
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
busy nghĩa là bận, bận rộn. Học cách phát âm, sử dụng từ busy qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
bận, bận rộn
Từ "busy" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Lưu ý:
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "busy" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng và sắc thái ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất, được chia theo ngữ cảnh:
Lưu ý:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "busy", bạn có thể tìm kiếm thêm các ví dụ cụ thể trong các ngữ cảnh khác nhau. Bạn cũng có thể tham khảo các trang web ngữ pháp tiếng Anh uy tín như:
Hy vọng điều này hữu ích! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "busy" không?
The manager’s schedule appears to be __________ today.
a) busy
b) chaotic
c) productive
d) efficient
Please avoid calling her before noon; she’s always __________ with morning routines.
a) stressed
b) busy
c) delayed
d) rushed
The IT team remains __________ with system updates this week. Highlight the correct phrase(s):
a) busy
b) under pressure
c) fully booked
d) in progress
Despite her __________ workload, she finished the project early.
a) limited
b) busy
c) heavy
d) tiring
The café was too __________ for a quiet conversation, so we left.
a) noisy
b) crowded
c) busy
d) vibrant
Original: "Her schedule is packed with back-to-back meetings."
Rewrite using "busy":
→
Original: "The staff is overwhelmed by the sudden surge in orders."
Rewrite using a form of "busy":
→
Original: "He has no free time due to his research commitments."
Rewrite without using "busy":
→
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()