durable là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

durable nghĩa là bền chặt. Học cách phát âm, sử dụng từ durable qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ durable

durableadjective

bền chặt

/ˈdjʊərəbl//ˈdʊrəbl/

Từ "durable" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • ˈdʊrəbəl

Phát âm chi tiết:

  • - Giống âm "du" trong "dua"
  • - Giống âm "rê" kéo dài (nhưng không quá dài)
  • bəl - Giống âm "băl" (như "ball" nhưng âm cuối "l" thành âm tắc)

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chuẩn của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ durable trong tiếng Anh

Từ "durable" trong tiếng Anh có nghĩa là chịu được, bền bỉ, có độ bền cao. Nó thường được dùng để mô tả các vật phẩm, sản phẩm hoặc vật chất có khả năng chịu đựng được sự hao mòn, sử dụng lâu dài mà không bị hỏng hóc.

Dưới đây là cách sử dụng từ "durable" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Mô tả vật chất, sản phẩm:

  • "This furniture is incredibly durable, made from solid oak." (Mỗi món đồ nội thất này cực kỳ bền, được làm từ gỗ sồi chắc chắn.) – Ở đây, "durable" miêu tả độ bền của đồ nội thất.
  • "These tools are durable and reliable, perfect for outdoor use." (Những dụng cụ này bền bỉ và đáng tin cậy, hoàn hảo cho sử dụng ngoài trời.) - Tương tự, "durable" nhấn mạnh độ bền của dụng cụ.
  • "We chose a durable fabric for the upholstery." (Chúng tôi chọn một loại vải bền chắc để bọc ghế.) - "Durable" mô tả tính chất của chất liệu vải.

2. Mô tả đặc tính của một vật, một thứ gì đó:

  • "The bridge is constructed with durable materials to withstand heavy traffic." (Cây cầu được xây dựng bằng vật liệu bền để chịu được lưu lượng xe cộ lớn.) - "Durable" mô tả chất liệu được sử dụng.
  • "He needed a durable solution to the problem." (Anh ấy cần một giải pháp bền bỉ để giải quyết vấn đề.) – “Durable” ở đây chỉ giải pháp có khả năng tồn tại lâu dài.

3. Sử dụng trong các cụm từ:

  • "Durable goods": Các hàng hóa có độ bền cao (ví dụ: xe cộ, đồ gia dụng...).
  • "Durable quality": Chất lượng bền bỉ, chất lượng vượt trội.
  • "A durable investment": Một khoản đầu tư bền vững, có lợi nhuận lâu dài.

Phần từ đồng nghĩa:

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tham khảo các từ đồng nghĩa của "durable" như:

  • Long-lasting: (Có thời gian sử dụng lâu dài)
  • Robust: (Bền bỉ, chắc chắn)
  • Resilient: (Khả năng phục hồi, cứng cáp)
  • Strong: (Mạnh mẽ)
  • Permanent: (Trường tồn, vĩnh viễn)

Lưu ý: "Durable" thường dùng để miêu tả khả năng chống chịu sự hao mòn vật lý, không nhất thiết phải chỉ khả năng chống chịu các tác động bên ngoài.

Bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "durable" trong ngữ cảnh nào để tôi có thể gợi ý cụ thể hơn không?


Bình luận ()