heavy là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

heavy nghĩa là nặng, nặng nề. Học cách phát âm, sử dụng từ heavy qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ heavy

heavyadjective

nặng, nặng nề

/ˈhɛvi/
Định nghĩa & cách phát âm từ heavy

Từ "heavy" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh và khu vực sử dụng:

1. /heɪ/ (Cách phổ biến nhất)

  • Phát âm: "heɪ" - Giống như tiếng Việt "hạy".
  • Ví dụ: He is a heavy smoker. (Anh ta là người hút thuốc lá rất nhiều.)

2. /hɛvi/ (Ít phổ biến hơn, thường dùng trong các văn bản chính thức hoặc khi nhấn mạnh)

  • Phát âm: "he-vi" - Giọng "he" ngắn, giọng "vi" kéo dài.
  • Ví dụ: The pressure is very heavy. (Áp lực rất lớn.)

Lưu ý:

  • Cách phát âm /heɪ/ là cách bạn sẽ gặp phổ biến nhất trong giao tiếp hàng ngày.
  • Cách phát âm /hɛvi/ có xu hướng được sử dụng trong văn viết hoặc khi muốn tập trung vào trọng lượng hoặc mức độ nặng.

Bạn có thể tìm kiếm trên YouTube các video hướng dẫn phát âm để nghe và luyện tập rõ ràng hơn:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ heavy trong tiếng Anh

Từ "heavy" trong tiếng Anh có khá nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những cách phổ biến nhất, chia theo nghĩa:

1. Cân nặng, nặng (referring to weight):

  • Tính từ:
    • The box is heavy. (Hộp này nặng.)
    • This bag is too heavy to carry. (Túi này nặng quá để mang.)
    • He's a heavy smoker. (Anh ấy là người hút thuốc lá nặng.)
  • Động từ (past tense/past participle: hefted):
    • He hefted the heavy table. (Anh ấy nâng chiếc bàn nặng.)

2. Mưa to, mưa lớn (referring to rain):

  • Tính từ:
    • It’s going to be a heavy rain today. (Hôm nay sẽ có mưa to.)
    • We had a heavy snowfall last night. (Họp qua đêm có tuyết rơi rất nhiều.)

3. Khó khăn, nặng nề (referring to difficulty, burden):

  • Tính từ:
    • The task is heavy with responsibility. (Nhiệm vụ này có rất nhiều trách nhiệm.)
    • The story is heavy with emotion. (Câu chuyện mang nặng cảm xúc.)
    • He carries a heavy burden. (Anh ấy mang một gánh nặng lớn.)
  • Cụm từ:
    • Heavy lifting: Công việc nặng nhọc, vất vả.
    • Heavy criticism: Phê bình nặng nề.

4. (âm thanh) Trầm, nặng (describing sound):

  • Tính từ:
    • The cello has a heavy tone. (Dây cello có âm thanh trầm, nặng.)
    • He spoke in a heavy voice. (Anh ấy nói bằng giọng trầm, nặng.)

5. (ở Anh) Khóa nặng, khóa cứng (referring to locks):

  • Tính từ:
    • The door is heavy and difficult to unlock. (Cửa nặng và khó mở khóa.) Cách dùng này ít phổ biến hơn.

Một số lưu ý thêm:

  • "Heavy duty" thường được dùng để miêu tả các sản phẩm hoặc thiết bị được thiết kế để chịu được công việc nặng nhọc hoặc lâu dài. Ví dụ: "heavy duty washing machine" (máy giặt công nghiệp).
  • "Heavy on" có nghĩa là "tập trung nhiều vào," ví dụ: "The report is heavy on statistics." (Báo cáo tập trung nhiều vào các thống kê.)

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng, bạn có thể xem các ví dụ cụ thể hơn trong ngữ cảnh. Bạn có thể cho tôi một câu ví dụ cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng từ "heavy" trong đó không?

Thành ngữ của từ heavy

get heavy
(informal)to become very serious, because strong feelings are involved
  • They started shouting at me. It got very heavy.
  • Then he got heavy and tried to kiss me.
  • Things were starting to get a bit heavy so I decided to leave.
have a (heavy) cross to bear
to have a difficult problem that makes you worried or unhappy but that you have to deal with
  • We all have our crosses to bear.
heavy going
used to describe somebody/something that is difficult to deal with or understand
  • She's a bit heavy going.
  • I found the course rather heavy going.
heavy hand
a way of doing something or of treating people that is much stronger and less sensitive than it needs to be
  • the heavy hand of management
a heavy heart
a very sad feeling
  • She left her children behind with a heavy heart.
the heavy mob/brigade
(British English, informal)a group of strong, often violent people employed to do something such as protect somebody
    a heavy silence/atmosphere
    a situation when people do not say anything, but feel embarrassed or uncomfortable
      make heavy weather of something
      to seem to find something more difficult or complicated than it needs to be
      • People in this country make such heavy weather of learning languages.
      take a heavy toll (on somebody/something) | take its toll (on somebody/something)
      to have a bad effect on somebody/something; to cause a lot of damage, deaths, pain, etc.
      • Illness had taken a heavy toll on her.
      • The recession is taking its toll on the housing markets.
      • The pressure of fame can take a terrible toll.

      Luyện tập với từ vựng heavy

      Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

      1. The storm brought ______ rain, causing severe flooding in the area.
      2. She struggled to lift the ______ box onto the shelf.
      3. The documentary presented a ______ argument about climate change (not about weight).
      4. His workload this month is extremely ______, leaving him exhausted.

      Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

      1. The suitcase was too ______ for the child to carry.
        A) heavy
        B) light
        C) fragile
        D) bulky

      2. The company faces ______ competition in the global market.
        A) intense
        B) heavy
        C) minor
        D) delicate

      3. The ______ traffic delayed our arrival by an hour.
        A) crowded
        B) heavy
        C) fast
        D) noisy

      4. Her ______ schedule includes back-to-back meetings.
        A) flexible
        B) empty
        C) heavy
        D) relaxed

      5. The scientist analyzed the ______ metal contamination in the water.
        A) slight
        B) visible
        C) heavy
        D) temporary


      Bài tập 3: Viết lại câu

      1. Original: The bag was so full that it was difficult to carry.
        Rewrite: The bag was too ______ to carry easily.

      2. Original: The government imposed strict sanctions on trade.
        Rewrite: The government imposed ______ sanctions on trade.

      3. Original: The rainfall was intense last night.
        Rewrite: (Không dùng "heavy")


      Đáp án:

      Bài 1:

      1. heavy
      2. heavy
      3. compelling (nhiễu)
      4. demanding (nhiễu)

      Bài 2:

      1. A) heavy
      2. A) intense / B) heavy (cả hai đúng)
      3. B) heavy
      4. C) heavy
      5. C) heavy

      Bài 3:

      1. The bag was too heavy to carry easily.
      2. The government imposed heavy sanctions on trade.
      3. The rainfall was torrential last night. (Từ thay thế: torrential)

      Bình luận ()