
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
uncontrolled nghĩa là không bị kiềm chế, không bị kiểm tra. Học cách phát âm, sử dụng từ uncontrolled qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
không bị kiềm chế, không bị kiểm tra
Từ "uncontrolled" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Tổng hợp: /ʌnˈkənˌtrəʊld/
Mẹo: Bạn có thể chia thành ba phần: "uhn", "kən" và "trol", sau đó nối lại với nhau.
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "uncontrolled" trong tiếng Anh có nghĩa là không được kiểm soát, không có sự kiểm soát. Nó được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng và ví dụ cụ thể:
Thành ngữ thường gặp:
Lưu ý:
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "uncontrolled" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một ngữ cảnh cụ thể hơn?
The wildfire rapidly expanded due to __________ factors like strong winds and dry vegetation.
a) uncontrollable
b) uncontrolled
c) neglected
d) chaotic
Which of the following are synonyms for "uncontrolled" in a medical context?
a) regulated
b) rampant
c) unrestrained
d) supervised
The team’s progress was hindered by __________ changes in project requirements.
a) uncontrolled
b) sudden
c) unpredictable
d) systematic
Choose the INCORRECT usage of "uncontrolled":
a) The machine emitted uncontrolled radiation.
b) Her anger was uncontrolled during the negotiation.
c) The garden grew in an uncontrolled manner.
d) He uncontrolled the situation with his calm demeanor.
The __________ growth of urban areas can lead to infrastructure problems.
a) planned
b) uncontrolled
c) managed
d) regulated
Original: The company’s expenses increased rapidly because no one monitored the budget.
→ Rewrite using "uncontrolled."
Original: The child’s excitement was so intense that it disrupted the class.
→ Rewrite using "uncontrolled."
Original: The spread of the virus accelerated due to a lack of containment measures.
→ Rewrite without using "uncontrolled."
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()