working là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

working nghĩa là sự làm, sự làm việc. Học cách phát âm, sử dụng từ working qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ working

workingadjective

sự làm, sự làm việc

/ˈwəːkɪŋ/
Định nghĩa & cách phát âm từ working

Từ "working" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. Working (đang làm việc, hành động đang diễn ra):

  • Phát âm: /ˈwɜːrkɪŋ/
  • Giải thích:
    • /ˈwɜːr/ - gần giống "werr" (nhấn mạnh âm "w" và "r")
    • /kɪŋ/ - gần giống "king" (âm "i" ngắn)
  • Ví dụ: "I'm working on a project." (Tôi đang làm một dự án.)

2. Working (động từ - đang làm việc):

  • Phát âm: /wɜːrkɪŋ/
  • Giải thích: Giống như phát âm ở trên, nhưng thường không nhấn mạnh như cách 1.
  • Ví dụ: "She is working at a bank." (Cô ấy đang làm việc ở một ngân hàng.)

Lưu ý:

  • Âm "r" trong "working" thường rất nhẹ hoặc thậm chí không phát âm rõ ràng, đặc biệt khi nó đứng giữa hai nguyên âm.
  • Hãy luyện tập phát âm theo các hướng dẫn trên và tham khảo các video hướng dẫn phát âm trực tuyến để nghe và so sánh với người bản xứ.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc hướng dẫn chi tiết hơn về cách phát âm từ "working" không?

Cách sử dụng và ví dụ với từ working trong tiếng Anh

Từ "working" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất và ví dụ minh họa:

1. Tính từ (Adjective):

  • Đang làm việc: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "working".
    • Example: "I'm working on a new project." (Tôi đang làm việc trên một dự án mới.)
    • Example: "She’s a working actress." (Cô ấy là một nữ diễn viên đang làm việc.)
  • Đang hoạt động, vận hành:
    • Example: "The engine is working smoothly." (Động cơ đang hoạt động mượt mà.)
    • Example: "This is a working model of the car." (Đây là mô hình hoạt động của chiếc xe.)
  • Có ích, hữu dụng: (Ít dùng hơn, thường thấy trong các câu phức tạp hơn)
    • Example: "The new software is working well for me." (Phần mềm mới hoạt động tốt với tôi.)

2. Tính từ ngắn hạn (Participle - dùng như tính từ):

  • Đang làm việc: Dùng trong cụm động từ để mô tả hành động đang diễn ra.
    • Example: "We're working together on this problem." (Chúng tôi đang cùng nhau giải quyết vấn đề này.)
    • Example: "The working hours are long." (Giờ làm việc là dài.)
  • Hoạt động, liên quan đến việc làm:
    • Example: "He’s a working journalist." (Anh ấy là một nhà báo đang làm việc.)

3. Động từ (Verb):

  • Làm việc (trong một công việc cụ thể):
    • Example: "I work as a teacher." (Tôi làm nghề giáo viên.)
    • Example: "She works at a bank." (Cô ấy làm việc ở một ngân hàng.)
  • Liên lạc, trao đổi: (Ít dùng hơn, thường dùng "working" thay vì "working with")
    • Example: “I’m working him on the details.” (Tôi đang trao đổi với anh ấy về các chi tiết.) - Cách này ít phổ biến hơn, thường dùng "working with"

4. Dùng trong cụm động từ (Phrasal Verbs):

  • Working on: Đang làm việc trên, đang tập trung vào (một công việc cụ thể). Ví dụ: “I'm working on a presentation.”
  • Working out: Tìm ra giải pháp, cân nhắc, tính toán. Ví dụ: "Let’s work out a plan."
  • Working through: Vượt qua, giải quyết (một vấn đề). Ví dụ: "I'm working through my problems.”

Lưu ý quan trọng:

  • Cấu trúc “working” như một tính từ ngắn hạn (participle adjective) thường đi với một danh từ khác để tạo thành một cụm.
  • Khi sử dụng “working” để mô tả một người đang làm việc, bạn có thể dùng "working person" (một người làm việc) thay vì “working worker”.

Để hiểu rõ hơn, hãy cho tôi biết bạn muốn sử dụng "working" trong ngữ cảnh nào, tôi sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác hơn. Ví dụ: bạn có muốn biết cách sử dụng nó trong một câu cụ thể không?


Bình luận ()