Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
acting nghĩa là hành động. Học cách phát âm, sử dụng từ acting qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
hành động
Từ "acting" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:
Mẹo để phát âm chính xác:
Bạn có thể tìm nghe các bản ghi phát âm của từ này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "acting" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất:
Tổng kết:
| Nghĩa | Cách sử dụng | Ví dụ |
|---|---|---|
| Diễn xuất | Dưới dạng diễn viên | She is an acting actress. |
| Hành động (tạm thời) | Giả vờ, hành động tạm thời | He’s acting sick to get out of school. |
| Hành động (trong một vai trò) | Trong một vai trò cụ thể | He is acting CEO until the new one arrives. |
| Hành xử | Cách một người hành xử | He acted rudely towards the customer. |
Lưu ý:
Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh nếu bạn muốn mình giải thích cụ thể hơn về cách sử dụng từ "acting" trong một tình huống nhất định.
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()