unmanageable là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

unmanageable nghĩa là không thể quản lý được. Học cách phát âm, sử dụng từ unmanageable qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ unmanageable

unmanageableadjective

không thể quản lý được

/ʌnˈmænɪdʒəbl//ʌnˈmænɪdʒəbl/

Từ "unmanageable" (không thể kiểm soát được) được phát âm như sau:

  • uhn (giống như "un" trong "under")
  • man (như từ "man" - người đàn ông)
  • ih (giống như "e" trong "be")
  • (âm "e" mũi, là âm mũi. Ai không quen có thể phát âm gần giống "uh")
  • bəl (như "able" - có thể)

Tổng hợp: ʌnˈmænɪbəl

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác tại đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/unmanageable

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ unmanageable trong tiếng Anh

Từ "unmanageable" trong tiếng Anh có nghĩa là không thể kiểm soát, không thể quản lý, hoặc không thể điều khiển. Nó thường được dùng để mô tả những tình huống, vật thể, hoặc người có độ khó cao khiến cho việc kiểm soát chúng trở nên rất khó khăn hoặc thậm chí không thể.

Dưới đây là cách sử dụng từ "unmanageable" trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm theo ví dụ:

1. Mô tả tình huống, vấn đề:

  • Example: "The sheer volume of emails is unmanageable; I'm overwhelmed." (Số lượng email quá lớn khiến tôi không thể quản lý được, tôi cảm thấy quá tải.)
  • Example: "The rising cost of living has made the financial situation for many families unmanageable." (Chi phí sinh hoạt tăng cao khiến tình hình tài chính của nhiều gia đình trở nên không thể kiểm soát.)
  • Example: "That project is proving to be unmanageable due to unforeseen complications." (Dự án này đang trở nên không thể quản lý do các vấn đề không lường trước được.)

2. Mô tả vật thể (thường là kích thước, sự phức tạp):

  • Example: "The waves were so large and powerful that they were unmanageable for the small boat." (Những con sóng quá lớn và mạnh khiến chiếc thuyền nhỏ không thể kiểm soát được.)
  • Example: "It’s a unmanageable stack of boxes – we’ll need help to move it." (Đây là một đống hộp quá lớn và khó khăn – chúng tôi cần sự giúp đỡ để di chuyển nó.)

3. Mô tả người (thường là hành vi hoặc cảm xúc):

  • Example: "His temper is unmanageable; he flies into rages without warning." (Tính cách nóng nảy của anh ta không thể kiểm soát được; anh ta nổi cơn thịnh nộ mà không có lời báo trước.)
  • Example: "She felt completely unmanageable with the anxiety caused by the situation." (Cô ấy cảm thấy hoàn toàn không thể kiểm soát được vì lo lắng do tình hình gây ra.)

Lưu ý:

  • “Unmanageable” thường được dùng để diễn tả việc điều khiển trực tiếp.
  • Nếu bạn muốn nói về việc giải quyết một vấn đề phức tạp, bạn có thể sử dụng các từ như “challenging,” “complex,” hoặc “difficult” thay vì “unmanageable.”

Bạn có thể thử đặt từ "unmanageable" vào câu của mình và xem nó có phù hợp không. Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này!


Bình luận ()