active là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

active có nghĩa là tích cực hoạt động, nhanh nhẹn. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ active

activeadjective

tích cực hoạt động, nhanh nhẹn

/ˈaktɪv/
Định nghĩa & cách phát âm từ active

Từ "active" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈækˌtɪv

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị dấu nhấn, nhấn mạnh vào âm tiết đầu tiên ( "ack").

  • ack: Giống như phát âm chữ "back" nhưng ngắn gọn hơn.
  • tiv: Giống như phát âm chữ "tivity" nhưng bỏ vần.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ active trong tiếng Anh

Từ "active" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng đa dạng. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất của từ này, được chia theo nghĩa và ví dụ:

1. Tính từ (Adjective): Diễn tả sự năng động, tích cực, hoạt bát

  • Meaning: Being actively involved in something; energetic and vigorous.
  • Ví dụ:
    • "She's an active member of the volunteer organization." (Cô ấy là thành viên hoạt động của tổ chức tình nguyện.)
    • "He's a very active student, always participating in class discussions." (Anh ấy là một học sinh năng động rất, luôn tham gia vào các cuộc thảo luận trong lớp.)
    • "The active ingredients in the cream are designed to reduce wrinkles." (Các thành phần kích hoạt trong kem được thiết kế để giảm nếp nhăn.)
    • "The active defense system” (Hệ thống phòng thủ tích cực)

2. Tính từ (Adjective): Diễn tả sự đang hoạt động, đang làm gì đó

  • Meaning: Currently doing something; not passive.
  • Ví dụ:
    • "He was active all day, running errands and playing sports." (Anh ấy hoạt động cả ngày, chạy việc và chơi thể thao.) - Ngược lại với "inactive" (không hoạt động).
    • "The active volcanoes are constantly releasing heat and gases." (Các núi lửa hoạt động liên tục phun ra nhiệt và khí.)

3. Danh từ (Noun): Một người hoặc thứ gì đó đang hoạt động tích cực

  • Meaning: A person or thing that is doing something; something that is in motion.
  • Ví dụ:
    • "The active agents in the vaccine protect against the disease." (Các chất hoạt động trong vắc-xin bảo vệ chống lại bệnh tật.) - Ở đây "active agents" là các thành phần có tác dụng cụ thể trong vắc-xin
    • “She’s an active participant in the debate.” (Cô ấy là người tham gia tích cực vào cuộc tranh luận.) - Ở đây “active participant” là người có vai trò chủ động

4. Tính từ (Adjective) – Trong ngữ cảnh kỹ thuật (thường dùng với "active component")

  • Meaning: Relating to parts of a system that actively respond to signals or commands. (Liên quan đến các thành phần có thể phản ứng tích cực với tín hiệu hoặc lệnh)
  • Ví dụ:
    • "The active component of the amplifier is the transistor." (Thành phần kích hoạt của bộ khuếch đại là transistor.) - Trong thiết kế kỹ thuật, “active” thường dùng để chỉ các thành phần điện tử có khả năng tạo ra tín hiệu.

Một số lưu ý:

  • Active vs. Passive: "Active" thường đối lập với "passive" (không chủ động, thụ động). Ví dụ, "an active learner" (học sinh chủ động) so với "a passive listener" (người nghe thụ động).
  • Phân biệt “active” và “busy”: “Active” nhấn mạnh vào sự năng động và chủ động tham gia, còn “busy” chỉ đơn giản là đang bận làm việc.

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "active," bạn nên xem nhiều ví dụ trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn có thể tìm kiếm trên Google hoặc các trang web học tiếng Anh để tìm thêm thông tin.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về một cách sử dụng nào đó của từ "active" không? Hoặc bạn có muốn tôi giải thích thêm về một ngữ cảnh nào đó (ví dụ: trong lĩnh vực kinh doanh, sinh học, v.v.)?


Bình luận ()