uncontrollable là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

uncontrollable nghĩa là không thể kiểm soát được. Học cách phát âm, sử dụng từ uncontrollable qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ uncontrollable

uncontrollableadjective

không thể kiểm soát được

/ˌʌnkənˈtrəʊləbl//ˌʌnkənˈtrəʊləbl/

Chắc chắn rồi, đây là cách phát âm từ "uncontrollable" trong tiếng Anh:

/ʌnˈkɑːntrəˌbēl/

Phát âm chi tiết:

  • un-: /ʌn/ (như "un" trong "under")
  • con-: /kən/ (như "con" trong "consonant")
  • troll-: /trɑːl/ (nhấn mạnh âm "a")
  • able: /ˈbēl/ (như "bell")

Bạn có thể tìm nghe phát âm chuẩn trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ uncontrollable trong tiếng Anh

Từ "uncontrollable" trong tiếng Anh có nghĩa là không thể kiểm soát, không thể ngăn chặn. Đây là cách sử dụng từ này một cách chi tiết:

1. Định nghĩa:

  • Un-: tiền tố có nghĩa là "không" hoặc "ngược lại"
  • Controllable: có thể kiểm soát, có thể điều khiển được

Vậy, "uncontrollable" nghĩa là "không thể kiểm soát được".

2. Cách sử dụng:

  • Dùng để miêu tả các yếu tố tự nhiên, tình huống hoặc cảm xúc không thể kiểm soát:

    • Natural disasters: "The earthquake caused uncontrollable flooding in the region." (Bão địa chấn gây lũ lụt không thể kiểm soát được ở khu vực đó.)
    • Emotions: "She felt an uncontrollable urge to cry." (Cô ấy cảm thấy một thôi thúc không thể kiểm soát được để khóc.)
    • Weather: "The wind was uncontrollable, whipping the rain into a frenzy." (Gió là không thể kiểm soát được, thổi mưa vào một cơn lốc.)
    • Biological processes: "Labor pain is uncontrollable during childbirth." (Đau đẻ là không thể kiểm soát được trong quá trình sinh nở.)
  • Dùng để miêu tả các hành động, sự kiện xảy ra đột ngột và không thể ngăn chặn:

    • "The fire spread uncontrollably across the forest." (Lửa lan rộng không kiểm soát qua khu rừng.)
    • "He had an uncontrollable desire to buy that car." (Anh ta có một thôi thúc không thể kiểm soát được để mua chiếc xe đó.)
  • Dùng để mô tả sự thiếu kiểm soát trong một tình huống cụ thể:

    • "The protesters’ anger was uncontrollable, leading to clashes with police." (Sự tức giận của những người biểu tình là không thể kiểm soát được, dẫn đến xung đột với cảnh sát.)

3. Ví dụ khác:

  • "The rise in inflation is uncontrollable at the moment." (Lạm phát đang gia tăng không thể kiểm soát được vào lúc này.)
  • “Despite her best efforts, she couldn’t stop the tears from flowing – they were uncontrollable.” (Mặc dù đã cố gắng hết sức, cô ấy không thể ngăn dòng nước mắt – chúng không thể kiểm soát được.)

4. Lưu ý:

  • "Uncontrollable" thường được sử dụng khi có một yếu tố bên ngoài vượt quá khả năng điều khiển của một cá nhân hoặc tổ chức.
  • Có thể sử dụng các từ đồng nghĩa như "unmanageable," "uncontrolled," hoặc "irrepressible" tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "uncontrollable" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ hoặc giải thích ngữ cảnh cụ thể nào không?


Bình luận ()