tough là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

tough nghĩa là bền, dai. Học cách phát âm, sử dụng từ tough qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ tough

toughadjective

bền, dai

/tʌf/
Định nghĩa & cách phát âm từ tough

Từ "tough" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến, và cách phát âm nào được sử dụng phụ thuộc vào ngữ cảnh:

1. Phát âm theo kiểu "tough" (nghe giống "tuff"):

  • Âm vị: /tʌf/
  • Cách phát âm chi tiết:
    • T: Phát âm nguyên âm, ngắn và rõ ràng.
    • U: Phát âm nguyên âm 'u', giống tiếng Việt "ưu".
    • F: Phát âm giống chữ "f" trong "father".
  • Ví dụ: "That's a tough situation." ("Tʰʌf" - nghe như "tuff")

2. Phát âm theo kiểu "tough" (nghe giống "tôf"):

  • Âm vị: /tɔf/
  • Cách phát âm chi tiết:
    • T: Phát âm nguyên âm, ngắn và rõ ràng.
    • O: Phát âm nguyên âm 'o', giống tiếng Việt "ô".
    • F: Phát âm giống chữ "f" trong "father".
  • Ví dụ: "He's a tough guy." ("Tɔf" - nghe như "tôf")

Lưu ý:

  • Trong tiếng Anh Mỹ, cách phát âm /tʌf/ (nghe như "tuff") thường được sử dụng phổ biến hơn.
  • Trong tiếng Anh Anh, cả hai cách phát âm /tʌf/ và /tɔf/ đều có thể được sử dụng, nhưng /tɔf/ có vẻ phổ biến hơn.

Để luyện tập, bạn có thể tham khảo các nguồn sau:

  • YouTube: Tìm kiếm "how to pronounce tough" trên YouTube sẽ có rất nhiều video hướng dẫn.
  • Forvo: Trang web Forvo (https://forvo.com/) cho phép bạn nghe cách phát âm của từ vựng trong tiếng Anh do người bản xứ đọc.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ tough trong tiếng Anh

Từ "tough" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách phổ biến nhất:

1. Khó khăn, khắc nghiệt (difficult, harsh):

  • Ví dụ: "The weather was tough this winter." (Thời tiết rất khắc nghiệt vào mùa đông này.)
  • Ví dụ: "The climb was really tough." (Cuộc leo núi thực sự khó khăn.)
  • Ví dụ: "It's a tough job, but I enjoy it." (Đây là một công việc khó khăn, nhưng tôi thích nó.)

2. Mạnh mẽ, bền bỉ (strong, durable):

  • Ví dụ: "He's a tough guy." (Anh ấy là một người mạnh mẽ.)
  • Ví dụ: "This leather is tough and will last a long time." (Da này rất bền.)
  • Ví dụ: "She's got a tough exterior but a kind heart." (Cô ấy có vẻ ngoài cứng rắn nhưng trái tim nhân hậu.)

3. Nghiêm khắc, khó tính (strict, stern):

  • Ví dụ: "The teacher was a tough disciplinarian." (Giáo viên là một người nghiêm khắc.)
  • Ví dụ: "He has a tough attitude." (Anh ấy có một thái độ nghiêm khắc.)

4. (Về đồ ăn) Cay, đậm (spicy, pungent):

  • Ví dụ: “This chili is really tough!” (Cà chua này rất cay!)
  • Ví dụ: “I added some tough cheese to the pizza.” (Tôi đã thêm phô mai cay vào chiếc bánh pizza.)

5. (Thường dùng với "tough it out") Vượt qua, trụ vững (to persevere, to cope):

  • Ví dụ: "She's toughing it out through the difficult times." (Cô ấy đang vượt qua giai đoạn khó khăn.)
  • Ví dụ: “I’m just going to tough it out and get through this.” (Tôi chỉ cần trụ vững và vượt qua chuyện này thôi.)

Lưu ý:

  • "Tough" thường được sử dụng như tính từ.
  • Nghĩa của "tough" có thể hơi mâu thuẫn, vì nó vừa có thể chỉ sự khó khăn, vừa có thể chỉ sự mạnh mẽ. Cần chú ý ngữ cảnh để hiểu chính xác nghĩa của từ.

Để giúp tôi đưa ra những ví dụ cụ thể hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng "tough" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một câu cụ thể, hay bạn đang muốn biết cách sử dụng nó để chỉ một đặc điểm nào đó?

Thành ngữ của từ tough

hang tough
(North American English, informal)to be determined and refuse to change your attitude or ideas
    a hard/tough nut
    (informal)a person who is difficult to deal with or to influence
      a hard/tough nut (to crack)
      a difficult problem or situation to deal with
        a hard/tough act to follow
        a person or event that is so good or successful at something that it will be difficult for anyone/anything else coming after them to be as good or successful
        • She has been an excellent principal and will be a hard act to follow.
        • Their contribution will prove a tough act to follow.
        talk tough (on something)
        (informal, especially North American English)to tell people very strongly what you want
          (as) tough as old boots | (as) tough as nails
          very strong and able to deal successfully with difficult conditions or situations
          • She’s almost 90 but she’s still as tough as old boots.
          tough luck
          used to show sympathy for somebody that something bad that has happened to
          • ‘I failed by one point.’ ‘That's tough luck.’
          (ironic)used to show that you do not feel sorry for somebody who has a problem
          • ‘If you take the car, I won't be able to go out.’ ‘Tough luck!’
          when the going gets tough (the tough get going)
          (saying)when conditions or progress become difficult (strong and determined people work even harder to succeed)

            Bình luận ()