opaque là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

opaque nghĩa là mờ mịt. Học cách phát âm, sử dụng từ opaque qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ opaque

opaqueadjective

mờ mịt

/ə(ʊ)ˈpeɪk/

Từ "opaque" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

/ˈoʊ.pæk/

  • ˈoʊ: Âm "o" kéo dài, giống như âm "oh" trong tiếng Việt.
  • pæk: Âm "p" phát âm như "p" bình thường, "a" phát âm như "a" trong "father", và "k" phát âm như "k" thường.

Bạn có thể nghe phát âm chính xác tại các nguồn sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ opaque trong tiếng Anh

Từ "opaque" trong tiếng Anh có nghĩa là không trong suốt, không cho ánh sáng xuyên qua. Nó thường được dùng để mô tả vật chất, nhưng cũng có thể dùng để miêu tả các khái niệm trừu tượng. Dưới đây là cách sử dụng từ "opaque" chi tiết hơn:

1. Sử dụng với vật chất (đặc biệt là chất rắn):

  • Định nghĩa: Không cho ánh sáng, màu sắc, hoặc các dạng năng lượng khác xuyên qua.
  • Ví dụ:
    • "The glass is opaque and doesn't let any light in." (Đường kính là không trong suốt và không cho ánh sáng đi qua.)
    • "The opaque box contained the valuable jewels." (Hộp không trong suốt chứa những viên đá quý quý giá.)
    • "She wore an opaque scarf to hide her face." (Cô ta mặc một chiếc khăn vo ve không trong suốt để che mặt.)

2. Sử dụng với các khái niệm trừu tượng (thường dùng với nghĩa "không rõ ràng, khó hiểu"):

  • Định nghĩa: Khó hiểu, không rõ ràng về ý nghĩa. Không thể nhìn thấu được.
  • Ví dụ:
    • “His motives were opaque to everyone.” (Động cơ của anh ta là khó hiểu đối với tất cả mọi người.)
    • "The company’s decision-making process is often opaque." (Quy trình ra quyết định của công ty thường rất khó hiểu.)
    • "She tried to pierce the opaque veil of secrecy surrounding the project." (Cô ấy cố gắng xuyên qua màn sương mù bí mật bao quanh dự án.)

3. Sử dụng với các màu sắc:

  • Định nghĩa: Màu sắc đậm, che khuất.
  • Ví dụ: "She wore an opaque lipstick in a deep burgundy color." (Cô ấy đánh son màu burgundy đậm, không trong suốt.)

Tổng kết:

  • Vật chất: Không cho ánh sáng xuyên qua.
  • Khái niệm: Khó hiểu, không rõ ràng.

Từ đồng nghĩa:

  • Với vật chất: opaque, non-transparent, solid
  • Với khái niệm: obscure, unclear, perplexing, mysterious

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng từ "opaque" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cho bạn thêm ví dụ cụ thể hơn trong một ngữ cảnh nào đó không?


Bình luận ()