Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
animated nghĩa là hoạt hình. Học cách phát âm, sử dụng từ animated qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
hoạt hình
Từ "animated" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Phân tích chi tiết:
Lời khuyên:
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ "animated" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết, chia theo các ngữ cảnh cụ thể:
Tổng kết:
| Từ | Loại từ | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|---|
| Animated | Tính từ | Sống động, tràn đầy năng lượng | She had an animated smile. |
| Animation | Danh từ | Phong cảnh, môi trường xung quanh | The animation of the forest was beautiful. |
| Animation | Danh từ | Quá trình tạo hình ảnh động | She loves watching animation films. |
| Animate | Động từ | Thêm sự sống vào đồ vật | He animated the painting with color. |
Để hiểu rõ hơn cách sử dụng, bạn có thể xem các ví dụ trên và tìm thêm các ngữ cảnh sử dụng từ "animated" trong các tài liệu tiếng Anh khác.
Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một ngữ cảnh cụ thể nào đó không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng "animated" trong một câu cụ thể?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()