
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
heavy nghĩa là nặng, nặng nề. Học cách phát âm, sử dụng từ heavy qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
nặng, nặng nề
Từ "heavy" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh và khu vực sử dụng:
Lưu ý:
Bạn có thể tìm kiếm trên YouTube các video hướng dẫn phát âm để nghe và luyện tập rõ ràng hơn:
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ "heavy" trong tiếng Anh có khá nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những cách phổ biến nhất, chia theo nghĩa:
Một số lưu ý thêm:
Để hiểu rõ hơn cách sử dụng, bạn có thể xem các ví dụ cụ thể hơn trong ngữ cảnh. Bạn có thể cho tôi một câu ví dụ cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng từ "heavy" trong đó không?
The suitcase was too ______ for the child to carry.
A) heavy
B) light
C) fragile
D) bulky
The company faces ______ competition in the global market.
A) intense
B) heavy
C) minor
D) delicate
The ______ traffic delayed our arrival by an hour.
A) crowded
B) heavy
C) fast
D) noisy
Her ______ schedule includes back-to-back meetings.
A) flexible
B) empty
C) heavy
D) relaxed
The scientist analyzed the ______ metal contamination in the water.
A) slight
B) visible
C) heavy
D) temporary
Original: The bag was so full that it was difficult to carry.
Rewrite: The bag was too ______ to carry easily.
Original: The government imposed strict sanctions on trade.
Rewrite: The government imposed ______ sanctions on trade.
Original: The rainfall was intense last night.
Rewrite: (Không dùng "heavy")
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()