permanent là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

permanent nghĩa là lâu dài, vĩnh cửu, thường xuyên. Học cách phát âm, sử dụng từ permanent qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ permanent

permanentadjective

lâu dài, vĩnh cửu, thường xuyên

/ˈpəːmənənt/
Định nghĩa & cách phát âm từ permanent

Từ "permanent" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • pər-mən-ənt

Phát âm chi tiết:

  • pər: Giống như "per" trong từ "per hour" (giờ).
  • mən: Giống như "man" nhưng ngắn hơn một chút.
  • ənt: Giống như "ant" nhưng âm "a" trong "ant" ngắn và nhịp điệu rơi vào giữa từ.

Bạn có thể tìm các bản ghi âm phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ permanent trong tiếng Anh

Từ "permanent" trong tiếng Anh có nghĩa là "trường thường", "vĩnh viễn", "vĩnh cửu" hay "không thể thay đổi". Nó được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng từ "permanent" phổ biến nhất:

1. Miêu tả thứ gì đó không thể thay đổi hoặc kéo dài lâu:

  • Permanent marker: Bút chì màu gốc (không phai).
    • Ví dụ: “I used a permanent marker to write on the wall, and it won't come off.” (Tôi dùng bút chì màu gốc để viết lên tường, và nó sẽ không chà xát đi được.)
  • Permanent resident: Người thường trú (như thường trú nhân).
    • Ví dụ: “He applied for permanent residency in Canada.” (Anh ấy đã xin thường trú nhân ở Canada.)
  • Permanent solution: Giải pháp vĩnh viễn.
    • Ví dụ: “We need a permanent solution to this problem, not just a temporary one.” (Chúng ta cần một giải pháp vĩnh viễn cho vấn đề này, không chỉ là tạm thời.)
  • Permanent job: Việc làm chính thức, ổn định.
    • Ví dụ: “She’s looking for a permanent job with good benefits.” (Cô ấy đang tìm kiếm một công việc ổn định với nhiều phúc lợi.)

2. Miêu tả một sự kiện hoặc tình huống luôn kéo dài:

  • Permanent closure: Việc đóng cửa vĩnh viễn.
    • Ví dụ: “The restaurant announced permanent closure due to low sales.” (Nhà hàng đã thông báo đóng cửa vĩnh viễn vì doanh số thấp.)
  • Permanent condition: Tình trạng bệnh lý suốt đời.
    • Ví dụ: “He has a permanent hearing loss as a result of the accident.” (Anh ấy bị mất thính lực vĩnh viễn do tai nạn.)

3. Sử dụng với tính từ “permanent” để nhấn mạnh tính chất bền vững, không thể đảo ngược:

  • Permanent change: Thay đổi vĩnh viễn.
    • Ví dụ: “This is a permanent change to our lives.” (Đây là một thay đổi vĩnh viễn trong cuộc sống của chúng ta.)

Một vài lưu ý về cách sử dụng “permanent”:

  • So sánh với “temporary”: "Permanent" thường đối lập với "temporary" (tạm thời).
  • “Permanent” có thể hơi cứng nhắc: Trong một số trường hợp, bạn có thể sử dụng các từ khác như "long-term," "lasting," hoặc “unchanging” để diễn tả một điều gì đó bền vững.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về cách sử dụng "permanent" trong một ngữ cảnh nào đó không? Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể của từ này không?

Luyện tập với từ vựng permanent

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The tattoo is a __________ reminder of her journey, as it cannot be removed easily.
  2. The company offered him a __________ position after his successful internship.
  3. Her smile was only __________, fading quickly when the conversation turned serious.
  4. The damage to the ancient statue was __________, leaving experts heartbroken.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The effects of climate change are:
    a) permanent
    b) temporary
    c) reversible
    d) fleeting

  2. Which word(s) describe a long-lasting solution?
    a) permanent
    b) durable
    c) momentary
    d) eternal

  3. Her job status changed from freelance to:
    a) flexible
    b) permanent
    c) part-time
    d) provisional

  4. The agreement includes a clause about ________ residency for employees.
    a) permanent
    b) seasonal
    c) occasional
    d) nomadic

  5. The marker left a __________ stain on the fabric.
    a) removable
    b) permanent
    c) fading
    d) washable


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The contract ensures that the employee will stay indefinitely.
    Rewrite: __________

  2. Original: The ink doesn’t disappear easily; it lasts forever.
    Rewrite: __________

  3. Original: Their relationship wasn’t meant to last long.
    Rewrite: (Không dùng "permanent")


Đáp án:

Bài 1:

  1. permanent
  2. permanent
  3. temporary (hoặc fleeting)
  4. irreparable (hoặc permanent)

Bài 2:

  1. a, b, c (climate change có cả tác động vĩnh viễn và tạm thời/tương đối)
  2. a, b, d (momentary sai)
  3. b (provisional gây nhiễu vì gần nghĩa nhưng trái nghĩa)
  4. a
  5. b

Bài 3:

  1. The contract ensures the employee’s permanent position.
  2. The ink is permanent; it doesn’t fade.
  3. Their relationship was temporary (hoặc short-term).

Bình luận ()