dense là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

dense nghĩa là ngu độn. Học cách phát âm, sử dụng từ dense qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ dense

denseadjective

ngu độn

/dɛns/

Từ "dense" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

Mẹo: Hãy tập trung vào việc phát âm nguyên âm /ɛ/ (giống như "e" trong "bed") và sau đó thêm âm "ns" ở cuối.

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ dense trong tiếng Anh

Từ "dense" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất và ví dụ minh họa:

1. Adjective (Tính từ): Mô tả độ đặc, mật độ

  • Density (Độ đặc): Đây là nghĩa phổ biến nhất.
    • Example: "The forest was incredibly dense, making it difficult to walk through." (Rừng rất dày đặc, khiến việc đi bộ trở nên khó khăn.)
    • Example: "The population of the city is dense." (Dân số thành phố rất đông đúc.)
    • Example: "The fog was so dense that we couldn't see anything." (Sương mù quá dày đặc khiến chúng tôi không thể nhìn thấy gì.)
  • Solid/Close (Khí thế, nghiêm túc): Dùng để mô tả một người hoặc thái độ nghiêm túc, tập trung.
    • Example: "He had a dense expression on his face." (Anh ta có vẻ nghiêm túc trên khuôn mặt.)
    • Example: "She was a dense student, often missing the point." (Cô ấy là một học sinh chậm hiểu, thường bỏ lỡ ý chính.)

2. Adjective (Tính từ): Mô tả sự khó hiểu, khó nắm bắt

  • Difficult to understand (Khó hiểu): Dùng để mô tả một thứ gì đó khó hiểu, phức tạp.
    • Example: "The physics textbook was dense and full of complicated formulas." (Sách giáo khoa vật lý rất khó hiểu và chứa đầy các công thức phức tạp.)
    • Example: "He's a very dense thinker; it takes him a long time to grasp new concepts." (Anh ấy là một người tư duy chậm, anh ấy cần nhiều thời gian để lĩnh hội những khái niệm mới.)

3. Verb (Động từ - ít dùng): Bám dính, đọng lại

  • To stick to (Bám dính): (Thường dùng với "stick") Dùng để chỉ một thứ gì đó bám dính vào một bề mặt.
    • Example: "The mud sticks dense to my boots." (Đất bùn bám dính vào đôi ủng.) (Đây là cách sử dụng ít phổ biến hơn)

Tổng kết:

Nghĩa Cách sử dụng Ví dụ
Độ đặc Mô tả độ đặc, mật độ "The jungle was dense."
Nghiêm túc Mô tả thái độ nghiêm túc, tập trung "He had a dense look."
Khó hiểu Mô tả thứ gì đó khó hiểu, phức tạp "The argument was dense."
Bám dính (Động từ - hiếm dùng) Bám dính vào bề mặt "Water sticks dense to the glass." (Nước bám dính vào kính.)

Lời khuyên:

  • Hãy chú ý vào ngữ cảnh để hiểu rõ nghĩa của "dense" trong mỗi trường hợp.
  • Nghĩa phổ biến nhất là "độ đặc" hoặc "khó hiểu."

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "dense" không? Hoặc bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về cách sử dụng từ này trong các tình huống khác nhau không?


Bình luận ()