trying là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

trying nghĩa là cố gắng. Học cách phát âm, sử dụng từ trying qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ trying

tryingadjective

cố gắng

/ˈtraɪɪŋ//ˈtraɪɪŋ/

Từ "trying" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈtraɪ.ɪŋ/
    • "try": Phát âm gần giống "try" trong tiếng Việt (ngắn, nhanh)
    • "ing": Phát âm là "ing" thường thấy trong nhiều từ khác (như "walking", "talking")

Phát âm chi tiết:

  • ˈtraɪ: Giống như "try" trong tiếng Việt, nhưng ngắn gọn hơn.
  • ɪ: Giống âm "i" trong "sit"
  • ŋ: Đây là âm "ng" đặc biệt trong tiếng Anh. Bạn có thể tạo âm này bằng cách đặt lưỡi hơi lên gần răng hàm trên và thổi không khí nhẹ nhàng. Nó giống như âm "ng" trong tiếng Việt nhưng ngắn và nhẹ hơn.

Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe rõ hơn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ trying trong tiếng Anh

Từ "trying" trong tiếng Anh là một dạng nguyên thể của động từ "to try" và có nhiều cách sử dụng rất đa dạng. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất của "trying" cùng với ví dụ minh họa:

1. Hiện tại Động Từ (Present Continuous/Progressive):

  • Ý nghĩa: Diễn tả một hành động đang diễn ra ở thời điểm hiện tại.
  • Cấu trúc: I am trying / He/She/It is trying / We are trying / They are trying
  • Ví dụ:
    • “I am trying to learn Spanish.” (Tôi đang cố gắng học tiếng Tây Ban Nha.)
    • “She is trying on this dress.” (Cô ấy đang thử chiếc váy này.)
    • “Are you trying to understand?” (Bạn đang cố gắng hiểu không?)

2. Động Từ Hoàn Thành (Present Perfect Continuous):

  • Ý nghĩa: Diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp tục đến hiện tại, thường nhấn mạnh vào sự kéo dài của hành động đó.
  • Cấu trúc: I/He/She/It/We/They have been trying
  • Ví dụ:
    • “I have been trying to fix my car all day.” (Tôi đã cố gắng sửa chiếc xe cộ của tôi cả ngày.)
    • “They have been trying to reach us.” (Họ đã cố gắng liên lạc với chúng tôi.)

3. Là một tính từ (Adjective):

  • Ý nghĩa: Miêu tả một người hoặc thứ gì đó đang gặp khó khăn, nỗ lực.
  • Cấu trúc: a trying situation / experience / time
  • Ví dụ:
    • “It’s been a trying week.” (Đây là một tuần rất khó khăn.)
    • “He’s a very trying person.” (Anh ấy là một người rất khó chịu/gây khó khăn.)

4. Sau các mạo từ và tính từ (Before 'a' or 'an'):

  • Ý nghĩa: Thường được dùng để nói về những nỗ lực hoặc ý định.
  • Cấu trúc: trying to...
  • Ví dụ:
    • “I’m trying to get a good grade.” (Tôi đang cố gắng đạt điểm cao.)
    • “She's trying to help.” (Cô ấy đang cố gắng giúp đỡ.)
    • "Don't be trying to change me." (Đừng cố gắng thay đổi tôi.)

5. Sau "how" (diễn tả sự cố gắng):

  • Ý nghĩa: Diễn tả sự cố gắng một cách cụ thể.
  • Cấu trúc: how trying!
  • Ví dụ: “How trying this mountain hike is!” (Đèo bẩy cái leo núi này là bao nhiêu khó khăn!)

Lưu ý:

  • "Trying" rất linh hoạt và thường được sử dụng trong các câu diễn đạt nỗ lực, sự khó khăn, hoặc sự gần gũi.
  • Trong nhiều trường hợp, "trying" có thể thay thế cho "attempting" hoặc "making an effort".

Để giúp tôi cung cấp cho bạn thông tin cụ thể hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn biết thêm về cách sử dụng "trying" trong ngữ cảnh nào không? (Ví dụ: “How do I use ‘trying’ when talking about learning a new skill?”)


Bình luận ()