
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
occupied nghĩa là đang sử dụng, đầy (người). Học cách phát âm, sử dụng từ occupied qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
đang sử dụng, đầy (người)
Từ "occupied" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phần gạch dưới (ˈ) biểu thị trọng âm, nhấn mạnh vào âm đầu tiên của từ.
Dưới đây là cách phân tích từng âm tiết:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác hơn trên các trang web sau:
Chúc bạn học tốt!
Từ "occupied" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến và ví dụ minh họa:
Dưới đây là bảng tóm tắt cách sử dụng:
Nhánh | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Động từ/Tính từ (Chiếm đóng) | Được chiếm đóng | The city was occupied during the war. |
Động từ/Tính từ (Bận rộn) | Bận rộn | I'm occupied with studying. |
Động từ (Ở - quá khứ) | Ở | The apartment was occupied by students. |
Lưu ý:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "occupied", bạn có thể xem thêm các ví dụ về ngữ cảnh cụ thể để nắm bắt được ý nghĩa chính xác nhất. Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh mà bạn muốn sử dụng từ này để tôi có thể giúp bạn tốt hơn.
The detective found the suspect’s apartment ____ when he arrived.
a) empty
b) occupied
c) vacant
d) available
Which of the following sentences use "occupied" correctly? (Choose all that apply)
a) The library was entirely occupied by students during finals week.
b) He felt too occupied to attend the party.
c) The keys were occupied on the table.
d) Her thoughts were occupied with future plans.
The manager asked if the meeting room was __________ before booking it.
a) engaged
b) free
c) occupied
d) reserved
Due to the festival, all hotel rooms were __________.
a) busy
b) occupied
c) taken
d) filled
His mind was __________ by worries about the upcoming exam.
a) distracted
b) occupied
c) attracted
d) disturbed
Original: The office was too busy to accept walk-in clients.
Rewrite: __________
Original: She spent all her time working on the project.
Rewrite: __________
Original: The seats in the theater were all taken.
Rewrite: __________
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()