Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
playing nghĩa là đang chơi. Học cách phát âm, sử dụng từ playing qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
đang chơi
Từ "playing" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Tổng quát: /ˈpleɪɪŋ/ (Phát âm gần giống: "Play-ing")
Mẹo:
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "playing" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng rất đa dạng. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất, được phân loại để bạn dễ hình dung:
Tóm tắt các dạng sử dụng và cách phân loại:
| Dạng Sử Dụng | Ví dụ | Loại |
|---|---|---|
| Chơi trò chơi | I'm playing with my friends. | Gerund/Participle as Verb |
| Đang chơi | They are playing football. | Present Continuous Tense |
| Đóng vai | He is playing a superhero. | Acting/Role-playing |
| Chơi nhạc cụ | She is playing the violin. | Music/Instrument |
| Chơi trò đùa | He was playing a trick on me. | Trick/Joke |
| Làm giả, rỗi rãi | He's playing at being serious. | Playing at (something) |
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "playing", bạn nên đọc nhiều câu ví dụ và thực hành sử dụng trong các tình huống khác nhau. Nếu bạn muốn biết thêm về một cách sử dụng cụ thể nào đó, hãy cứ hỏi nhé!
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()