acting là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

acting nghĩa là hành động. Học cách phát âm, sử dụng từ acting qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ acting

actingnoun

hành động

/ˈæktɪŋ//ˈæktɪŋ/

Từ "acting" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Acting (v. - hành động, diễn xuất):

  • Phát âm: /ˈæktɪŋ/
  • Phân tích:
    • ˈækt: Phát âm giống như "act" (hành động).
    • -ɪŋ: Đây là đuôi đuôi tạo thành động từ từ danh từ, phát âm giống như "ing".

2. Acting (n. - việc diễn xuất):

  • Phát âm: /ˈæk tɪŋ/
  • Phân tích:
    • ˈæk: Phát âm giống như "ack" (ngắn và rõ).
    • -tɪŋ: Tương tự như trên, phát âm giống như "ing".

Mẹo để phát âm chính xác:

  • "ˈækt" (v. - hành động) nghe giống như "act" nhưng phát âm mạnh mẽ hơn một chút.
  • "ˈæk" (n. - diễn xuất) thường bị nhầm lẫn với "a-cking". Hãy tập trung vào âm "æk" nghe ngắn và rõ.

Bạn có thể tìm nghe các bản ghi phát âm của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ acting trong tiếng Anh

Từ "acting" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Acting (Diễn xuất, đóng vai):

  • Dưới dạng một diễn viên: Đây là nghĩa phổ biến nhất.
    • Example: "She's a talented actor." (Cô ấy là một diễn viên tài năng.)
    • Example: "He spent years acting in theater productions." (Anh ấy đã dành nhiều năm đóng vai trong các vở kịch.)
  • Dưới dạng hành động tạm thời: Sử dụng để chỉ hành động tạm thời, giả vờ, hoặc làm một cái gì đó để đạt được mục đích.
    • Example: Acting concerned, he asked for more information. (Giả vờ lo lắng, anh ấy yêu cầu thêm thông tin.)
    • Example: The government is acting on the new environmental regulations. (Chính phủ đang thực hiện các quy định mới về môi trường.)
    • Example: I'm just acting – I don't really believe in that. (Tôi chỉ đang giả vờ thôi – tôi thực sự không tin điều đó.)

2. Acting (Hành động, hoạt động):

  • Hành động (trong một tình huống): Khi nói về việc thực hiện một hành động cụ thể trong một tình huống.
    • Example: "The police are acting on a tip about a robbery." (Cảnh sát đang hành động dựa trên một tin báo về một vụ cướp.)
  • Hành động (trong một vai trò): Khi nói về việc hành động trong một vai trò cụ thể trong một tổ chức hoặc nhóm.
    • Example: "He's acting as the team leader while the real leader is on leave." (Anh ấy đang đóng vai thủ lĩnh đội trong khi thủ lĩnh thật đang đi nghỉ.)

3. Acting (Về đạo đức, hành xử):

  • Hành xử theo cách nào đó:
    • Example: "He acted in a very unprofessional manner." (Anh ấy đã hành xử một cách thiếu chuyên nghiệp.)
    • Example: "She acted fairly towards everyone." (Cô ấy đã đối xử công bằng với tất cả mọi người.)

Tổng kết:

Nghĩa Cách sử dụng Ví dụ
Diễn xuất Dưới dạng diễn viên She is an acting actress.
Hành động (tạm thời) Giả vờ, hành động tạm thời He’s acting sick to get out of school.
Hành động (trong một vai trò) Trong một vai trò cụ thể He is acting CEO until the new one arrives.
Hành xử Cách một người hành xử He acted rudely towards the customer.

Lưu ý:

  • Nhiều từ đồng nghĩa với "acting" như "performing," "playing," "behaving,"... Tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể để chọn từ phù hợp nhất.
  • Khi sử dụng "acting" để chỉ hành động tạm thời, hãy chú ý đến dấu ngoặc kép kép (") để phân biệt với nghĩa diễn xuất.

Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh nếu bạn muốn mình giải thích cụ thể hơn về cách sử dụng từ "acting" trong một tình huống nhất định.


Bình luận ()