uncontrolled là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

uncontrolled nghĩa là không bị kiềm chế, không bị kiểm tra. Học cách phát âm, sử dụng từ uncontrolled qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ uncontrolled

uncontrolledadjective

không bị kiềm chế, không bị kiểm tra

/ˌʌnkənˈtrəʊld/
Định nghĩa & cách phát âm từ uncontrolled

Từ "uncontrolled" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • uhn (như phát âm chữ "n" trong tiếng Việt)
  • kən (giống như phát âm chữ "can" nhưng bỏ "a")
  • trol (giống như phát âm chữ "roll" nhưng bỏ "l")
  • d (giọng dừng nhẹ)
  • d (giọng dừng nhẹ)

Tổng hợp: /ʌnˈkənˌtrəʊld/

Mẹo: Bạn có thể chia thành ba phần: "uhn", "kən" và "trol", sau đó nối lại với nhau.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ uncontrolled trong tiếng Anh

Từ "uncontrolled" trong tiếng Anh có nghĩa là không được kiểm soát, không có sự kiểm soát. Nó được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng và ví dụ cụ thể:

1. Miêu tả tình trạng không được kiểm soát (uncontrolled condition):

  • Ví dụ: “The weather was completely uncontrolled, with sudden floods and strong winds.” (Thời tiết hoàn toàn không được kiểm soát, với lũ lụt đột ngột và gió mạnh.)
  • Ví dụ: “The patient's fever was uncontrolled, despite the medication.” (Nhiệt độ cơ thể bệnh nhân không được kiểm soát, dù đã dùng thuốc.)
  • Ví dụ: “The virus spread uncontrolled through the city.” (Dịch bệnh lan rộng không được kiểm soát qua toàn thành phố.)

2. Mô tả hành động hoặc quá trình không được kiểm soát (uncontrolled action/process):

  • Ví dụ: “The driver lost control of the vehicle.” (Người lái xe mất kiểm soát xe.) (Lưu ý: "control" là một dạng khác của từ này, thường dùng hơn)
  • Ví dụ: “Please stop the uncontrolled building of the settlement.” (Vui lòng dừng việc xây dựng chưa được kiểm soát khu định cư.)
  • Ví dụ: “His emotions were uncontrolled after hearing the news.” (Cảm xúc của anh ta không được kiểm soát sau khi nghe tin.)

3. Trong kinh doanh và quản lý (uncontrolled variables):

  • Ví dụ: “The company struggled with uncontrolled costs during the recession.” (Công ty gặp khó khăn với các chi phí không được kiểm soát trong thời kỳ suy thoái kinh tế.)
  • Ví dụ: “The project’s scope was uncontrolled, leading to delays.” (Phạm vi dự án không được kiểm soát, dẫn đến chậm trễ.)

Thành ngữ thường gặp:

  • Uncontrolled explosion: Sự nổ không kiểm soát.
  • Uncontrolled reaction: Phản ứng không kiểm soát.

Lưu ý:

  • Uncontrolled thường đi kèm với các danh từ, mô tả trạng thái hoặc hành động.
  • “Control” là một từ đồng nghĩa thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, và đôi khi nó nghe tự nhiên hơn trong tiếng Anh.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "uncontrolled" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một ngữ cảnh cụ thể hơn?


Bình luận ()