doing là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

doing nghĩa là đang làm. Học cách phát âm, sử dụng từ doing qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ doing

doingnoun

đang làm

/ˈduːɪŋ//ˈduːɪŋ/

Từ "doing" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. Doing (giới thiệu danh động từ):

  • Phát âm: /duːɪŋ/
  • Cách phát âm chi tiết:
    • du: nghe giống như "du" trong từ "dude"
    • oi: nghe giống như "oy" trong "boy" nhưng ngắn hơn
    • ng: nghe giống như "ng" trong "sing"
  • Ví dụ: "I'm busy doing homework." (Tôi bận làm bài tập.)

2. Doing (giới từ hoặc thành ngữ):

  • Phát âm: /dʊɪŋ/ - giống như cách phát âm đầu tiên nhưng loại bỏ âm "oi"
  • Ví dụ: "He's good at doing things." (Anh ấy giỏi trong việc làm những điều này.)

Lời khuyên:

  • Để luyện phát âm chính xác, bạn có thể nghe các phiên âm trên từ điển trực tuyến như Google Dictionary, Cambridge Dictionary hoặc Oxford Learner's Dictionaries.
  • Bạn cũng có thể tìm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để hình dung rõ hơn.

Hy vọng điều này sẽ giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ doing trong tiếng Anh

Từ "doing" trong tiếng Anh là một dạng của động từ "do" và có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường xuất hiện trong các cấu trúc ngữ pháp nhất định. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến của "doing":

1. Dạng Continuous (Động từ tiếp diễn):

  • Doing + Verb (nguyên thể): Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "doing". Nó được dùng để diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể.
    • Ví dụ:
      • "I am doing my homework." (Tôi đang làm bài tập về nhà.)
      • "She is doing yoga." (Cô ấy đang tập yoga.)
      • "They were doing dinner when I arrived." (Họ đang nấu bữa tối khi tôi đến.)
  • To be + doing + Object: Cấu trúc này dùng để diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm nhất định.
    • Ví dụ:
      • "He is being done a favor." (Anh ấy đang được một người làm một việc tốt.)
      • "The report is being done by the team." (Báo cáo đang được đội nhóm làm.)

2. Trong các cụm từ cố định (Fixed Expressions):

  • Doing well: "Tôi khỏe" hoặc "Tôi làm việc tốt".
    • Ví dụ: "How are you doing?" (“Bạn khỏe không?”)
  • Doing one's best: "Cố gắng hết sức".
    • Ví dụ: "I am doing my best to finish the project on time." (“Tôi đang cố gắng hết sức để hoàn thành dự án đúng thời hạn.”)
  • Doing business: "Kinh doanh".
    • Ví dụ: "They are doing business in Europe." (“Họ đang kinh doanh ở Châu Âu.”)
  • Doing harm: "Gây hại".
    • Ví dụ: "His words are doing harm to her feelings." (“Lời nói của anh ta đang gây hại cho cảm xúc của cô ấy.”)

3. Trong câu hỏi và phản hồi (Questions & Answers):

  • What are you doing? (“Bạn đang làm gì?”) - Thường dùng để hỏi về một hành động đang xảy ra.
  • What was he doing? (“Anh ấy đang làm gì?”) - Thường dùng để hỏi về một hành động đã xảy ra trong quá khứ.
  • What will you be doing? (“Bạn sẽ làm gì?”) - Thường dùng để hỏi về một hành động sẽ xảy ra trong tương lai.

4. Trong mệnh lệnh (Imperatives):

  • Do (làm)
    • Ví dụ: " Do your homework!" ("Làm bài tập về nhà!")

Lưu ý:

  • "Doing" thường được coi là một dạng thức không hoàn chỉnh (incomplete form) của động từ "do". Khi dùng trong câu hỏi hoặc mệnh lệnh, “do” là dạng nguyên thể. Khi dùng trong câu khẳng định, “doing” thường đi kèm với một động từ chính (verb).

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "doing", bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh khác nhau. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé!

Thành ngữ của từ doing

take some doing | take a lot of doing
to be hard work; to be difficult
  • Getting it finished by tomorrow will take some doing.

Bình luận ()