busy là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

busy có nghĩa là bận, bận rộn. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ busy

busyadjective

bận, bận rộn

/ˈbɪzi/
Định nghĩa & cách phát âm từ busy

Từ "busy" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nghe: /ˈbɪzi/ (giống như "bi-zi")
  • Phát âm chi tiết:
    • B: Phát âm âm "b" mạnh, có thể hơi khàn.
    • I: Phát âm âm "i" ngắn, giống như âm "i" trong từ "it".
    • Z: Phát âm âm "z" như trong từ "zoo".
    • Y: Phát âm âm "y" ngắn, giống như âm "i" trong từ "bit".

Lưu ý:

  • Phần gạch nối "/ " biểu thị dấu ngắt nghỉ giữa các nguyên âm.
  • Nguyên âm "i" thường được phát âm ngắn.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ busy trong tiếng Anh

Từ "busy" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng và sắc thái ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất, được chia theo ngữ cảnh:

1. Để diễn tả sự bận rộn, không có thời gian:

  • As an adjective (Tính từ): Mô tả một người, vật hoặc tình huống đang bận rộn.
    • I'm busy today. – Tôi bận ngày hôm nay.
    • She's busy with her work. – Cô ấy đang bận rộn với công việc của mình.
    • The phone is busy. – Số điện thoại đang bận.
  • As an adverb (Trạng từ): Mô tả cách làm việc hoặc một hành động đang được thực hiện.
    • I'm busy working. – Tôi đang làm việc.
    • He's busy studying. – Anh ấy đang ôn thi.

2. Để bày tỏ sự xin lỗi vì không có thời gian:

  • Sorry, I'm busy right now. – Xin lỗi, tôi bận ngay lúc này. (Nói khi bạn không muốn trả lời điện thoại, gặp gỡ, v.v.)
  • I'm busy at the moment, but I'll call you later. – Tôi bận vào lúc này, nhưng tôi sẽ gọi điện cho bạn sau.

3. Để diễn tả sự bận lộn trong một khoảng thời gian cụ thể:

  • I was busy all day. – Tôi bận rộn cả ngày.
  • They've been busy lately. – Họ bận rộn trong thời gian gần đây.

4. Trong các cụm từ thông tục:

  • "Busy bee" (con ong chăm chỉ): Một người rất năng động và làm việc chăm chỉ.
    • She's a busy bee at work! – Cô ấy là một con ong chăm chỉ trong công việc!
  • "Busy body" (người thích vào chuyện người khác): Một người thích tìm tòi và can thiệp vào việc của người khác.
    • Don't let that busy body know everything you're doing! – Đừng để người đó biết mọi chuyện bạn đang làm!

5. Trong các câu hỏi thăm sự bận rộn:

  • Are you busy? – Bạn có bận không?
  • What are you busy with? – Bạn đang bận làm gì?

Lưu ý:

  • "Busy" và "occupied" đôi khi có thể thay thế cho nhau, nhưng "busy" thường mang ý nghĩa bận rộn hơn với công việc hoặc hoạt động. "Occupied" có thể mang ý nghĩa bận rộn hơn về mặt không gian hoặc thời gian. Ví dụ: The room is busy (phòng rất đông đúc) vs. The room is occupied (room đang có người ở).
  • "Take up" có thể được sử dụng để diễn tả việc sử dụng thời gian hoặc công sức cho một hoạt động. Ví dụ: Studying takes up all my time. (Nghiên cứu chiếm hết thời gian của tôi.)

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "busy", bạn có thể tìm kiếm thêm các ví dụ cụ thể trong các ngữ cảnh khác nhau. Bạn cũng có thể tham khảo các trang web ngữ pháp tiếng Anh uy tín như:

Hy vọng điều này hữu ích! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "busy" không?

Thành ngữ của từ busy

as busy as a bee
very busy
    keep (yourself) busy
    to find enough things to do
    • Since she retired she's kept herself very busy.
    • She needed to keep busy.

    Bình luận ()