
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
engaged nghĩa là đã đính ước, đã hứa hôn; đã có người. Học cách phát âm, sử dụng từ engaged qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
đã đính ước, đã hứa hôn, đã có người
Từ "engaged" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:
Lời khuyên:
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ "engaged" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng chúng:
Tóm tắt:
Nghĩa | Cách Sử Dụng | Ví dụ |
---|---|---|
Đang hẹn hò | "They are engaged.” | "They are engaged and planning their wedding.” |
Đã đính hôn | “They're engaged.” | "The bride’s family was overjoyed..." |
Tải (Máy móc) | “The washing machine is engaged.” | "Make sure the dishwasher is engaged..." |
Bắt đầu (Cam kết) | “I’m engaged to this project.” | "She was engaged in a lively discussion..." |
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "engaged", bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ này. Ví dụ: Bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một câu cụ thể nào đó?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()