animated là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

animated nghĩa là hoạt hình. Học cách phát âm, sử dụng từ animated qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ animated

animatedadjective

hoạt hình

/ˈænɪmeɪtɪd//ˈænɪmeɪtɪd/

Từ "animated" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /ˌæˈnɪmeɪtɪd/
  • Phát âm gần đúng: "an-i-me-it-id"

Phân tích chi tiết:

  • an: Phát âm như âm "a" trong "apple"
  • i: Phát âm như âm "ee" trong "see"
  • me: Phát âm như âm "me" trong "me"
  • it: Phát âm như âm "it" trong "it"
  • id: Phát âm như âm "id" trong "kid"

Lời khuyên:

  • Nghe một người bản xứ phát âm từ này và cố gắng bắt chước. Bạn có thể tìm kiếm trên YouTube với từ khóa "how to pronounce animated" để có thêm nhiều ví dụ.
  • Chú ý đến trọng âm, trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai ("i-me-it").

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ animated trong tiếng Anh

Từ "animated" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết, chia theo các ngữ cảnh cụ thể:

1. Cụm từ "Animated" (được sử dụng như tính từ):

  • Ý nghĩa: Sống động, tràn đầy năng lượng, vui vẻ, có sự sống (thường dùng để mô tả cảm xúc, biểu hiện hoặc hành động).
  • Ví dụ:
    • "She had an animated expression on her face." (Cô ấy có vẻ mặt tràn đầy năng lượng).
    • "The children were animated by their game." (Crianças được thúc đẩy bởi trò chơi của chúng).
    • "He gave an animated speech." (Anh ấy đã nói một bài phát biểu sống động).
    • "The movie was full of animated characters." (Bộ phim có nhiều nhân vật hoạt hình).
  • Đồng nghĩa: lively, vibrant, enthusiastic, spirited, energetic, expressive

2. Danh từ "Animation" (chỉ về phong cảnh, nông thôn):

  • Ý nghĩa: Phong cảnh, môi trường xung quanh, thường là những vùng nông thôn yên bình, đẹp đẽ.
  • Ví dụ:
    • “We went for a drive in the countryside and enjoyed the animation.” (Chúng tôi đi xe hơi vào vùng nông thôn và tận hưởng phong cảnh).
    • “The animation of the village was charming.” (Phong cảnh làng quê rất quyến rũ).
  • Đồng nghĩa: scenery, countryside, rural area

3. Danh từ "Animation" (trong kỹ thuật hoạt hình):

  • Ý nghĩa: Quá trình tạo ra hình ảnh động từ chuỗi các hình ảnh tĩnh (ví dụ như hoạt hình phim, hoạt hình trên máy tính).
  • Ví dụ:
    • "I love watching animation movies." (Tôi thích xem phim hoạt hình).
    • "They're working on a new animation for the website." (Họ đang làm một hoạt hình mới cho trang web).

4. Động từ "Animate" (chỉ về việc thêm sự sống vào đồ vật):

  • Ý nghĩa: Thêm sự sống vào một vật vô tri, khiến nó có vẻ như đang sống động.
  • Ví dụ:
    • "The sculptor tried to animate the statue." (Nhà điêu khắc đã cố gắng làm cho bức tượng trông sống động hơn).
    • "He used an animated toy to distract the baby." (Anh ấy dùng một món đồ chơi hoạt hình để xoa dịu em bé).

Tổng kết:

Từ Loại từ Nghĩa Ví dụ
Animated Tính từ Sống động, tràn đầy năng lượng She had an animated smile.
Animation Danh từ Phong cảnh, môi trường xung quanh The animation of the forest was beautiful.
Animation Danh từ Quá trình tạo hình ảnh động She loves watching animation films.
Animate Động từ Thêm sự sống vào đồ vật He animated the painting with color.

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng, bạn có thể xem các ví dụ trên và tìm thêm các ngữ cảnh sử dụng từ "animated" trong các tài liệu tiếng Anh khác.

Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một ngữ cảnh cụ thể nào đó không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng "animated" trong một câu cụ thể?

Các từ đồng nghĩa với animated


Bình luận ()