steady là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

steady nghĩa là vững chắc, vững vàng, kiên định. Học cách phát âm, sử dụng từ steady qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ steady

steadyadjective

vững chắc, vững vàng, kiên định

/ˈstɛdi/
Định nghĩa & cách phát âm từ steady

Từ "steady" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy theo ngữ cảnh:

1. Steady (giữ vững, ổn định):

  • Phát âm: /ˈstedi/ (theo cách này sẽ nghe giống như "ste-dee")
  • Phát âm chi tiết:
    • Ste: Phát âm như tiếng "ste" trong "step"
    • Dee: Phát âm như tiếng "dee" trong "deep"
  • Ngữ cảnh: Thường dùng để mô tả trạng thái không thay đổi, không bị xáo trộn, hoặc giữ một tư thế, hướng đi ổn định. Ví dụ: "Keep a steady hand." (Giữ bàn tay vững).

2. Steady (người yêu, bạn trai/bạn gái):

  • Phát âm: /ˈstidi/ (theo cách này sẽ nghe giống như "ste-di")
  • Phát âm chi tiết:
    • Ste: Phát âm như tiếng "ste" trong "step"
    • Di: Phát âm như tiếng "di" trong "did"
  • Ngữ cảnh: Dùng để chỉ người mà bạn đang hẹn hò, người bạn yêu. Ví dụ: "He's a steady guy." (Anh ấy là một người bạn trai/bạn trai ổn định).

Lưu ý:

  • Sự khác biệt nằm ở nguyên âm cuối. Trong trường hợp thứ nhất, nguyên âm cuối là "i" (ngắn), còn trong trường hợp thứ hai, nguyên âm cuối là "i" (dài).
  • Bạn có thể nghe phát âm chính xác của từ này trên các từ điển trực tuyến như Google Translate, Merriam-Webster, hoặc Cambridge Dictionary.

Bạn muốn tôi giúp bạn luyện tập phát âm từ này không?

Cách sử dụng và ví dụ với từ steady trong tiếng Anh

Từ "steady" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Ổn định, vững chắc (Stable, firm):

  • Định nghĩa: Miêu tả một thứ gì đó không bị rung lắc, không di chuyển, hoặc không thay đổi trạng thái.
  • Ví dụ:
    • "The boat was steady in the rough seas." (Con thuyền ổn định trong những cơn sóng lớn.)
    • "He's a steady hand, so he's good at taking pictures." (Anh ấy là một bàn tay vững chắc, vì vậy anh ấy giỏi chụp ảnh.)
    • "The table is steady and won't wobble." (Bàn ăn ổn định và không rung lắc.)

2. Điệu đàng, đều đặn (Regular, consistent):

  • Định nghĩa: Miêu tả một nhịp điệu đều đặn, không thay đổi.
  • Ví dụ:
    • "She has a steady income from her job." (Cô ấy có một nguồn thu nhập ổn định từ công việc.)
    • "He’s a steady worker." (Anh ấy là một người làm việc điệu đàng.)
    • "We need a steady pace for this hike." (Chúng ta cần một nhịp điệu đều đặn cho chuyến đi bộ đường dài này.)

3. Mối quan hệ ổn định (Dating relationship):

  • Định nghĩa: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. "Steady" được dùng để chỉ một mối quan hệ hẹn hò đã có sự cam kết nhất định, nhưng chưa phải là một cuộc hôn nhân. Không có trách nhiệm ràng buộc như một cuộc hôn nhân.
  • Ví dụ:
    • "They've been dating for six months and are now steady." (Họ đã hẹn hò được sáu tháng và bây giờ là một cặp ổn định.)
    • "I'm looking for a steady boyfriend." (Tôi đang tìm một người yêu ổn định.)

4. (Thường là tính từ miêu tả người) Điềm tĩnh, kiên nhẫn (Calm, patient):

  • Định nghĩa: Miêu tả một người có tính cách điềm tĩnh, không dễ bị xúc động, giữ được sự bình tĩnh trong những tình huống khó khăn.
  • Ví dụ:
    • "He's a steady person, you can always count on him." (Anh ấy là một người điềm tĩnh, bạn luôn có thể tin tưởng anh ấy.)
    • "She remained steady under pressure." (Cô ấy giữ được sự bình tĩnh dưới áp lực.)

Tổng kết:

Nghĩa Ví dụ
Ổn định The ground was steady.
Điệu đàng He has a steady job.
Mối quan hệ They are a steady couple.
Điềm tĩnh He’s a steady and reliable friend.

Lưu ý: Khi sử dụng "steady" để chỉ mối quan hệ yêu đương, bạn nên cẩn thận trong cách diễn đạt để tránh gây hiểu lầm. Nó không phải là một cuộc hôn nhân, nhưng cũng không phải là một mối quan hệ "casual".

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể hơn cho một nghĩa nào đó của từ "steady" không? Ví dụ, bạn muốn tôi tập trung vào cách sử dụng nó trong ngữ cảnh hẹn hò?

Thành ngữ của từ steady

ready, steady, go!
what you say to tell people to start a race
    (as) steady as a rock
    extremely steady and calm; that you can rely on

      Bình luận ()