
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
active nghĩa là tích cực hoạt động, nhanh nhẹn. Học cách phát âm, sử dụng từ active qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
tích cực hoạt động, nhanh nhẹn
Từ "active" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị dấu nhấn, nhấn mạnh vào âm tiết đầu tiên ( "ack").
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "active" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng đa dạng. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất của từ này, được chia theo nghĩa và ví dụ:
Một số lưu ý:
Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "active," bạn nên xem nhiều ví dụ trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn có thể tìm kiếm trên Google hoặc các trang web học tiếng Anh để tìm thêm thông tin.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về một cách sử dụng nào đó của từ "active" không? Hoặc bạn có muốn tôi giải thích thêm về một ngữ cảnh nào đó (ví dụ: trong lĩnh vực kinh doanh, sinh học, v.v.)?
The committee encourages members to take a/an ______ role in discussions.
A) active
B) passive
C) assertive
D) neutral
The software update was ______ installed without any user input.
A) actively
B) automatically
C) manually
D) efficiently
To improve fluency, ______ participation in language exchanges is recommended.
A) active
B) observant
C) occasional
D) delayed
The chemical reaction became ______ when heated, releasing energy.
A) inactive
B) active
C) dormant
D) stable
She prefers ______ listening during lectures rather than taking notes.
A) passive
B) active
C) selective
D) intense
Original: The project was completed by the team within a month.
Rewrite: ______
Original: A new policy has been implemented by the government to reduce pollution.
Rewrite: ______
Original: The manager is known for his proactive approach to problem-solving. (Không dùng "active")
Rewrite: ______
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()