
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
taxing nghĩa là đánh thuế. Học cách phát âm, sử dụng từ taxing qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
đánh thuế
Từ "taxing" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Tóm lại: /ˈtæksɪŋ/ (táks-ɪŋ)
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "taxing" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về các nghĩa và cách sử dụng phổ biến của từ này:
Tóm tắt:
Nghĩa | Cách sử dụng | Ví dụ |
---|---|---|
Gây tốn thuế | As an adjective, As a gerund | Taxing expenses, A taxing job |
Gây khó khăn | As an adjective, As a gerund | A taxing situation, A taxing responsibility |
Tốn thời gian | (Ít phổ biến) | A taxing project |
Để hiểu rõ hơn cách sử dụng từ "taxing", bạn có thể xem các ví dụ trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn có thể cho tôi biết ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ này để tôi có thể cung cấp các ví dụ phù hợp hơn.
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()