occupied là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

occupied nghĩa là đang sử dụng, đầy (người). Học cách phát âm, sử dụng từ occupied qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ occupied

occupiedadjective

đang sử dụng, đầy (người)

/ˈɒkjʊpʌɪd/
Định nghĩa & cách phát âm từ occupied

Từ "occupied" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈɒk-ə-paɪd

Phần gạch dưới (ˈ) biểu thị trọng âm, nhấn mạnh vào âm đầu tiên của từ.

Dưới đây là cách phân tích từng âm tiết:

  • ɒ (âm "o" như trong "hot")
  • ə (âm mũi, giống như âm "uh" rất nhẹ, thường không được phát ra rõ ràng)
  • -paɪ (âm "pi" như trong "pin")
  • d (âm "d" thông thường)

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác hơn trên các trang web sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ occupied trong tiếng Anh

Từ "occupied" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Được chiếm đóng (occupied - verb/adjective):

  • Ví dụ (verb): The territory was occupied by the enemy. (Kh uớng đất bỉ đã bị chiếm đóng bởi quân xâm lược.)
  • Ví dụ (adjective): The hotel is occupied by a large family. (Khách sạn đã bị một ngành gia đình lớn chiếm đóng.)
  • Ý nghĩa: Chỉ việc một khu vực, đất đai hoặc địa điểm bị chiếm giữ hoặc kiểm soát bởi một lực lượng hoặc người khác, thường là với mục đích quân sự hoặc chiến lược.

2. Bận rộn (occupied - verb/adjective):

  • Ví dụ (verb): I'm occupied with work at the moment. (Tôi đang bận rộn với công việc vào lúc này.)
  • Ví dụ (adjective): The room is occupied by a meeting. (Phòng đang bận rộn bởi một cuộc họp.)
  • Ý nghĩa: Chỉ việc có người hoặc thứ gì đó chiếm dụng thời gian, không gian hoặc sự chú ý của ai đó. Đây là nghĩa phổ biến, thường dùng để diễn tả việc bị làm phiền hoặc không có thời gian rảnh.

3. Ở (occupied - verb - thường dùng trong quá khứ):

  • Ví dụ: The house was occupied after the fire. (Cửa hàng đã bị nhận thành lập sau vụ cháy.)
  • Ý nghĩa: (Quá khứ) Chỉ việc một nơi ở hoặc căn nhà được nhận người thuê hoặc người ở vào đó. (Cách dùng này ít phổ biến hơn so với nghĩa “bận rộn”.)

Dưới đây là bảng tóm tắt cách sử dụng:

Nhánh Nghĩa Ví dụ
Động từ/Tính từ (Chiếm đóng) Được chiếm đóng The city was occupied during the war.
Động từ/Tính từ (Bận rộn) Bận rộn I'm occupied with studying.
Động từ (Ở - quá khứ) The apartment was occupied by students.

Lưu ý:

  • Trong nhiều trường hợp, “occupied” có thể được thay thế bằng các từ như “taken”, “filled”, “used”, hoặc “busy” tùy thuộc vào ngữ cảnh.
  • Khi nói về việc chiếm đóng đất đai hoặc khu vực, "occupied" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị, lịch sử hoặc quân sự.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "occupied", bạn có thể xem thêm các ví dụ về ngữ cảnh cụ thể để nắm bắt được ý nghĩa chính xác nhất. Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh mà bạn muốn sử dụng từ này để tôi có thể giúp bạn tốt hơn.

Luyện tập với từ vựng occupied

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The conference room is currently __________, so we’ll have to schedule the meeting for later.
  2. She was so __________ with her research that she forgot to eat lunch.
  3. The hotel’s parking lot was completely full, leaving no __________ spaces for guests.
  4. His schedule is too __________ this week, so he’s postponing all non-urgent tasks.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The detective found the suspect’s apartment ____ when he arrived.
    a) empty
    b) occupied
    c) vacant
    d) available

  2. Which of the following sentences use "occupied" correctly? (Choose all that apply)
    a) The library was entirely occupied by students during finals week.
    b) He felt too occupied to attend the party.
    c) The keys were occupied on the table.
    d) Her thoughts were occupied with future plans.

  3. The manager asked if the meeting room was __________ before booking it.
    a) engaged
    b) free
    c) occupied
    d) reserved

  4. Due to the festival, all hotel rooms were __________.
    a) busy
    b) occupied
    c) taken
    d) filled

  5. His mind was __________ by worries about the upcoming exam.
    a) distracted
    b) occupied
    c) attracted
    d) disturbed


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The office was too busy to accept walk-in clients.
    Rewrite: __________

  2. Original: She spent all her time working on the project.
    Rewrite: __________

  3. Original: The seats in the theater were all taken.
    Rewrite: __________


Đáp án:

Bài 1:

  1. occupied
  2. occupied
  3. available (nhiễu)
  4. busy (nhiễu)

Bài 2:

  1. b) occupied
  2. a), b), d)
  3. c) occupied
  4. b) occupied (cũng có thể chọn "taken" hoặc "filled" nếu đề cho phép nhiều đáp án)
  5. b) occupied

Bài 3:

  1. Rewrite: The office was too occupied to accept walk-in clients.
  2. Rewrite: She was occupied with the project all day.
  3. Rewrite: The theater was fully booked. (Không dùng "occupied", thay bằng từ khác hợp ngữ cảnh)

Bình luận ()