playing là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

playing nghĩa là đang chơi. Học cách phát âm, sử dụng từ playing qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ playing

playingnoun

đang chơi

/ˈpleɪɪŋ//ˈpleɪɪŋ/

Từ "playing" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Phát âm nguyên âm: /ˈpleɪɪŋ/
    • pleɪ: Phát âm giống như "play" (nhưng kéo dài một chút)
    • ɪ: Giống âm "i" trong chữ "it"
    • ŋ: (ng) là một âm tắc, giống như âm "ng" trong tiếng Việt. Bạn cần tạo ra một âm "ng" đặc biệt và kết nối nó với âm "pleɪ".

Tổng quát: /ˈpleɪɪŋ/ (Phát âm gần giống: "Play-ing")

Mẹo:

  • Tập trung vào âm "ng" cuối cùng là phần khó nhất.
  • Nghe người bản xứ phát âm và cố gắng bắt chước.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ playing trong tiếng Anh

Từ "playing" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng rất đa dạng. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất, được phân loại để bạn dễ hình dung:

1. Hành động chơi trò chơi (Gerund/Participle as a Verb):

  • Định nghĩa: Tham gia vào một hoạt động vui vẻ, giải trí, thường liên quan đến trò chơi.
  • Ví dụ:
    • "I enjoy playing games." (Tôi thích chơi trò chơi.) - Đây là dạng nguyên thể (gerund)
    • "She is playing soccer." (Cô ấy đang chơi bóng đá.) - Đây là dạng phân từ (participle) dùng để mô tả hành động đang diễn ra.

2. Hành động đang làm (Present Continuous Tense):

  • Định nghĩa: Một hành động đang diễn ra tại thời điểm nói.
  • Ví dụ:
    • "They are playing in the garden." (Họ đang chơi trong vườn.)
    • "Don't play with your food!" (Đừng chơi với đồ ăn của bạn!)

3. Đóng vai, diễn xuất (Acting/Role-playing):

  • Định nghĩa: Dạy hoặc biểu diễn một nhân vật trong một vở kịch, phim, hoặc trò chơi nhập vai.
  • Ví dụ:
    • "The children are playing shop." (Trẻ em đang đóng vai cửa hàng.)
    • "He is playing Hamlet in the school play." (Anh ấy đang diễn vai Hamlet trong vở kịch của trường.)

4. Sử dụng với "music" hoặc "instrument" (Chơi nhạc cụ):

  • Định nghĩa: Thực hiện việc chơi một nhạc cụ.
  • Ví dụ:
    • "She is playing the piano." (Cô ấy đang chơi piano.)
    • "He plays guitar very well." (Anh ấy chơi guitar rất tốt.)

5. Dùng với "a trick" hoặc "a joke" (Chơi trò đùa, bày trò):

  • Định nghĩa: Làm một trò đùa, bày trò tinh nghịch.
  • Ví dụ:
    • "He was playing a trick on me." (Anh ấy đang chơi trò tinh nghịch với tôi.)
    • "Stop playing with the cat!" (Đừng chơi với con mèo!)

6. "Playing at" something (Chờ đợi, rỗi rãi, không có mục đích thực sự):

  • Định nghĩa: Làm điều gì đó một cách giả tạo, không nghiêm túc, chỉ để giết thời gian.
  • Ví dụ:
    • "He's just playing at being a doctor." (Anh ấy chỉ đang giả vờ là bác sĩ thôi.)

Tóm tắt các dạng sử dụng và cách phân loại:

Dạng Sử Dụng Ví dụ Loại
Chơi trò chơi I'm playing with my friends. Gerund/Participle as Verb
Đang chơi They are playing football. Present Continuous Tense
Đóng vai He is playing a superhero. Acting/Role-playing
Chơi nhạc cụ She is playing the violin. Music/Instrument
Chơi trò đùa He was playing a trick on me. Trick/Joke
Làm giả, rỗi rãi He's playing at being serious. Playing at (something)

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "playing", bạn nên đọc nhiều câu ví dụ và thực hành sử dụng trong các tình huống khác nhau. Nếu bạn muốn biết thêm về một cách sử dụng cụ thể nào đó, hãy cứ hỏi nhé!


Bình luận ()