
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
dense nghĩa là ngu độn. Học cách phát âm, sử dụng từ dense qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
ngu độn
Từ "dense" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Mẹo: Hãy tập trung vào việc phát âm nguyên âm /ɛ/ (giống như "e" trong "bed") và sau đó thêm âm "ns" ở cuối.
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ "dense" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất và ví dụ minh họa:
Tổng kết:
Nghĩa | Cách sử dụng | Ví dụ |
---|---|---|
Độ đặc | Mô tả độ đặc, mật độ | "The jungle was dense." |
Nghiêm túc | Mô tả thái độ nghiêm túc, tập trung | "He had a dense look." |
Khó hiểu | Mô tả thứ gì đó khó hiểu, phức tạp | "The argument was dense." |
Bám dính | (Động từ - hiếm dùng) Bám dính vào bề mặt | "Water sticks dense to the glass." (Nước bám dính vào kính.) |
Lời khuyên:
Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "dense" không? Hoặc bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về cách sử dụng từ này trong các tình huống khác nhau không?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()