laborious là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

laborious nghĩa là siêng năng. Học cách phát âm, sử dụng từ laborious qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ laborious

laboriousadjective

siêng năng

/ləˈbɔːriəs//ləˈbɔːriəs/

Từ "laborious" (vất vả, mệt mỏi) được phát âm như sau:

  • la - giống như "la" trong "law" (luật)
  • bor - giống như "bore" (đào)
  • i - giống như "i" trong "bit" (móng)
  • ous - giống như "ows" (ngửa mặt)

Kết hợp lại: /ˈlæbərɪəs/ (thường được đọc là "lä-ber-ee-əs")

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang như:

Cách sử dụng và ví dụ với từ laborious trong tiếng Anh

Từ "laborious" (động từ tính) mô tả một công việc hoặc hoạt động rất khó khăn, vất vả và đòi hỏi nhiều công sức. Dưới đây là cách sử dụng từ này trong tiếng Anh, cùng với ví dụ:

1. Định nghĩa:

  • Adjective (Tính từ): Khó nhọc, vất vả, đòi hỏi nhiều công sức.
  • Adverb (Trạng từ): Với nhiều công sức, khó khăn.

2. Cách sử dụng:

  • Mô tả công việc:

    • "The construction of the bridge was a laborious process, taking over five years to complete." (Việc xây cầu là một quá trình rất khó khăn, mất hơn năm năm để hoàn thành.)
    • "She had a laborious day at the office, dealing with countless emails and reports." (Cô ấy có một ngày làm việc rất vất vả, phải xử lý vô số email và báo cáo.)
    • "The miners faced laborious conditions underground." (Những thợ mỏ phải đối mặt với những điều kiện làm việc rất khó khăn trong lòng đất.)
  • Mô tả hoạt động:

    • "Gardening is a laborious but rewarding hobby." (Việc làm vườn là một sở thích vất vả nhưng đáng giá.)
    • "The research project required laborious data collection and analysis." (Dự án nghiên cứu đòi hỏi việc thu thập và phân tích dữ liệu rất công sức.)
  • Sử dụng như trạng từ:

    • "He worked laboriously on the painting, taking his time to achieve the desired effect." (Anh ấy làm việc rất cẩn thận và tỉ mỉ trên bức tranh, dành thời gian để đạt được hiệu ứng mong muốn.)

3. Từ đồng nghĩa (Synonyms):

  • Difficult
  • Hard
  • Toilsome
  • Exhausting
  • Demanding

4. Lưu ý:

  • "Laborious" thường được sử dụng để mô tả những công việc mà bạn thực hiện bằng sức thể chất, đòi hỏi nhiều áp lực về thể chất và tinh thần.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem các ví dụ khác trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn cũng có thể tìm kiếm các bài viết hoặc câu chuyện sử dụng từ "laborious" trên Google để xem cách nó được sử dụng trong thực tế.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích một khía cạnh nào đó của từ này không?


Bình luận ()