difficult là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

difficult có nghĩa là khó, khó khăn, gay go. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ difficult

difficultadjective

khó, khó khăn, gay go

/ˈdɪfɪklt/
Định nghĩa & cách phát âm từ difficult

Từ "difficult" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈdɪfɪˌkʌlt/

    • /ˈdɪ/ - phát âm như "dih" (giống tiếng Việt)
    • /fɪ/ - phát âm như "fee" (giống tiếng Việt)
    • /ˌkʌlt/ - phát âm như "kult" (giống tiếng Việt, nhưng âm "k" hơi chát)
  • Dấu gạch nối: /ˈdɪfɪˌkʌlt/ - dấu gạch nối (ˌ) chia thành hai thành phần, mỗi thành phần được nhấn mạnh riêng.

    • ˈdɪ - nhấn mạnh phần này
    • fɪ - nhấn mạnh phần này
    • ˌkʌlt - nhấn mạnh phần này

Tổng kết:

Difficulty (dih-fee-kult)

Mẹo: Bạn có thể tập theo các từ đồng nghĩa như "hard," "complex," hoặc "challenging" để luyện tập phát âm.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ difficult trong tiếng Anh

Từ "difficult" trong tiếng Anh có thể được sử dụng với nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Là tính từ (Adjective) – Khó khăn, phức tạp:

  • Meaning: Describes something that is not easy to do, understand, or solve. (Mô tả một cái gì đó không dễ dàng thực hiện, hiểu hoặc giải quyết.)
  • Examples:
    • "This problem is very difficult." (Bài toán này rất khó.)
    • "Learning a new language is difficult." (Học một ngôn ngữ mới là khó.)
    • "He had a difficult time finding a job." (Anh ấy gặp khó khăn trong việc tìm việc.)
    • "The instructions were difficult to understand." (Hướng dẫn rất khó hiểu.)

2. Là trạng từ (Adverb) – Khó khăn, phức tạp (thường dùng với "be" hoặc "do"):

  • Meaning: Modifies a verb, describing how something is done. (Mô tả cách một việc gì đó được thực hiện.)
  • Examples:
    • "He solved the problem difficult." (Anh ấy giải bài toán một cách khó khăn - sai, cần sửa thành "He solved the problem difficultly.")
    • "She played the piano difficult." (Cô ấy chơi piano một cách khó khăn - sai, cần sửa thành "She played the piano difficultly.")
    • Correct: "She played the piano difficultly." (Cô ấy chơi piano một cách khó khăn.)

3. Như một danh từ (Noun) – Một tình huống khó khăn, một thử thách:

  • Meaning: Refers to a situation that is challenging or problematic. (Tham khảo một tình huống đầy thử thách hoặc khó khăn.)
  • Examples:
    • "He faced many difficulties during his journey." (Anh ấy phải đối mặt với rất nhiều khó khăn trong chuyến đi của mình.)
    • "This project presents a difficult challenge." (Dự án này đặt ra một thách thức khó khăn.)

4. Kết hợp với các từ khác để tăng cường ý nghĩa:

  • Very difficult: Rất khó.
  • Extremely difficult: Cực kỳ khó.
  • Exceptionally difficult: Đặc biệt khó.
  • Difficult to: Khó khăn trong việc... (ví dụ: difficult to understand – khó hiểu)
  • Difficult by: Khó khăn bằng cách... (ví dụ: difficult by nature – do bản chất của nó)

Lưu ý:

  • Synonyms (Từ đồng nghĩa): Dễ dàng có thể thay thế "difficult" trong nhiều trường hợp, bao gồm: challenging, hard, complex, complicated, demanding.
  • Context is key (Ngữ cảnh là chìa khóa): Ý nghĩa của "difficult" phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh cụ thể.

Để giúp tôi cung cấp thông tin cụ thể hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "difficult" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một câu cụ thể, hoặc bạn muốn tôi giúp bạn tìm các từ đồng nghĩa tốt hơn?

Thành ngữ của từ difficult

have a (hard/difficult) job doing/to do something
to have difficulty doing something
  • You'll have a job convincing them that you're right.
  • He had a hard job to make himself heard.

Bình luận ()