absorbed là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

absorbed nghĩa là hấp thụ. Học cách phát âm, sử dụng từ absorbed qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ absorbed

absorbedadjective

hấp thụ

/əbˈzɔːbd//əbˈzɔːrbd/

Từ "absorbed" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈæbsɔrd/

    • “Abs”: Phát âm giống như "abs" trong "absent" (vắng mặt)
    • “ord”: Phát âm giống như "ord" trong "lord" (ngài)
  • Dấu nhấn: Đặt lên âm "ord" (phần thứ hai của từ)

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/absorbed

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ absorbed trong tiếng Anh

Từ "absorbed" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Absorbed (Tính từ):

  • Ngữ nghĩa: Bị hút vào, khuất phục, mất tập trung, hoàn toàn tập trung vào thứ gì đó.
  • Cách sử dụng:
    • Miêu tả sự tập trung cao độ:
      • “The children were absorbed in their coloring books.” (Trẻ em bị cuốn vào những cuốn sách tô màu của mình.)
      • “She was absorbed in reading the novel.” (Cô ấy hoàn toàn tập trung vào việc đọc cuốn tiểu thuyết.)
      • “The audience was absorbed by the magician’s performance.” (Khán giả bị cuốn hút bởi màn trình diễn của ảo thuật gia.)
    • Miêu tả sự hấp thụ:
      • “The sponge absorbed the water.” (Con đệm hút nước.)
      • “The paint absorbed into the wood.” (Màu nhuộm vào gỗ.)
      • “He absorbed a lot of knowledge from the lecture.” (Anh ấy học được rất nhiều kiến thức từ bài giảng.)
    • Miêu tả sự bị lôi cuốn, khuất phục: (thường dùng với ý nghĩa tiêu cực)
      • “He was absorbed in his work and forgot about everything else.” (Anh ấy bị cuốn vào công việc và quên mọi thứ khác.)
      • “The company was absorbed by the larger corporation.” (Công ty bị tập đoàn lớn hơn mua lại.)

2. To absorb (Động từ):

  • Ngữ nghĩa: Hút vào, hấp thụ, tiếp thu.
  • Cách sử dụng:
    • Hấp thụ chất lỏng:
      • “The towel absorbed the spilled juice.” (Khăn tắm thấm nước ép vương rệ.)
      • “The soil absorbs water from the rain.” (Đất hấp thụ nước từ mưa.)
    • Hấp thụ năng lượng:
      • “Solar panels absorb sunlight.” (Pin mặt trời hấp thụ ánh sáng mặt trời.)
    • Tiếp thu kiến thức, thông tin:
      • “Students absorb information through listening and reading.” (Học sinh tiếp thu kiến thức thông qua nghe và đọc.)
      • “I absorbed his advice and put it into practice.” (Tôi tiếp thu lời khuyên của anh ấy và áp dụng nó.)

Một vài lưu ý:

  • “Absorbed in” là một cụm từ thường gặp để diễn tả sự tập trung cao độ: “She was absorbed in her work.”
  • “Absorbing” (adj.) có thể dùng để mô tả một cái gì đó rất thú vị hoặc hấp dẫn: “That’s an absorbing book.” (Đó là một cuốn sách rất hấp dẫn.)

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "absorbed" trong từng ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể cho tôi một câu ví dụ mà bạn muốn sử dụng từ này.


Bình luận ()