tài chính tư nhân và độc lập.)

Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến với "independent" trong câu:

  • Independent of: Không phụ thuộc vào / Không liên quan đến
    • "Her opinion is independent of the majority view." (Ý kiến của cô ấy không phụ thuộc vào ý kiến của đa số.)
  • Independent agent: Đại lý độc lập
  • Independent contractor: Người làm việc theo hợp đồng độc lập (không phải nhân viên)

Lưu ý:

  • "Independent" thường được sử dụng với các tính từ hoặc cụm từ bổ nghĩa để làm rõ ý nghĩa.
  • Hãy chú ý đến ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp nhất của từ "independent".

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào của từ "independent" không?


Bình luận ()