lively là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

lively nghĩa là sống, sinh động. Học cách phát âm, sử dụng từ lively qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ lively

livelyadjective

sống, sinh động

/ˈlʌɪvli/
Định nghĩa & cách phát âm từ lively

Từ "lively" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • lih-vī

Phần gạch đầu dòng (ˈlɪvɪ) chỉ ra rằng âm tiết đầu tiên "lih" được nhấn mạnh.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ lively trong tiếng Anh

Từ "lively" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết cùng với ví dụ, giúp bạn hiểu rõ hơn:

1. Ý nghĩa chung:

  • Sống động, năng động, vui vẻ: Đây là ý nghĩa phổ biến nhất của "lively". Nó mô tả một trạng thái tràn đầy năng lượng, sự nhiệt tình và niềm vui.
  • (Về người) Vui vẻ, sôi nổi, tràn đầy năng lượng: Thường dùng để miêu tả một người có sự nhiệt tình, sôi nổi trong giao tiếp, hành động.
  • (Về nơi) Sôi động, nhộn nhịp, đông đúc: Mô tả một nơi có nhiều người, hoạt động và không khí vui vẻ.

2. Cách sử dụng cụ thể:

  • Mô tả người:
    • "She has a lively personality." (Cô ấy có một tính cách sống động.)
    • "The children were lively and full of energy." (Những đứa trẻ rất vui vẻ và tràn đầy năng lượng.)
    • "He's a lively conversationalist." (Anh ấy là một người trò chuyện rất sôi nổi.)
  • Mô tả nơi:
    • "The party was a lively affair." (Buổi tiệc rất sôi động.)
    • "The market is a lively place full of vendors and shoppers." (Chợ là một nơi nhộn nhịp với nhiều người bán hàng và mua sắm.)
    • “The bar was lively with music and laughter.” (Quán bar tấp nập với âm nhạc và tiếng cười.)
  • Mô tả hoạt động/sự kiện:
    • "The performance was lively and entertaining." (Buổi biểu diễn rất sống động và thú vị.)
    • "The streets were lively with street performers." (Những con phố tràn đầy những người nghệ sĩ đường phố.)
  • Dùng với tính từ, diễn tả trạng thái:
    • "He's a lively young man." (Anh ấy là một chàng trai năng động.)
    • “The discussion was lively and heated.” (Cuộc thảo luận rất sôi nổi và tranh cãi.)

3. Từ đồng nghĩa & Từ trái nghĩa:

  • Từ đồng nghĩa: vibrant, energetic, animated, enthusiastic, spirited
  • Từ trái nghĩa: dull, quiet, inactive, lifeless, boring

4. Lưu ý:

  • "Lively" thường được sử dụng trong những ngữ cảnh tích cực.
  • Nó có thể được sử dụng để mô tả cả con người và vật thể, nhưng thường dùng để miêu tả trạng thái hoặc tính cách.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem thêm các ví dụ sau:

  • "The lively music made everyone want to dance." (Nhạc sống động khiến mọi người muốn nhảy.)
  • "She had a lively discussion with her colleague." (Cô ấy có một cuộc thảo luận sôi nổi với đồng nghiệp của mình.)
  • “A lively debate took place about the new policy.” (Một cuộc tranh luận sôi nổi đã diễn ra về chính sách mới.)

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu cách sử dụng từ "lively" một cách chính xác! Bạn có muốn mình đưa ra thêm ví dụ cụ thể hơn về một ngữ cảnh nào đó không?


Bình luận ()