taxing là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

taxing nghĩa là đánh thuế. Học cách phát âm, sử dụng từ taxing qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ taxing

taxingadjective

đánh thuế

/ˈtæksɪŋ//ˈtæksɪŋ/

Từ "taxing" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /ˈtæksɪŋ/
  • Phát âm theo âm tiết:
    • tæks: Phát âm giống như từ "tax" (thuế) nhưng kéo dài một chút.
    • ɪŋ: Phát âm như âm "ing" (giống như "ring" nhưng ngắn hơn).

Tóm lại: /ˈtæksɪŋ/ (táks-ɪŋ)

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ taxing trong tiếng Anh

Từ "taxing" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về các nghĩa và cách sử dụng phổ biến của từ này:

1. Mắc phải thuế, tốn kém:

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "taxing". Nó chỉ những thứ gây ra chi phí lớn hoặc khó khăn tài chính do phải trả thuế.
  • Cách sử dụng:
    • As an adjective: (Tính từ) dùng để miêu tả một điều gì đó tốn kém do thuế.
      • The cost of healthcare is becoming increasingly taxing. (Chi phí chăm sóc sức khỏe ngày càng trở nên tốn kém.)
      • Running a business can be a taxing endeavor. (Dành dụu sự chạy doanh nghiệp có thể là một công việc tốn kém.)
    • As a gerund: (Dạng danh động từ) dùng để miêu tả một hoạt động hoặc điều kiện gây ra chi phí lớn.
      • Dealing with complex tax regulations is a taxing task. (Sự giải quyết các quy định thuế phức tạp là một việc khó khăn.)

2. Gây khó khăn, căng thẳng, thử thách:

  • Ý nghĩa: “Taxing” cũng có thể dùng để mô tả một tình huống, công việc hoặc vấn đề gây ra sự căng thẳng, khó khăn hoặc thử thách. Nó không liên quan trực tiếp đến thuế mà tập trung vào sự khó khăn về mặt tinh thần hoặc thể chất.
  • Cách sử dụng:
    • The exam was incredibly taxing. (Bài thi thật sự là một thử thách lớn.)
    • Taking care of an elderly parent can be a taxing responsibility. (Chăm sóc một người cha, mẹ già có thể là một trách nhiệm khó khăn.)
    • The journey was taxing due to the bad weather. (Chuyến đi rất mệt mỏi do thời tiết xấu.)

3. (Ít phổ biến) Tốn nhiều thời gian, công sức:

  • Ý nghĩa: Trong một số ngữ cảnh, "taxing" có thể dùng để chỉ một việc gì đó tốn nhiều thời gian và công sức để thực hiện.
  • Cách sử dụng:
    • Researching this topic is proving to be rather taxing. (Nghiên cứu chủ đề này đang chứng tỏ là một việc khá tốn thời gian và công sức.)

Tóm tắt:

Nghĩa Cách sử dụng Ví dụ
Gây tốn thuế As an adjective, As a gerund Taxing expenses, A taxing job
Gây khó khăn As an adjective, As a gerund A taxing situation, A taxing responsibility
Tốn thời gian (Ít phổ biến) A taxing project

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng từ "taxing", bạn có thể xem các ví dụ trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn có thể cho tôi biết ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ này để tôi có thể cung cấp các ví dụ phù hợp hơn.


Bình luận ()