engaged là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

engaged nghĩa là đã đính ước, đã hứa hôn; đã có người. Học cách phát âm, sử dụng từ engaged qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ engaged

engagedadjective

đã đính ước, đã hứa hôn, đã có người

/ɪnˈɡeɪdʒd//ɛnˈɡeɪdʒd/
Định nghĩa & cách phát âm từ engaged

Từ "engaged" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Engaged (bắt buộc, tham gia):

  • Phát âm: /ˈɪnˌɡeɪd/
  • Phát âm chi tiết:
    • i (như trong "bit") - /ɪ/
    • n - /n/
    • g - /ɡ/
    • e - /eɪ/ (như trong "say")
    • d - /d/
  • Nguyên âm "a" ở giữa có âm "a" dài (/eɪ/).
  • Nhấn trọng âm vào âm tiết đầu tiên (ɪn).

2. Engaged (cuộc hôn nhân):

  • Phát âm: /ɪnˈɡeɪd/
  • Phát âm chi tiết:
    • i (như trong "bit") - /ɪ/
    • n - /n/
    • g - /ɡ/
    • e - /eɪ/ (như trong "say")
    • d - /d/
  • Nguyên âm "a" ở giữa có âm "a" dài (/eɪ/).
  • Nhấn trọng âm vào âm tiết thứ hai (ɡeɪd).

Lời khuyên:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ engaged trong tiếng Anh

Từ "engaged" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng chúng:

1. Đang hẹn hò (In a romantic relationship):

  • Meaning: This is probably the most common understanding of "engaged." It means that two people are in a serious romantic relationship and are planning to marry.
  • Usage: "They are engaged." "They got engaged last month."
  • Example: "Sarah and Mark are engaged and planning their wedding." (Sarah và Mark đang đính hôn và lên kế hoạch cho đám cưới.)

2. Đã đính hôn (To be promised in marriage):

  • Meaning: Similar to the first meaning, but more specifically refers to the process of being legally promised to be married.
  • Usage: “The couple is engaged.” “They’re engaged for the summer.”
  • Example: “The bride’s family was overjoyed when she announced her engagement.” (Gia đình cô dâu vô cùng vui mừng khi cô ấy thông báo về buổi đính hôn của mình.)

3. Tải (Loading – In a machine):

  • Meaning: This describes a machine, like a washing machine or a printer, that is in the process of loading something.
  • Usage: "The washing machine is engaged." "The printer is engaged – please wait."
  • Example: "Make sure the dishwasher is engaged before you start it." (Hãy đảm bảo rằng máy rửa chén đã được bật trước khi bạn bắt đầu nó.)

4. Bắt đầu (To commit oneself – Figurative):

  • Meaning: This describes a commitment or involvement in something.
  • Usage: "I’m engaged to this project.” “He was engaged in a difficult debate.”
  • Example: “She was engaged in a lively discussion with her colleagues.” (Cô ấy tham gia vào một cuộc thảo luận sôi nổi với các đồng nghiệp của mình.)

5. Bị ràng buộc (To be obligated – Rarely used):

  • Meaning: This is a less common usage, referring to being obliged or bound to do something.
  • Usage: This usage is quite formal and not frequently heard.

Tóm tắt:

Nghĩa Cách Sử Dụng Ví dụ
Đang hẹn hò "They are engaged.” "They are engaged and planning their wedding.”
Đã đính hôn “They're engaged.” "The bride’s family was overjoyed..."
Tải (Máy móc) “The washing machine is engaged.” "Make sure the dishwasher is engaged..."
Bắt đầu (Cam kết) “I’m engaged to this project.” "She was engaged in a lively discussion..."

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "engaged", bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ này. Ví dụ: Bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một câu cụ thể nào đó?


Bình luận ()